Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 11 | 8 | 10 | -3 | 41 | 10 | 38% |
Chủ | 15 | 5 | 6 | 4 | 2 | 21 | 17 | 33% |
Khách | 14 | 6 | 2 | 6 | -5 | 20 | 5 | 43% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 7 | 5 | 17 | -19 | 26 | 23 | 24% |
Chủ | 15 | 6 | 4 | 5 | 1 | 22 | 15 | 40% |
Khách | 14 | 1 | 1 | 12 | -20 | 4 | 23 | 7% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -5 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Luton Town
Sheffield Wed.
Luton Town
Sheffield Wed.
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5
B
T
|
2.5
1
T
X
|
INT CF
|
Sheffield Wed.
Luton Town
Sheffield Wed.
Luton Town
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-0/0.5
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Sheffield Wed.
Luton Town
Sheffield Wed.
|
02 | 02 | 32 | 32 |
0/0.5
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Luton Town
Sheffield Wed.
Luton Town
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Luton Town
Sheffield Wed.
Luton Town
Sheffield Wed.
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Luton Town
Sheffield Wed.
Luton Town
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Luton Town
Sheffield Wed.
Luton Town
Sheffield Wed.
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Sheffield Wed.
Luton Town
Sheffield Wed.
Luton Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Luton Town
Sheffield Wed.
Luton Town
Sheffield Wed.
|
11 | 11 | 32 | 32 |
0/0.5
B
|
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Luton Town
Sheffield Wed.
Luton Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
B
|
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Luton Town
Sheffield Wed.
Luton Town
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0/0.5
B
|
|
ENG LCH
|
Luton Town
Sheffield Wed.
Luton Town
Sheffield Wed.
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0.5/1
T
|
|
ENG L1
|
Luton Town
Sheffield Wed.
Luton Town
Sheffield Wed.
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
ENG L1
|
Sheffield Wed.
Luton Town
Sheffield Wed.
Luton Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Sheffield Wed.
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Sheffield Wed.
Queens Park Rangers
Sheffield Wed.
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Bristol City
Sheffield Wed.
Bristol City
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Leeds United
Sheffield Wed.
Leeds United
Sheffield Wed.
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG FAC
|
Coventry
Sheffield Wed.
Coventry
Sheffield Wed.
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Millwall
Sheffield Wed.
Millwall
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Derby County
Sheffield Wed.
Derby County
|
10 | 42 | 10 | 42 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Preston North End
Sheffield Wed.
Preston North End
Sheffield Wed.
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Sheffield Wed.
Middlesbrough
Sheffield Wed.
|
30 | 33 | 30 | 33 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Stoke City
Sheffield Wed.
Stoke City
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Oxford United
Sheffield Wed.
Oxford United
Sheffield Wed.
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Blackburn Rovers
Sheffield Wed.
Blackburn Rovers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Preston North End
Sheffield Wed.
Preston North End
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Derby County
Sheffield Wed.
Derby County
Sheffield Wed.
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Hull City
Sheffield Wed.
Hull City
Sheffield Wed.
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Cardiff City
Sheffield Wed.
Cardiff City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Sheffield Wed.
Sheffield United
Sheffield Wed.
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Norwich City
Sheffield Wed.
Norwich City
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Watford
Sheffield Wed.
Watford
|
11 | 26 | 11 | 26 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LC
|
Brentford
Sheffield Wed.
Brentford
Sheffield Wed.
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Sheffield Wed.
Portsmouth
Sheffield Wed.
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Luton Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Luton Town
Millwall
Luton Town
Millwall
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Oxford United
Luton Town
Oxford United
Luton Town
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Preston North End
Luton Town
Preston North End
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Nottingham Forest
Luton Town
Nottingham Forest
Luton Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Luton Town
Queens Park Rangers
Luton Town
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Norwich City
Luton Town
Norwich City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Luton Town
Swansea City
Luton Town
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Bristol City
Luton Town
Bristol City
Luton Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Luton Town
Derby County
Luton Town
Derby County
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Luton Town
Blackburn Rovers
Luton Town
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Stoke City
Luton Town
Stoke City
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Swansea City
Luton Town
Swansea City
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Luton Town
Norwich City
Luton Town
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Leeds United
Luton Town
Leeds United
Luton Town
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Hull City
Luton Town
Hull City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Luton Town
Middlesbrough
Luton Town
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Cardiff City
Luton Town
Cardiff City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Luton Town
West Bromwich(WBA)
Luton Town
West Bromwich(WBA)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Luton Town
Coventry
Luton Town
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Sunderland
Luton Town
Sunderland
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
2.5
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
3 | 3 | 6 |
Chủ vs Last 12 |
8 | 5 | 4 |
Khách vs Top 12 |
1 | 3 | 9 |
Khách vs Last 12 |
6 | 2 | 8 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Ben Toner |
Điều khiển Sheffield Wed. | 5 T 1 H 1 B |
Điều khiển Luton Town | 4 T 1 H 1 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.4 |
Chấn thương
23 | Akin Famewo | Tom Lockyer | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 6
-
2 Trung bình ghi bàn 0.6
-
17 Tổng số mất bàn 15
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.5
-
40% TL thắng 10%
-
40% TL hòa 10%
-
20% TL thua 80%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 7 | 0 | 5 | 8 | 0 | 4 | 11.3 | 4.3 |
28 | 4 | 0 | 8 | 8 | 0 | 4 | 8.3 | 3.3 |
27 | 6 | 0 | 6 | 3 | 0 | 9 | 9.8 | 3.3 |
26 | 4 | 0 | 8 | 5 | 0 | 7 | 8.8 | 3.7 |
25 | 7 | 0 | 5 | 6 | 0 | 6 | 10.8 | 3.4 |
24 | 5 | 1 | 6 | 4 | 0 | 8 | 9.8 | 3.6 |
23 | 8 | 1 | 3 | 8 | 0 | 4 | 8.0 | 3.8 |
22 | 11 | 0 | 1 | 8 | 0 | 4 | 8.7 | 4.1 |
21 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 5 | 9.6 | 3.8 |
20 | 5 | 0 | 7 | 3 | 0 | 9 | 10.4 | 4.0 |