Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 15 | 9 | 4 | 18 | 54 | 4 | 54% |
Chủ | 13 | 9 | 4 | 0 | 14 | 31 | 3 | 69% |
Khách | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | 3 | 40% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 4 | 9 | 15 | -35 | 21 | 24 | 14% |
Chủ | 14 | 4 | 6 | 4 | -3 | 18 | 22 | 29% |
Khách | 14 | 0 | 3 | 11 | -32 | 3 | 24 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -8 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Sunderland
Plymouth Argyle
Sunderland
|
01 | 01 | 32 | 32 |
-0.5
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Sunderland
Plymouth Argyle
Sunderland
Plymouth Argyle
|
01 | 01 | 31 | 31 |
1
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Sunderland
Plymouth Argyle
Sunderland
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG L1
|
Plymouth Argyle
Sunderland
Plymouth Argyle
Sunderland
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Sunderland
Plymouth Argyle
Sunderland
Plymouth Argyle
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Plymouth Argyle
Sunderland
Plymouth Argyle
Sunderland
|
01 | 01 | 13 | 13 |
-1
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Sunderland
Plymouth Argyle
Sunderland
Plymouth Argyle
|
01 | 01 | 12 | 12 |
1
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Sunderland
Plymouth Argyle
Sunderland
Plymouth Argyle
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Plymouth Argyle
Sunderland
Plymouth Argyle
Sunderland
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-0.5
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Sunderland
Plymouth Argyle
Sunderland
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0
T
|
|
ENG LCH
|
Sunderland
Plymouth Argyle
Sunderland
Plymouth Argyle
|
12 | 12 | 23 | 23 |
0.5/1
B
|
|
ENG LCH
|
Sunderland
Plymouth Argyle
Sunderland
Plymouth Argyle
|
30 | 30 | 51 | 51 |
1
T
|
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Sunderland
Plymouth Argyle
Sunderland
|
20 | 20 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Sunderland
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Derby County
Sunderland
Derby County
Sunderland
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Burnley
Sunderland
Burnley
Sunderland
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG FAC
|
Sunderland
Stoke City
Sunderland
Stoke City
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Sunderland
Portsmouth
Sunderland
Portsmouth
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Sunderland
Sheffield United
Sunderland
Sheffield United
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Sunderland
Stoke City
Sunderland
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Sunderland
Blackburn Rovers
Sunderland
|
10 | 22 | 10 | 22 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Sunderland
Norwich City
Sunderland
Norwich City
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Swansea City
Sunderland
Swansea City
Sunderland
|
21 | 23 | 21 | 23 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Sunderland
Bristol City
Sunderland
Bristol City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Sunderland
Stoke City
Sunderland
Stoke City
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Sunderland
Sheffield United
Sunderland
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Sunderland
West Bromwich(WBA)
Sunderland
West Bromwich(WBA)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Sunderland
Millwall
Sunderland
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ENG LCH
|
Sunderland
Coventry
Sunderland
Coventry
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Preston North End
Sunderland
Preston North End
Sunderland
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Sunderland
Queens Park Rangers
Sunderland
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Sunderland
Oxford United
Sunderland
Oxford United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Sunderland
Luton Town
Sunderland
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Sunderland
Hull City
Sunderland
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
X
|
Plymouth Argyle
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Burnley
Plymouth Argyle
Burnley
|
05 | 0 5 | 05 | 0 5 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Oxford United
Plymouth Argyle
Oxford United
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG FAC
|
Brentford
Plymouth Argyle
Brentford
Plymouth Argyle
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Plymouth Argyle
Stoke City
Plymouth Argyle
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Bristol City
Plymouth Argyle
Bristol City
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Oxford United
Plymouth Argyle
Oxford United
Plymouth Argyle
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Coventry
Plymouth Argyle
Coventry
Plymouth Argyle
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Middlesbrough
Plymouth Argyle
Middlesbrough
|
10 | 3 3 | 10 | 3 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Plymouth Argyle
Sheffield United
Plymouth Argyle
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Swansea City
Plymouth Argyle
Swansea City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Plymouth Argyle
Bristol City
Plymouth Argyle
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Plymouth Argyle
Norwich City
Plymouth Argyle
|
21 | 6 1 | 21 | 6 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Watford
Plymouth Argyle
Watford
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Plymouth Argyle
Derby County
Plymouth Argyle
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Portsmouth
Plymouth Argyle
Portsmouth
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Leeds United
Plymouth Argyle
Leeds United
Plymouth Argyle
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Preston North End
Plymouth Argyle
Preston North End
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Plymouth Argyle
Millwall
Plymouth Argyle
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
H
|
2.5
0/0.5
X
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Plymouth Argyle
Cardiff City
Plymouth Argyle
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
2.5
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
7 | 6 | 2 |
Chủ vs Last 12 |
8 | 3 | 2 |
Khách vs Top 12 |
2 | 3 | 6 |
Khách vs Last 12 |
2 | 6 | 9 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Oliver Langford |
Điều khiển Sunderland | 5 T 5 H 1 B |
Điều khiển Plymouth Argyle | 4 T 3 H 4 B |
10 trận gần đây | 20% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2.7 |
Chấn thương
- | Alan Browne | Ibrahim Cissoko | 7 |
2 | Niall Huggins | ||
20 | Salis Abdul Samed |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 7
-
1.3 Trung bình ghi bàn 0.7
-
9 Tổng số mất bàn 20
-
0.9 Trung bình mất bàn 2
-
50% TL thắng 10%
-
40% TL hòa 40%
-
10% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 4 | 0 | 8 | 8 | 0 | 4 | 8.3 | 3.3 |
27 | 6 | 0 | 6 | 3 | 0 | 9 | 9.8 | 3.3 |
26 | 4 | 0 | 8 | 5 | 0 | 7 | 8.8 | 3.7 |
25 | 7 | 0 | 5 | 6 | 0 | 6 | 10.8 | 3.4 |
24 | 5 | 1 | 6 | 4 | 0 | 8 | 9.8 | 3.6 |
23 | 8 | 1 | 3 | 8 | 0 | 4 | 8.0 | 3.8 |
22 | 11 | 0 | 1 | 8 | 0 | 4 | 8.7 | 4.1 |
21 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 5 | 9.6 | 3.8 |
20 | 5 | 0 | 7 | 3 | 0 | 9 | 10.4 | 4.0 |
19 | 4 | 2 | 6 | 4 | 0 | 8 | 11.8 | 3.4 |