Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 7 | 8 | 14 | -16 | 29 | 21 | 24% |
Chủ | 14 | 6 | 4 | 4 | 8 | 22 | 14 | 43% |
Khách | 15 | 1 | 4 | 10 | -24 | 7 | 22 | 7% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 15 | 12 | 2 | 27 | 57 | 3 | 52% |
Chủ | 14 | 6 | 8 | 0 | 11 | 26 | 7 | 43% |
Khách | 15 | 9 | 4 | 2 | 16 | 31 | 1 | 60% |
Gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Burnley
Portsmouth
Burnley
Portsmouth
|
01 | 01 | 21 | 21 |
1
H
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Burnley
Portsmouth
Burnley
|
11 | 11 | 15 | 15 |
0/0.5
B
|
2/2.5
T
|
ENG LCH
|
Burnley
Portsmouth
Burnley
Portsmouth
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
T
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Portsmouth
Burnley
Portsmouth
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5/1
T
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Burnley
Portsmouth
Burnley
|
12 | 12 | 12 | 12 |
0
B
|
2.5
T
|
ENG PR
|
Burnley
Portsmouth
Burnley
Portsmouth
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0/0.5
T
|
2.5
T
|
ENG PR
|
Portsmouth
Burnley
Portsmouth
Burnley
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5
T
|
2.5
X
|
ENG LC
|
Burnley
Portsmouth
Burnley
Portsmouth
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Portsmouth
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Portsmouth
Millwall
Portsmouth
Millwall
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Portsmouth
West Bromwich(WBA)
Portsmouth
|
40 | 51 | 40 | 51 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Stoke City
Portsmouth
Stoke City
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Middlesbrough
Portsmouth
Middlesbrough
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Portsmouth
Blackburn Rovers
Portsmouth
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG FAC
|
Wycombe Wanderers
Portsmouth
Wycombe Wanderers
Portsmouth
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG LCH
|
Sunderland
Portsmouth
Sunderland
Portsmouth
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Swansea City
Portsmouth
Swansea City
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Bristol City
Portsmouth
Bristol City
Portsmouth
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Watford
Portsmouth
Watford
Portsmouth
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Coventry
Portsmouth
Coventry
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Portsmouth
Derby County
Portsmouth
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Norwich City
Portsmouth
Norwich City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Bristol City
Portsmouth
Bristol City
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Swansea City
Portsmouth
Swansea City
Portsmouth
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Preston North End
Portsmouth
Preston North End
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Portsmouth
Plymouth Argyle
Portsmouth
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Portsmouth
Hull City
Portsmouth
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Sheffield Wed.
Portsmouth
Sheffield Wed.
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Portsmouth
Cardiff City
Portsmouth
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5/3
X
|
Burnley
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Burnley
Leeds United
Burnley
Leeds United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Burnley
Plymouth Argyle
Burnley
|
05 | 0 5 | 05 | 0 5 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Burnley
Sunderland
Burnley
Sunderland
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG FAC
|
Reading
Burnley
Reading
Burnley
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Burnley
Blackburn Rovers
Burnley
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Stoke City
Burnley
Stoke City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Burnley
Middlesbrough
Burnley
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Burnley
Sheffield United
Burnley
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Burnley
Watford
Burnley
Watford
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Burnley
Norwich City
Burnley
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Burnley
Derby County
Burnley
Derby County
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Middlesbrough
Burnley
Middlesbrough
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Burnley
Stoke City
Burnley
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Coventry
Burnley
Coventry
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Burnley
Bristol City
Burnley
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Burnley
Swansea City
Burnley
Swansea City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Burnley
West Bromwich(WBA)
Burnley
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Burnley
Millwall
Burnley
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Queens Park Rangers
Burnley
Queens Park Rangers
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Burnley
Hull City
Burnley
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
3 | 6 | 8 |
Chủ vs Last 12 |
4 | 2 | 6 |
Khách vs Top 12 |
7 | 7 | 2 |
Khách vs Last 12 |
8 | 5 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | David Webb |
Điều khiển Portsmouth | 1 T 0 H 2 B |
Điều khiển Burnley | 7 T 1 H 0 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2.4 |
Chấn thương
34 | Ibane Bowat | Benson Hedilazio | - |
- | Anthony Scully | Mike Tresor Ndayishimiye | 31 |
Aaron Ramsey | 21 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 13
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.3
-
19 Tổng số mất bàn 3
-
1.9 Trung bình mất bàn 0.3
-
30% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 50%
-
70% TL thua 0%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 7 | 0 | 5 | 8 | 0 | 4 | 11.3 | 4.3 |
28 | 4 | 0 | 8 | 8 | 0 | 4 | 8.3 | 3.3 |
27 | 6 | 0 | 6 | 3 | 0 | 9 | 9.8 | 3.3 |
26 | 4 | 0 | 8 | 5 | 0 | 7 | 8.8 | 3.7 |
25 | 7 | 0 | 5 | 6 | 0 | 6 | 10.8 | 3.4 |
24 | 5 | 1 | 6 | 4 | 0 | 8 | 9.8 | 3.6 |
23 | 8 | 1 | 3 | 8 | 0 | 4 | 8.0 | 3.8 |
22 | 11 | 0 | 1 | 8 | 0 | 4 | 8.7 | 4.1 |
21 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 5 | 9.6 | 3.8 |
20 | 5 | 0 | 7 | 3 | 0 | 9 | 10.4 | 4.0 |