Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 7 | 7 | 17 | -9 | 28 | 22 | 23% |
Chủ | 15 | 6 | 2 | 7 | 4 | 20 | 20 | 40% |
Khách | 16 | 1 | 5 | 10 | -13 | 8 | 20 | 6% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -6 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 9 | 10 | 12 | -11 | 37 | 17 | 29% |
Chủ | 16 | 8 | 5 | 3 | 4 | 29 | 7 | 50% |
Khách | 15 | 1 | 5 | 9 | -15 | 8 | 21 | 7% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Oxford United
Derby County
Oxford United
Derby County
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
T
|
2.5
X
|
ENG L1
|
Oxford United
Derby County
Oxford United
Derby County
|
21 | 21 | 23 | 23 |
0
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Derby County
Oxford United
Derby County
Oxford United
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Oxford United
Derby County
Oxford United
Derby County
|
12 | 12 | 23 | 23 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Derby County
Oxford United
Derby County
Oxford United
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Derby County
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Norwich City
Derby County
Norwich City
Derby County
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Derby County
Sheffield United
Derby County
Sheffield United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Derby County
Cardiff City
Derby County
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Derby County
Sunderland
Derby County
Sunderland
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Derby County
Watford
Derby County
Watford
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG FAC
|
Leyton Orient
Derby County
Leyton Orient
Derby County
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Bristol City
Derby County
Bristol City
Derby County
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Derby County
Sheffield Wed.
Derby County
|
10 | 42 | 10 | 42 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Derby County
Leeds United
Derby County
Leeds United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Derby County
West Bromwich(WBA)
Derby County
West Bromwich(WBA)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Derby County
Luton Town
Derby County
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG LCH
|
Derby County
Portsmouth
Derby County
Portsmouth
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Burnley
Derby County
Burnley
Derby County
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Leeds United
Derby County
Leeds United
Derby County
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Sheffield Wed.
Derby County
Sheffield Wed.
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Derby County
Swansea City
Derby County
Swansea City
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Preston North End
Derby County
Preston North End
Derby County
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Plymouth Argyle
Derby County
Plymouth Argyle
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Derby County
Coventry
Derby County
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Stoke City
Derby County
Stoke City
Derby County
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Oxford United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Burnley
Oxford United
Burnley
Oxford United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Oxford United
Bristol City
Oxford United
Bristol City
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Oxford United
Stoke City
Oxford United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Oxford United
Luton Town
Oxford United
Luton Town
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Oxford United
Blackburn Rovers
Oxford United
Blackburn Rovers
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Oxford United
Plymouth Argyle
Oxford United
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG FAC
|
Exeter City
Oxford United
Exeter City
Oxford United
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Preston North End
Oxford United
Preston North End
Oxford United
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Millwall
Oxford United
Millwall
Oxford United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Oxford United
Plymouth Argyle
Oxford United
Plymouth Argyle
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Oxford United
Cardiff City
Oxford United
Cardiff City
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Leeds United
Oxford United
Leeds United
Oxford United
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Oxford United
Sheffield Wed.
Oxford United
Sheffield Wed.
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Oxford United
Queens Park Rangers
Oxford United
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Oxford United
Millwall
Oxford United
Millwall
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Oxford United
Sheffield United
Oxford United
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Oxford United
Middlesbrough
Oxford United
Middlesbrough
|
13 | 2 6 | 13 | 2 6 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Watford
Oxford United
Watford
Oxford United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Oxford United
Hull City
Oxford United
Hull City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Oxford United
Swansea City
Oxford United
Swansea City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
3 | 3 | 12 |
Chủ vs Last 12 |
4 | 4 | 5 |
Khách vs Top 12 |
3 | 5 | 8 |
Khách vs Last 12 |
6 | 5 | 4 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Stephen Martin |
Điều khiển Derby County | 3 T 2 H 4 B |
Điều khiển Oxford United | 2 T 2 H 1 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5 |
Chấn thương
35 | Curtis Nelson | Siriki Dembele | 23 |
27 | Corey Josiah Paul Blackett-Taylor | Nelson Benjamin | 16 |
2 | Kane Wilson | ||
39 | Dajaune Brown |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 11
-
0.7 Trung bình ghi bàn 1.1
-
15 Tổng số mất bàn 9
-
1.5 Trung bình mất bàn 0.9
-
10% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 40%
-
70% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 2 | 1 | 5 | 4 | 0 | 4 | 11.6 | 3.4 |
30 | 6 | 0 | 6 | 6 | 0 | 6 | 9.6 | 3.0 |
29 | 7 | 0 | 5 | 8 | 0 | 4 | 11.3 | 4.3 |
28 | 4 | 0 | 8 | 8 | 0 | 4 | 8.3 | 3.3 |
27 | 6 | 0 | 6 | 3 | 0 | 9 | 9.8 | 3.3 |
26 | 4 | 0 | 8 | 5 | 0 | 7 | 8.8 | 3.7 |
25 | 7 | 0 | 5 | 6 | 0 | 6 | 10.8 | 3.4 |
24 | 5 | 1 | 6 | 4 | 0 | 8 | 9.8 | 3.6 |
23 | 8 | 1 | 3 | 8 | 0 | 4 | 8.0 | 3.8 |
22 | 11 | 0 | 1 | 8 | 0 | 4 | 8.7 | 4.1 |