Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 19 | 6 | 5 | 20 | 63 | 3 | 63% |
Chủ | 14 | 10 | 2 | 2 | 11 | 32 | 3 | 71% |
Khách | 16 | 9 | 4 | 3 | 9 | 31 | 2 | 56% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 1 | 12 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 7 | 9 | 14 | -16 | 30 | 20 | 23% |
Chủ | 15 | 6 | 5 | 4 | 8 | 23 | 15 | 40% |
Khách | 15 | 1 | 4 | 10 | -24 | 7 | 22 | 7% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Portsmouth
Sheffield United
Portsmouth
Sheffield United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Portsmouth
Sheffield United
Portsmouth
Sheffield United
|
30 | 30 | 30 | 30 |
-0/0.5
B
|
2.5
T
|
ENG L1
|
Sheffield United
Portsmouth
Sheffield United
Portsmouth
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
T
|
2.5/3
X
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Sheffield United
Portsmouth
Sheffield United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
B
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Portsmouth
Sheffield United
Portsmouth
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
|
2/2.5
X
|
ENG PR
|
Sheffield United
Portsmouth
Sheffield United
Portsmouth
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
|
|
ENG PR
|
Portsmouth
Sheffield United
Portsmouth
Sheffield United
|
01 | 01 | 31 | 31 |
0.5/1
B
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Sheffield United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Derby County
Sheffield United
Derby County
Sheffield United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Hull City
Sheffield United
Hull City
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Swansea City
Sheffield United
Swansea City
Sheffield United
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Norwich City
Sheffield United
Norwich City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG FAC
|
Sheffield United
Cardiff City
Sheffield United
Cardiff City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Watford
Sheffield United
Watford
Sheffield United
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Sunderland
Sheffield United
Sunderland
Sheffield United
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Sheffield United
West Bromwich(WBA)
Sheffield United
West Bromwich(WBA)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Burnley
Sheffield United
Burnley
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Sheffield United
Cardiff City
Sheffield United
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Plymouth Argyle
Sheffield United
Plymouth Argyle
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Millwall
Sheffield United
Millwall
Sheffield United
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Sheffield United
West Bromwich(WBA)
Sheffield United
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Sunderland
Sheffield United
Sunderland
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Oxford United
Sheffield United
Oxford United
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Sheffield United
Coventry
Sheffield United
|
12 | 22 | 12 | 22 |
H
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Sheffield Wed.
Sheffield United
Sheffield Wed.
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Sheffield United
Bristol City
Sheffield United
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Sheffield United
Blackburn Rovers
Sheffield United
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Stoke City
Sheffield United
Stoke City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Portsmouth
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Portsmouth
Burnley
Portsmouth
Burnley
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Millwall
Portsmouth
Millwall
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Portsmouth
West Bromwich(WBA)
Portsmouth
|
40 | 5 1 | 40 | 5 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Stoke City
Portsmouth
Stoke City
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Middlesbrough
Portsmouth
Middlesbrough
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Portsmouth
Blackburn Rovers
Portsmouth
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG FAC
|
Wycombe Wanderers
Portsmouth
Wycombe Wanderers
Portsmouth
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG LCH
|
Sunderland
Portsmouth
Sunderland
Portsmouth
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Swansea City
Portsmouth
Swansea City
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Bristol City
Portsmouth
Bristol City
Portsmouth
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Watford
Portsmouth
Watford
Portsmouth
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Coventry
Portsmouth
Coventry
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Portsmouth
Derby County
Portsmouth
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Norwich City
Portsmouth
Norwich City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Bristol City
Portsmouth
Bristol City
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Swansea City
Portsmouth
Swansea City
Portsmouth
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Preston North End
Portsmouth
Preston North End
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Portsmouth
Plymouth Argyle
Portsmouth
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Portsmouth
Hull City
Portsmouth
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Sheffield Wed.
Portsmouth
Sheffield Wed.
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
9 | 2 | 4 |
Chủ vs Last 12 |
10 | 4 | 1 |
Khách vs Top 12 |
3 | 7 | 8 |
Khách vs Last 12 |
4 | 2 | 6 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Oliver Langford |
Điều khiển Sheffield United | 8 T 1 H 6 B |
Điều khiển Portsmouth | 2 T 2 H 4 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.4 |
Chấn thương
9 | Kieffer Moore | Ibane Bowat | 34 |
4 | Oliver Arblaster | Mark OMahony | 11 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 10
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1
-
11 Tổng số mất bàn 17
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.7
-
50% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 10%
-
40% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 6 | 0 | 6 | 6 | 0 | 6 | 9.6 | 3.0 |
29 | 7 | 0 | 5 | 8 | 0 | 4 | 11.3 | 4.3 |
28 | 4 | 0 | 8 | 8 | 0 | 4 | 8.3 | 3.3 |
27 | 6 | 0 | 6 | 3 | 0 | 9 | 9.8 | 3.3 |
26 | 4 | 0 | 8 | 5 | 0 | 7 | 8.8 | 3.7 |
25 | 7 | 0 | 5 | 6 | 0 | 6 | 10.8 | 3.4 |
24 | 5 | 1 | 6 | 4 | 0 | 8 | 9.8 | 3.6 |
23 | 8 | 1 | 3 | 8 | 0 | 4 | 8.0 | 3.8 |
22 | 11 | 0 | 1 | 8 | 0 | 4 | 8.7 | 4.1 |
21 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 5 | 9.6 | 3.8 |