Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 9 | 10 | 7 | 42 | 8 | 37% |
Chủ | 14 | 7 | 5 | 2 | 17 | 26 | 8 | 50% |
Khách | 16 | 4 | 4 | 8 | -10 | 16 | 14 | 25% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 7 | 6 | 17 | -9 | 27 | 22 | 23% |
Chủ | 15 | 6 | 2 | 7 | 4 | 20 | 20 | 40% |
Khách | 15 | 1 | 4 | 10 | -13 | 7 | 21 | 7% |
Gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -8 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Derby County
Norwich City
Derby County
Norwich City
|
01 | 01 | 23 | 23 |
0
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Derby County
Norwich City
Derby County
Norwich City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Derby County
Norwich City
Derby County
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Derby County
Norwich City
Derby County
|
22 | 22 | 34 | 34 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Norwich City
Derby County
Norwich City
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Derby County
Norwich City
Derby County
Norwich City
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Derby County
Norwich City
Derby County
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Derby County
Norwich City
Derby County
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Derby County
Norwich City
Derby County
Norwich City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Derby County
Norwich City
Derby County
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
B
|
2.5/3
X
|
ENG LCH
|
Derby County
Norwich City
Derby County
Norwich City
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0.5
T
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Derby County
Norwich City
Derby County
|
10 | 10 | 32 | 32 |
0.5/1
T
|
2.5/3
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Norwich City
Derby County
Norwich City
|
12 | 12 | 12 | 12 |
0.5
T
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Norwich City
Derby County
Norwich City
|
20 | 20 | 31 | 31 |
0.5
B
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Derby County
Norwich City
Derby County
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0/0.5
B
|
2/2.5
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Derby County
Norwich City
Derby County
|
00 | 00 | 12 | 12 |
-0/0.5
B
|
|
ENG LCH
|
Derby County
Norwich City
Derby County
Norwich City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Derby County
Norwich City
Derby County
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
T
|
|
ENG LCH
|
Derby County
Norwich City
Derby County
Norwich City
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
B
|
|
ENG LCH
|
Derby County
Norwich City
Derby County
Norwich City
|
00 | 00 | 04 | 04 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Norwich City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Watford
Norwich City
Watford
Norwich City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Swansea City
Norwich City
Swansea City
|
10 | 51 | 10 | 51 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Leeds United
Norwich City
Leeds United
Norwich City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Norwich City
Sheffield United
Norwich City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG FAC
|
Norwich City
Brighton Hove Albion
Norwich City
Brighton Hove Albion
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Coventry
Norwich City
Coventry
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Norwich City
Luton Town
Norwich City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Queens Park Rangers
Norwich City
Queens Park Rangers
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Millwall
Norwich City
Millwall
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Sunderland
Norwich City
Sunderland
Norwich City
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Burnley
Norwich City
Burnley
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Norwich City
Portsmouth
Norwich City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Norwich City
Queens Park Rangers
Norwich City
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Luton Town
Norwich City
Luton Town
|
21 | 42 | 21 | 42 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Plymouth Argyle
Norwich City
Plymouth Argyle
|
21 | 61 | 21 | 61 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Norwich City
West Bromwich(WBA)
Norwich City
|
22 | 22 | 22 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Bristol City
Norwich City
Bristol City
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Norwich City
Sheffield Wed.
Norwich City
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Norwich City
Cardiff City
Norwich City
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Middlesbrough
Norwich City
Middlesbrough
|
13 | 33 | 13 | 33 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
Derby County
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Derby County
Sheffield United
Derby County
Sheffield United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Derby County
Cardiff City
Derby County
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Derby County
Sunderland
Derby County
Sunderland
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Derby County
Watford
Derby County
Watford
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG FAC
|
Leyton Orient
Derby County
Leyton Orient
Derby County
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Bristol City
Derby County
Bristol City
Derby County
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Derby County
Sheffield Wed.
Derby County
|
10 | 4 2 | 10 | 4 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Derby County
Leeds United
Derby County
Leeds United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Derby County
West Bromwich(WBA)
Derby County
West Bromwich(WBA)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Derby County
Luton Town
Derby County
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG LCH
|
Derby County
Portsmouth
Derby County
Portsmouth
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Burnley
Derby County
Burnley
Derby County
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Leeds United
Derby County
Leeds United
Derby County
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Sheffield Wed.
Derby County
Sheffield Wed.
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Derby County
Swansea City
Derby County
Swansea City
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Preston North End
Derby County
Preston North End
Derby County
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Plymouth Argyle
Derby County
Plymouth Argyle
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Derby County
Coventry
Derby County
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Stoke City
Derby County
Stoke City
Derby County
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Derby County
Hull City
Derby County
Hull City
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
6 | 5 | 5 |
Chủ vs Last 12 |
5 | 4 | 5 |
Khách vs Top 12 |
3 | 2 | 12 |
Khách vs Last 12 |
4 | 4 | 5 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Ruebyn Ricardo |
Điều khiển Norwich City | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Derby County | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.8 |
Chấn thương
25 | Onel Hernandez | Curtis Nelson | 35 |
9 | Joshua Sargent | Callum Elder | 20 |
8 | Liam Gibbs | Corey Josiah Paul Blackett-Taylor | 27 |
42 | Tony Springett | Nathaniel Phillips | 12 |
Kane Wilson | 2 | ||
Dajaune Brown | 39 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 7
-
1.3 Trung bình ghi bàn 0.7
-
14 Tổng số mất bàn 16
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.6
-
50% TL thắng 10%
-
10% TL hòa 10%
-
40% TL thua 80%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 6 | 0 | 6 | 6 | 0 | 6 | 9.6 | 3.0 |
29 | 7 | 0 | 5 | 8 | 0 | 4 | 11.3 | 4.3 |
28 | 4 | 0 | 8 | 8 | 0 | 4 | 8.3 | 3.3 |
27 | 6 | 0 | 6 | 3 | 0 | 9 | 9.8 | 3.3 |
26 | 4 | 0 | 8 | 5 | 0 | 7 | 8.8 | 3.7 |
25 | 7 | 0 | 5 | 6 | 0 | 6 | 10.8 | 3.4 |
24 | 5 | 1 | 6 | 4 | 0 | 8 | 9.8 | 3.6 |
23 | 8 | 1 | 3 | 8 | 0 | 4 | 8.0 | 3.8 |
22 | 11 | 0 | 1 | 8 | 0 | 4 | 8.7 | 4.1 |
21 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 5 | 9.6 | 3.8 |