Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 12 | 5 | 12 | -1 | 41 | 9 | 41% |
Chủ | 14 | 9 | 2 | 3 | 8 | 29 | 5 | 64% |
Khách | 15 | 3 | 3 | 9 | -9 | 12 | 16 | 20% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 10 | 9 | 10 | 6 | 39 | 11 | 34% |
Chủ | 14 | 7 | 5 | 2 | 17 | 26 | 7 | 50% |
Khách | 15 | 3 | 4 | 8 | -11 | 13 | 15 | 20% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Norwich City
Watford
Norwich City
Watford
|
21 | 21 | 41 | 41 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Watford
Norwich City
Watford
|
21 | 21 | 42 | 42 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Watford
Norwich City
Watford
Norwich City
|
22 | 22 | 32 | 32 |
0/0.5
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Watford
Norwich City
Watford
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Watford
Norwich City
Watford
Norwich City
|
21 | 21 | 21 | 21 |
0
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Watford
Norwich City
Watford
Norwich City
|
00 | 00 | 03 | 03 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG PR
|
Norwich City
Watford
Norwich City
Watford
|
11 | 11 | 13 | 13 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Watford
Norwich City
Watford
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Watford
Norwich City
Watford
Norwich City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Watford
Norwich City
Watford
Norwich City
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0.5/1
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Norwich City
Watford
Norwich City
Watford
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Norwich City
Watford
Norwich City
Watford
|
31 | 31 | 42 | 42 |
0.5
B
|
2/2.5
T
|
ENG PR
|
Watford
Norwich City
Watford
Norwich City
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
T
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Watford
Norwich City
Watford
Norwich City
|
00 | 00 | 03 | 03 |
0
B
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Watford
Norwich City
Watford
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0/0.5
B
|
2.5/3
T
|
ENG LC
|
Watford
Norwich City
Watford
Norwich City
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0
H
|
2.5/3
T
|
ENG LCH
|
Watford
Norwich City
Watford
Norwich City
|
21 | 21 | 22 | 22 |
0
H
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Watford
Norwich City
Watford
|
02 | 02 | 23 | 23 |
0.5
T
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Watford
Norwich City
Watford
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
B
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Watford
Norwich City
Watford
Norwich City
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
T
|
2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Watford
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Coventry
Watford
Coventry
Watford
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Watford
Preston North End
Watford
Preston North End
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Derby County
Watford
Derby County
Watford
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Watford
Cardiff City
Watford
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG FAC
|
Fulham
Watford
Fulham
Watford
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Watford
Sheffield United
Watford
Sheffield United
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Watford
Queens Park Rangers
Watford
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Watford
Cardiff City
Watford
Cardiff City
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Watford
Portsmouth
Watford
Portsmouth
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Watford
Burnley
Watford
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Watford
West Bromwich(WBA)
Watford
West Bromwich(WBA)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Watford
Hull City
Watford
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Watford
Queens Park Rangers
Watford
Queens Park Rangers
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Watford
Bristol City
Watford
Bristol City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Watford
Plymouth Argyle
Watford
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Watford
Oxford United
Watford
Oxford United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Watford
Swansea City
Watford
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Watford
Sheffield Wed.
Watford
|
11 | 26 | 11 | 26 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Watford
Blackburn Rovers
Watford
Blackburn Rovers
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Leeds United
Watford
Leeds United
Watford
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
|
2.5/3
T
|
Norwich City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Norwich City
Swansea City
Norwich City
Swansea City
|
10 | 5 1 | 10 | 5 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Leeds United
Norwich City
Leeds United
Norwich City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Norwich City
Sheffield United
Norwich City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG FAC
|
Norwich City
Brighton Hove Albion
Norwich City
Brighton Hove Albion
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Coventry
Norwich City
Coventry
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Norwich City
Luton Town
Norwich City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Queens Park Rangers
Norwich City
Queens Park Rangers
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Millwall
Norwich City
Millwall
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Sunderland
Norwich City
Sunderland
Norwich City
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Burnley
Norwich City
Burnley
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Norwich City
Portsmouth
Norwich City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Norwich City
Queens Park Rangers
Norwich City
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Luton Town
Norwich City
Luton Town
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Plymouth Argyle
Norwich City
Plymouth Argyle
|
21 | 6 1 | 21 | 6 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Norwich City
West Bromwich(WBA)
Norwich City
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Bristol City
Norwich City
Bristol City
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Norwich City
Sheffield Wed.
Norwich City
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Norwich City
Cardiff City
Norwich City
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Middlesbrough
Norwich City
Middlesbrough
|
13 | 3 3 | 13 | 3 3 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Preston North End
Norwich City
Preston North End
Norwich City
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
|
2.5
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
6 | 0 | 5 |
Chủ vs Last 12 |
6 | 5 | 7 |
Khách vs Top 12 |
5 | 5 | 5 |
Khách vs Last 12 |
5 | 4 | 5 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Lewis Smith |
Điều khiển Watford | 2 T 0 H 0 B |
Điều khiển Norwich City | 0 T 2 H 1 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.1 |
Chấn thương
24 | Ayotomiwa Dele Bashiru | Onel Hernandez | 25 |
1 | Daniel Bachmann | Joshua Sargent | 9 |
Liam Gibbs | 8 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 13
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.3
-
19 Tổng số mất bàn 16
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.6
-
20% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 10%
-
70% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 7 | 0 | 5 | 8 | 0 | 4 | 11.3 | 4.3 |
28 | 4 | 0 | 8 | 8 | 0 | 4 | 8.3 | 3.3 |
27 | 6 | 0 | 6 | 3 | 0 | 9 | 9.8 | 3.3 |
26 | 4 | 0 | 8 | 5 | 0 | 7 | 8.8 | 3.7 |
25 | 7 | 0 | 5 | 6 | 0 | 6 | 10.8 | 3.4 |
24 | 5 | 1 | 6 | 4 | 0 | 8 | 9.8 | 3.6 |
23 | 8 | 1 | 3 | 8 | 0 | 4 | 8.0 | 3.8 |
22 | 11 | 0 | 1 | 8 | 0 | 4 | 8.7 | 4.1 |
21 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 5 | 9.6 | 3.8 |
20 | 5 | 0 | 7 | 3 | 0 | 9 | 10.4 | 4.0 |