Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 10 | 10 | 11 | -1 | 40 | 14 | 32% |
Chủ | 16 | 7 | 3 | 6 | 4 | 24 | 16 | 44% |
Khách | 15 | 3 | 7 | 5 | -5 | 16 | 13 | 20% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 11 | 14 | 7 | 11 | 47 | 6 | 34% |
Chủ | 16 | 7 | 7 | 2 | 10 | 28 | 9 | 44% |
Khách | 16 | 4 | 7 | 5 | 1 | 19 | 6 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Millwall
West Bromwich(WBA)
Millwall
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Millwall
West Bromwich(WBA)
Millwall
West Bromwich(WBA)
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Millwall
West Bromwich(WBA)
Millwall
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Millwall
West Bromwich(WBA)
Millwall
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Millwall
West Bromwich(WBA)
Millwall
West Bromwich(WBA)
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
West Bromwich(WBA)
Millwall
West Bromwich(WBA)
|
00 | 00 | 20 | 20 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Millwall
West Bromwich(WBA)
Millwall
|
00 | 00 | 11 | 11 |
1
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Millwall
West Bromwich(WBA)
Millwall
West Bromwich(WBA)
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LC
|
West Bromwich(WBA)
Millwall
West Bromwich(WBA)
Millwall
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Millwall
West Bromwich(WBA)
Millwall
|
00 | 00 | 11 | 11 |
1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Millwall
West Bromwich(WBA)
Millwall
West Bromwich(WBA)
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Millwall
West Bromwich(WBA)
Millwall
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Millwall
West Bromwich(WBA)
Millwall
West Bromwich(WBA)
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Millwall
West Bromwich(WBA)
Millwall
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Millwall
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Millwall
Plymouth Argyle
Millwall
|
20 | 51 | 20 | 51 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG FAC
|
Leeds United
Millwall
Leeds United
Millwall
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Millwall
Queens Park Rangers
Millwall
Queens Park Rangers
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Millwall
Portsmouth
Millwall
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Millwall
Luton Town
Millwall
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Cardiff City
Millwall
Cardiff City
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Hull City
Millwall
Hull City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG FAC
|
Millwall
Dagenham and Redbridge
Millwall
Dagenham and Redbridge
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Millwall
Sheffield Wed.
Millwall
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Oxford United
Millwall
Oxford United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Millwall
Coventry
Millwall
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Millwall
Norwich City
Millwall
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Blackburn Rovers
Millwall
Blackburn Rovers
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Millwall
Middlesbrough
Millwall
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Millwall
Sheffield United
Millwall
Sheffield United
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Coventry
Millwall
Coventry
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Oxford United
Millwall
Oxford United
Millwall
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Millwall
Sunderland
Millwall
Sunderland
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Millwall
Stoke City
Millwall
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Leeds United
Millwall
Leeds United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
West Bromwich(WBA)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Blackburn Rovers
West Bromwich(WBA)
Blackburn Rovers
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Sheffield Wed.
West Bromwich(WBA)
Sheffield Wed.
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
West Bromwich(WBA)
Plymouth Argyle
West Bromwich(WBA)
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Portsmouth
West Bromwich(WBA)
Portsmouth
|
40 | 5 1 | 40 | 5 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
West Bromwich(WBA)
Middlesbrough
West Bromwich(WBA)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Stoke City
West Bromwich(WBA)
Stoke City
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ENG FAC
|
AFC Bournemouth
West Bromwich(WBA)
AFC Bournemouth
West Bromwich(WBA)
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
West Bromwich(WBA)
Swansea City
West Bromwich(WBA)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Preston North End
West Bromwich(WBA)
Preston North End
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Sheffield United
West Bromwich(WBA)
Sheffield United
West Bromwich(WBA)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ENG LCH
|
Derby County
West Bromwich(WBA)
Derby County
West Bromwich(WBA)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Bristol City
West Bromwich(WBA)
Bristol City
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Watford
West Bromwich(WBA)
Watford
West Bromwich(WBA)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Coventry
West Bromwich(WBA)
Coventry
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Sheffield United
West Bromwich(WBA)
Sheffield United
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Preston North End
West Bromwich(WBA)
Preston North End
West Bromwich(WBA)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Sunderland
West Bromwich(WBA)
Sunderland
West Bromwich(WBA)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Norwich City
West Bromwich(WBA)
Norwich City
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
West Bromwich(WBA)
Hull City
West Bromwich(WBA)
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Burnley
West Bromwich(WBA)
Burnley
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
3 | 5 | 3 |
Chủ vs Last 12 |
7 | 5 | 8 |
Khách vs Top 12 |
4 | 7 | 4 |
Khách vs Last 12 |
7 | 7 | 3 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | James Bell |
Điều khiển Millwall | 0 T 1 H 0 B |
Điều khiển West Bromwich(WBA) | 5 T 1 H 0 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.3 |
Chấn thương
Daryl Dike | 12 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 15
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.5
-
12 Tổng số mất bàn 17
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.7
-
50% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 30%
-
30% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | 7 | 0 | 5 | 4 | 1 | 7 | 10.8 | 2.6 |
31 | 2 | 1 | 5 | 4 | 0 | 4 | 11.6 | 3.4 |
30 | 6 | 0 | 6 | 6 | 0 | 6 | 9.6 | 3.0 |
29 | 7 | 0 | 5 | 8 | 0 | 4 | 11.3 | 4.3 |
28 | 4 | 0 | 8 | 8 | 0 | 4 | 8.3 | 3.3 |
27 | 6 | 0 | 6 | 3 | 0 | 9 | 9.8 | 3.3 |
26 | 4 | 0 | 8 | 5 | 0 | 7 | 8.8 | 3.7 |
25 | 7 | 0 | 5 | 6 | 0 | 6 | 10.8 | 3.4 |
24 | 5 | 1 | 6 | 4 | 0 | 8 | 9.8 | 3.6 |
23 | 8 | 1 | 3 | 8 | 0 | 4 | 8.0 | 3.8 |