Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 9 | 9 | 10 | 2 | 36 | 12 | 32% |
Chủ | 13 | 6 | 5 | 2 | 13 | 23 | 9 | 46% |
Khách | 15 | 3 | 4 | 8 | -11 | 13 | 14 | 20% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 9 | 7 | 12 | -4 | 34 | 15 | 32% |
Chủ | 14 | 5 | 5 | 4 | 5 | 20 | 18 | 36% |
Khách | 14 | 4 | 2 | 8 | -9 | 14 | 13 | 29% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Swansea City
Norwich City
Swansea City
Norwich City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Swansea City
Norwich City
Swansea City
|
21 | 21 | 22 | 22 |
0.5/1
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Norwich City
Swansea City
Norwich City
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Swansea City
Norwich City
Swansea City
|
02 | 02 | 03 | 03 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Norwich City
Swansea City
Norwich City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Swansea City
Norwich City
Swansea City
Norwich City
|
10 | 10 | 20 | 20 |
-0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Swansea City
Norwich City
Swansea City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Swansea City
Norwich City
Swansea City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Norwich City
Swansea City
Norwich City
|
13 | 13 | 14 | 14 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Swansea City
Norwich City
Swansea City
Norwich City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
|
2/2.5
X
|
ENG PR
|
Norwich City
Swansea City
Norwich City
Swansea City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
T
|
2.5
X
|
ENG PR
|
Swansea City
Norwich City
Swansea City
Norwich City
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0.5
B
|
2.5
T
|
ENG PR
|
Norwich City
Swansea City
Norwich City
Swansea City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
|
2.5
X
|
ENG PR
|
Norwich City
Swansea City
Norwich City
Swansea City
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0
H
|
2.5
T
|
ENG PR
|
Swansea City
Norwich City
Swansea City
Norwich City
|
03 | 03 | 34 | 34 |
0.5
T
|
2.5
T
|
ENG PR
|
Swansea City
Norwich City
Swansea City
Norwich City
|
10 | 10 | 23 | 23 |
0.5
T
|
2.5
T
|
ENG PR
|
Norwich City
Swansea City
Norwich City
Swansea City
|
21 | 21 | 31 | 31 |
0/0.5
T
|
2/2.5
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Norwich City
Swansea City
Norwich City
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0/0.5
B
|
2/2.5
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Swansea City
Norwich City
Swansea City
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0/0.5
T
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Norwich City
Swansea City
Norwich City
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0.5
B
|
2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Norwich City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Leeds United
Norwich City
Leeds United
Norwich City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Norwich City
Sheffield United
Norwich City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG FAC
|
Norwich City
Brighton Hove Albion
Norwich City
Brighton Hove Albion
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Coventry
Norwich City
Coventry
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Norwich City
Luton Town
Norwich City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Queens Park Rangers
Norwich City
Queens Park Rangers
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Millwall
Norwich City
Millwall
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Sunderland
Norwich City
Sunderland
Norwich City
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Burnley
Norwich City
Burnley
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Norwich City
Portsmouth
Norwich City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Norwich City
Queens Park Rangers
Norwich City
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Luton Town
Norwich City
Luton Town
|
21 | 42 | 21 | 42 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Plymouth Argyle
Norwich City
Plymouth Argyle
|
21 | 61 | 21 | 61 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Norwich City
West Bromwich(WBA)
Norwich City
|
22 | 22 | 22 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Bristol City
Norwich City
Bristol City
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Norwich City
Sheffield Wed.
Norwich City
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Norwich City
Cardiff City
Norwich City
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Middlesbrough
Norwich City
Middlesbrough
|
13 | 33 | 13 | 33 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Preston North End
Norwich City
Preston North End
Norwich City
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Norwich City
Stoke City
Norwich City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
|
2.5/3
X
|
Swansea City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Swansea City
Sheffield United
Swansea City
Sheffield United
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Swansea City
Cardiff City
Swansea City
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG FAC
|
Southampton
Swansea City
Southampton
Swansea City
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
West Bromwich(WBA)
Swansea City
West Bromwich(WBA)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Swansea City
Portsmouth
Swansea City
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Luton Town
Swansea City
Luton Town
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Queens Park Rangers
Swansea City
Queens Park Rangers
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Swansea City
Hull City
Swansea City
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Sunderland
Swansea City
Sunderland
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Swansea City
Plymouth Argyle
Swansea City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Swansea City
Luton Town
Swansea City
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Swansea City
Portsmouth
Swansea City
Portsmouth
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Swansea City
Derby County
Swansea City
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Leeds United
Swansea City
Leeds United
|
21 | 3 4 | 21 | 3 4 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Burnley
Swansea City
Burnley
Swansea City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Watford
Swansea City
Watford
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Oxford United
Swansea City
Oxford United
Swansea City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Millwall
Swansea City
Millwall
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Swansea City
Sheffield Wed.
Swansea City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Swansea City
Blackburn Rovers
Swansea City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
5 | 5 | 5 |
Chủ vs Last 12 |
4 | 4 | 5 |
Khách vs Top 12 |
1 | 1 | 8 |
Khách vs Last 12 |
8 | 6 | 4 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Thomas Bramall |
Điều khiển Norwich City | 0 T 1 H 0 B |
Điều khiển Swansea City | 0 T 1 H 3 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.6 |
Chấn thương
25 | Onel Hernandez | Oliver Cooper | 31 |
9 | Joshua Sargent | ||
8 | Liam Gibbs |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 12
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.2
-
15 Tổng số mất bàn 20
-
1.5 Trung bình mất bàn 2
-
30% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 10%
-
50% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 4 | 0 | 8 | 8 | 0 | 4 | 8.3 | 3.3 |
27 | 6 | 0 | 6 | 3 | 0 | 9 | 9.8 | 3.3 |
26 | 4 | 0 | 8 | 5 | 0 | 7 | 8.8 | 3.7 |
25 | 7 | 0 | 5 | 6 | 0 | 6 | 10.8 | 3.4 |
24 | 5 | 1 | 6 | 4 | 0 | 8 | 9.8 | 3.6 |
23 | 8 | 1 | 3 | 8 | 0 | 4 | 8.0 | 3.8 |
22 | 11 | 0 | 1 | 8 | 0 | 4 | 8.7 | 4.1 |
21 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 5 | 9.6 | 3.8 |
20 | 5 | 0 | 7 | 3 | 0 | 9 | 10.4 | 4.0 |
19 | 4 | 2 | 6 | 4 | 0 | 8 | 11.8 | 3.4 |