Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 7 | 8 | 16 | -11 | 29 | 21 | 23% |
Chủ | 16 | 2 | 6 | 8 | -6 | 12 | 24 | 12% |
Khách | 15 | 5 | 2 | 8 | -5 | 17 | 11 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 11 | 10 | 11 | 6 | 43 | 12 | 34% |
Chủ | 16 | 7 | 6 | 3 | 16 | 27 | 10 | 44% |
Khách | 16 | 4 | 4 | 8 | -10 | 16 | 15 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Norwich City
Hull City
Norwich City
Hull City
|
20 | 20 | 40 | 40 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Norwich City
Hull City
Norwich City
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Hull City
Norwich City
Hull City
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Hull City
Norwich City
Hull City
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0.5/1
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Norwich City
Hull City
Norwich City
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Hull City
Norwich City
Hull City
|
21 | 21 | 32 | 32 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Norwich City
Hull City
Norwich City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Norwich City
Hull City
Norwich City
|
23 | 23 | 43 | 43 |
0
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Hull City
Norwich City
Hull City
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG PR
|
Norwich City
Hull City
Norwich City
Hull City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
|
2/2.5
X
|
ENG PR
|
Hull City
Norwich City
Hull City
Norwich City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
T
|
2.5
X
|
INT CF
|
Hull City
Norwich City
Hull City
Norwich City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
T
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Norwich City
Hull City
Norwich City
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Hull City
Norwich City
Hull City
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0.5
T
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Hull City
Norwich City
Hull City
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
T
|
|
ENG LCH
|
Hull City
Norwich City
Hull City
Norwich City
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0
T
|
|
ENG LCH
|
Hull City
Norwich City
Hull City
Norwich City
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0.5
B
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Hull City
Norwich City
Hull City
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5/1
T
|
|
ENG LCH
|
Hull City
Norwich City
Hull City
Norwich City
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Hull City
Norwich City
Hull City
|
21 | 21 | 21 | 21 |
0.5/1
B
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hull City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Burnley
Hull City
Burnley
Hull City
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Stoke City
Hull City
Stoke City
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Hull City
Sheffield United
Hull City
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Hull City
Queens Park Rangers
Hull City
Queens Park Rangers
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Hull City
Millwall
Hull City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG FAC
|
Hull City
Doncaster Rovers
Hull City
Doncaster Rovers
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Leeds United
Hull City
Leeds United
|
10 | 33 | 10 | 33 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Hull City
Middlesbrough
Hull City
Middlesbrough
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Hull City
Blackburn Rovers
Hull City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Preston North End
Hull City
Preston North End
Hull City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Swansea City
Hull City
Swansea City
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Hull City
Coventry
Hull City
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Hull City
Watford
Hull City
Watford
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Blackburn Rovers
Hull City
Blackburn Rovers
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Hull City
Middlesbrough
Hull City
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Sheffield Wed.
Hull City
Sheffield Wed.
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Hull City
Luton Town
Hull City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Hull City
West Bromwich(WBA)
Hull City
West Bromwich(WBA)
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Oxford United
Hull City
Oxford United
Hull City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Portsmouth
Hull City
Portsmouth
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Norwich City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Norwich City
Preston North End
Norwich City
Preston North End
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Derby County
Norwich City
Derby County
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Watford
Norwich City
Watford
Norwich City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Swansea City
Norwich City
Swansea City
|
10 | 5 1 | 10 | 5 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Leeds United
Norwich City
Leeds United
Norwich City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Norwich City
Sheffield United
Norwich City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG FAC
|
Norwich City
Brighton Hove Albion
Norwich City
Brighton Hove Albion
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Coventry
Norwich City
Coventry
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Norwich City
Luton Town
Norwich City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Queens Park Rangers
Norwich City
Queens Park Rangers
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Millwall
Norwich City
Millwall
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Sunderland
Norwich City
Sunderland
Norwich City
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Burnley
Norwich City
Burnley
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Norwich City
Portsmouth
Norwich City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Norwich City
Queens Park Rangers
Norwich City
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Luton Town
Norwich City
Luton Town
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Plymouth Argyle
Norwich City
Plymouth Argyle
|
21 | 6 1 | 21 | 6 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Norwich City
West Bromwich(WBA)
Norwich City
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Bristol City
Norwich City
Bristol City
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Norwich City
Sheffield Wed.
Norwich City
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
3 | 3 | 10 |
Chủ vs Last 12 |
4 | 5 | 6 |
Khách vs Top 12 |
6 | 5 | 5 |
Khách vs Last 12 |
5 | 5 | 6 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | James Linington |
Điều khiển Hull City | 4 T 3 H 7 B |
Điều khiển Norwich City | 10 T 6 H 6 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.1 |
Chấn thương
7 | Liam Millar | Onel Hernandez | 25 |
33 | Belloumi | Joshua Sargent | 9 |
Tony Springett | 42 | ||
Liam Gibbs | 8 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 11
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.1
-
12 Tổng số mất bàn 13
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.3
-
30% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 20%
-
50% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | 7 | 0 | 5 | 4 | 1 | 7 | 10.8 | 2.6 |
31 | 2 | 1 | 5 | 4 | 0 | 4 | 11.6 | 3.4 |
30 | 6 | 0 | 6 | 6 | 0 | 6 | 9.6 | 3.0 |
29 | 7 | 0 | 5 | 8 | 0 | 4 | 11.3 | 4.3 |
28 | 4 | 0 | 8 | 8 | 0 | 4 | 8.3 | 3.3 |
27 | 6 | 0 | 6 | 3 | 0 | 9 | 9.8 | 3.3 |
26 | 4 | 0 | 8 | 5 | 0 | 7 | 8.8 | 3.7 |
25 | 7 | 0 | 5 | 6 | 0 | 6 | 10.8 | 3.4 |
24 | 5 | 1 | 6 | 4 | 0 | 8 | 9.8 | 3.6 |
23 | 8 | 1 | 3 | 8 | 0 | 4 | 8.0 | 3.8 |