Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 7 | 6 | 18 | -21 | 27 | 24 | 23% |
Chủ | 15 | 6 | 4 | 5 | 1 | 22 | 19 | 40% |
Khách | 16 | 1 | 2 | 13 | -22 | 5 | 23 | 6% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 21 | 6 | 5 | 23 | 69 | 2 | 66% |
Chủ | 16 | 12 | 2 | 2 | 14 | 38 | 2 | 75% |
Khách | 16 | 9 | 4 | 3 | 9 | 31 | 2 | 56% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 4 | 15 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Sheffield United
Luton Town
Sheffield United
Luton Town
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Luton Town
Sheffield United
Luton Town
Sheffield United
|
02 | 02 | 13 | 13 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Sheffield United
Luton Town
Sheffield United
Luton Town
|
01 | 01 | 23 | 23 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Luton Town
Sheffield United
Luton Town
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Luton Town
Sheffield United
Luton Town
Sheffield United
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Luton Town
Sheffield United
Luton Town
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Luton Town
Sheffield United
Luton Town
Sheffield United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Luton Town
Sheffield United
Luton Town
Sheffield United
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
|
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Luton Town
Sheffield United
Luton Town
|
10 | 10 | 40 | 40 |
0.5/1
B
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Luton Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Sunderland
Luton Town
Sunderland
Luton Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Luton Town
Sheffield Wed.
Luton Town
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Millwall
Luton Town
Millwall
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Oxford United
Luton Town
Oxford United
Luton Town
|
12 | 32 | 12 | 32 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Preston North End
Luton Town
Preston North End
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Nottingham Forest
Luton Town
Nottingham Forest
Luton Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Luton Town
Queens Park Rangers
Luton Town
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Norwich City
Luton Town
Norwich City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Luton Town
Swansea City
Luton Town
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Bristol City
Luton Town
Bristol City
Luton Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Luton Town
Derby County
Luton Town
Derby County
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Luton Town
Blackburn Rovers
Luton Town
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Stoke City
Luton Town
Stoke City
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Swansea City
Luton Town
Swansea City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Luton Town
Norwich City
Luton Town
|
21 | 42 | 21 | 42 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Leeds United
Luton Town
Leeds United
Luton Town
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Hull City
Luton Town
Hull City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Luton Town
Middlesbrough
Luton Town
|
20 | 51 | 20 | 51 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Cardiff City
Luton Town
Cardiff City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Luton Town
West Bromwich(WBA)
Luton Town
West Bromwich(WBA)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Sheffield United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Sheffield United
Middlesbrough
Sheffield United
Middlesbrough
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Portsmouth
Sheffield United
Portsmouth
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Sheffield United
Derby County
Sheffield United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Hull City
Sheffield United
Hull City
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Swansea City
Sheffield United
Swansea City
Sheffield United
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Norwich City
Sheffield United
Norwich City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG FAC
|
Sheffield United
Cardiff City
Sheffield United
Cardiff City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Watford
Sheffield United
Watford
Sheffield United
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Sunderland
Sheffield United
Sunderland
Sheffield United
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Sheffield United
West Bromwich(WBA)
Sheffield United
West Bromwich(WBA)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Burnley
Sheffield United
Burnley
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Sheffield United
Cardiff City
Sheffield United
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Plymouth Argyle
Sheffield United
Plymouth Argyle
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Millwall
Sheffield United
Millwall
Sheffield United
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Sheffield United
West Bromwich(WBA)
Sheffield United
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Sunderland
Sheffield United
Sunderland
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Oxford United
Sheffield United
Oxford United
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Sheffield United
Coventry
Sheffield United
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
H
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Sheffield Wed.
Sheffield United
Sheffield Wed.
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Sheffield United
Bristol City
Sheffield United
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
1 | 4 | 10 |
Chủ vs Last 12 |
6 | 2 | 8 |
Khách vs Top 12 |
10 | 2 | 4 |
Khách vs Last 12 |
11 | 4 | 1 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Lewis Smith |
Điều khiển Luton Town | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Sheffield United | 1 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3 |
Chấn thương
- | Tom Lockyer | Kieffer Moore | 9 |
Jamie Shackleton | 16 | ||
Femi Seriki | 38 | ||
Oliver Arblaster | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
5 Tổng số ghi bàn 14
-
0.5 Trung bình ghi bàn 1.4
-
15 Tổng số mất bàn 11
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.1
-
0% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 10%
-
80% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | 7 | 0 | 5 | 4 | 1 | 7 | 10.8 | 2.6 |
31 | 2 | 1 | 5 | 4 | 0 | 4 | 11.6 | 3.4 |
30 | 6 | 0 | 6 | 6 | 0 | 6 | 9.6 | 3.0 |
29 | 7 | 0 | 5 | 8 | 0 | 4 | 11.3 | 4.3 |
28 | 4 | 0 | 8 | 8 | 0 | 4 | 8.3 | 3.3 |
27 | 6 | 0 | 6 | 3 | 0 | 9 | 9.8 | 3.3 |
26 | 4 | 0 | 8 | 5 | 0 | 7 | 8.8 | 3.7 |
25 | 7 | 0 | 5 | 6 | 0 | 6 | 10.8 | 3.4 |
24 | 5 | 1 | 6 | 4 | 0 | 8 | 9.8 | 3.6 |
23 | 8 | 1 | 3 | 8 | 0 | 4 | 8.0 | 3.8 |