Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 10 | 12 | 8 | 3 | 42 | 9 | 33% |
Chủ | 14 | 7 | 5 | 2 | 10 | 26 | 10 | 50% |
Khách | 16 | 3 | 7 | 6 | -7 | 16 | 13 | 19% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 9 | 7 | 14 | -10 | 34 | 17 | 30% |
Chủ | 15 | 5 | 5 | 5 | 3 | 20 | 21 | 33% |
Khách | 15 | 4 | 2 | 9 | -13 | 14 | 15 | 27% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Swansea City
Bristol City
Swansea City
Bristol City
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Swansea City
Bristol City
Swansea City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Bristol City
Swansea City
Bristol City
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0.5
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Swansea City
Bristol City
Swansea City
Bristol City
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG FAC
|
Swansea City
Bristol City
Swansea City
Bristol City
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Bristol City
Swansea City
Bristol City
Swansea City
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Swansea City
Bristol City
Swansea City
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Swansea City
Bristol City
Swansea City
Bristol City
|
01 | 01 | 31 | 31 |
0/0.5
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Swansea City
Bristol City
Swansea City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Bristol City
Swansea City
Bristol City
|
00 | 00 | 13 | 13 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Swansea City
Bristol City
Swansea City
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Bristol City
Swansea City
Bristol City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Swansea City
Bristol City
Swansea City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Swansea City
Bristol City
Swansea City
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Bristol City
Swansea City
Bristol City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Swansea City
Bristol City
Swansea City
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0
B
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Bristol City
Swansea City
Bristol City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5/1
T
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Swansea City
Bristol City
Swansea City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
T
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Bristol City
Swansea City
Bristol City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Bristol City
Swansea City
Bristol City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
B
|
2/2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bristol City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Oxford United
Bristol City
Oxford United
Bristol City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Blackburn Rovers
Bristol City
Blackburn Rovers
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Bristol City
Sheffield Wed.
Bristol City
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Coventry
Bristol City
Coventry
Bristol City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Bristol City
Wolves
Bristol City
Wolves
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Bristol City
Derby County
Bristol City
Derby County
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Bristol City
Plymouth Argyle
Bristol City
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Portsmouth
Bristol City
Portsmouth
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Bristol City
Luton Town
Bristol City
Luton Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Bristol City
West Bromwich(WBA)
Bristol City
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Bristol City
Queens Park Rangers
Bristol City
Queens Park Rangers
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Sunderland
Bristol City
Sunderland
Bristol City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Bristol City
Portsmouth
Bristol City
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Plymouth Argyle
Bristol City
Plymouth Argyle
|
00 | 40 | 00 | 40 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Watford
Bristol City
Watford
Bristol City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Burnley
Bristol City
Burnley
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Bristol City
Norwich City
Bristol City
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Sheffield United
Bristol City
Sheffield United
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
ENG LCH
|
Preston North End
Bristol City
Preston North End
Bristol City
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Leeds United
Bristol City
Leeds United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Swansea City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Swansea City
Coventry
Swansea City
Coventry
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Swansea City
Norwich City
Swansea City
|
10 | 5 1 | 10 | 5 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Sheffield United
Swansea City
Sheffield United
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Swansea City
Cardiff City
Swansea City
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG FAC
|
Southampton
Swansea City
Southampton
Swansea City
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
West Bromwich(WBA)
Swansea City
West Bromwich(WBA)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Swansea City
Portsmouth
Swansea City
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Luton Town
Swansea City
Luton Town
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Queens Park Rangers
Swansea City
Queens Park Rangers
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Swansea City
Hull City
Swansea City
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Sunderland
Swansea City
Sunderland
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Swansea City
Plymouth Argyle
Swansea City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Swansea City
Luton Town
Swansea City
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Swansea City
Portsmouth
Swansea City
Portsmouth
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Swansea City
Derby County
Swansea City
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Leeds United
Swansea City
Leeds United
|
21 | 3 4 | 21 | 3 4 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Burnley
Swansea City
Burnley
Swansea City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Watford
Swansea City
Watford
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Oxford United
Swansea City
Oxford United
Swansea City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Millwall
Swansea City
Millwall
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
4 | 5 | 5 |
Chủ vs Last 12 |
6 | 7 | 3 |
Khách vs Top 12 |
1 | 1 | 10 |
Khách vs Last 12 |
8 | 6 | 4 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | John Busby |
Điều khiển Bristol City | 4 T 4 H 4 B |
Điều khiển Swansea City | 4 T 3 H 4 B |
10 trận gần đây | 70% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 9
-
1.3 Trung bình ghi bàn 0.9
-
11 Tổng số mất bàn 23
-
1.1 Trung bình mất bàn 2.3
-
40% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 10%
-
30% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 6 | 0 | 6 | 6 | 0 | 6 | 9.6 | 3.0 |
29 | 7 | 0 | 5 | 8 | 0 | 4 | 11.3 | 4.3 |
28 | 4 | 0 | 8 | 8 | 0 | 4 | 8.3 | 3.3 |
27 | 6 | 0 | 6 | 3 | 0 | 9 | 9.8 | 3.3 |
26 | 4 | 0 | 8 | 5 | 0 | 7 | 8.8 | 3.7 |
25 | 7 | 0 | 5 | 6 | 0 | 6 | 10.8 | 3.4 |
24 | 5 | 1 | 6 | 4 | 0 | 8 | 9.8 | 3.6 |
23 | 8 | 1 | 3 | 8 | 0 | 4 | 8.0 | 3.8 |
22 | 11 | 0 | 1 | 8 | 0 | 4 | 8.7 | 4.1 |
21 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 5 | 9.6 | 3.8 |