Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 15 | 13 | 2 | 27 | 58 | 3 | 50% |
Chủ | 14 | 6 | 8 | 0 | 11 | 26 | 8 | 43% |
Khách | 16 | 9 | 5 | 2 | 16 | 32 | 1 | 56% |
Gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 9 | 10 | 11 | -10 | 37 | 16 | 30% |
Chủ | 16 | 8 | 5 | 3 | 4 | 29 | 6 | 50% |
Khách | 14 | 1 | 5 | 8 | -14 | 8 | 20 | 7% |
Gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Oxford United
Burnley
Oxford United
Burnley
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Burnley
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Portsmouth
Burnley
Portsmouth
Burnley
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Leeds United
Burnley
Leeds United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Burnley
Plymouth Argyle
Burnley
|
05 | 05 | 05 | 05 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Burnley
Sunderland
Burnley
Sunderland
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG FAC
|
Reading
Burnley
Reading
Burnley
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Burnley
Blackburn Rovers
Burnley
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Stoke City
Burnley
Stoke City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Burnley
Middlesbrough
Burnley
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Burnley
Sheffield United
Burnley
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Burnley
Watford
Burnley
Watford
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Burnley
Norwich City
Burnley
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Burnley
Derby County
Burnley
Derby County
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Middlesbrough
Burnley
Middlesbrough
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Burnley
Stoke City
Burnley
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Coventry
Burnley
Coventry
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Burnley
Bristol City
Burnley
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Burnley
Swansea City
Burnley
Swansea City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Burnley
West Bromwich(WBA)
Burnley
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Burnley
Millwall
Burnley
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Queens Park Rangers
Burnley
Queens Park Rangers
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Oxford United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Oxford United
Bristol City
Oxford United
Bristol City
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Oxford United
Stoke City
Oxford United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Oxford United
Luton Town
Oxford United
Luton Town
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Oxford United
Blackburn Rovers
Oxford United
Blackburn Rovers
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Oxford United
Plymouth Argyle
Oxford United
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG FAC
|
Exeter City
Oxford United
Exeter City
Oxford United
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Preston North End
Oxford United
Preston North End
Oxford United
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Millwall
Oxford United
Millwall
Oxford United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Oxford United
Plymouth Argyle
Oxford United
Plymouth Argyle
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Oxford United
Cardiff City
Oxford United
Cardiff City
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Leeds United
Oxford United
Leeds United
Oxford United
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Oxford United
Sheffield Wed.
Oxford United
Sheffield Wed.
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Oxford United
Queens Park Rangers
Oxford United
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Oxford United
Millwall
Oxford United
Millwall
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Oxford United
Sheffield United
Oxford United
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Oxford United
Middlesbrough
Oxford United
Middlesbrough
|
13 | 2 6 | 13 | 2 6 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Watford
Oxford United
Watford
Oxford United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Oxford United
Hull City
Oxford United
Hull City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Oxford United
Swansea City
Oxford United
Swansea City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Sunderland
Oxford United
Sunderland
Oxford United
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
7 | 7 | 2 |
Chủ vs Last 12 |
8 | 6 | 0 |
Khách vs Top 12 |
3 | 5 | 7 |
Khách vs Last 12 |
6 | 5 | 4 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | James Bell |
Điều khiển Burnley | 1 T 0 H 0 B |
Điều khiển Oxford United | 0 T 1 H 4 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 14
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.4
-
2 Tổng số mất bàn 10
-
0.2 Trung bình mất bàn 1
-
40% TL thắng 50%
-
60% TL hòa 40%
-
0% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 6 | 0 | 6 | 6 | 0 | 6 | 9.6 | 3.0 |
29 | 7 | 0 | 5 | 8 | 0 | 4 | 11.3 | 4.3 |
28 | 4 | 0 | 8 | 8 | 0 | 4 | 8.3 | 3.3 |
27 | 6 | 0 | 6 | 3 | 0 | 9 | 9.8 | 3.3 |
26 | 4 | 0 | 8 | 5 | 0 | 7 | 8.8 | 3.7 |
25 | 7 | 0 | 5 | 6 | 0 | 6 | 10.8 | 3.4 |
24 | 5 | 1 | 6 | 4 | 0 | 8 | 9.8 | 3.6 |
23 | 8 | 1 | 3 | 8 | 0 | 4 | 8.0 | 3.8 |
22 | 11 | 0 | 1 | 8 | 0 | 4 | 8.7 | 4.1 |
21 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 5 | 9.6 | 3.8 |