Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 7 | 11 | 13 | -11 | 32 | 19 | 23% |
Chủ | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | 23 | 27% |
Khách | 16 | 3 | 4 | 9 | -12 | 13 | 18 | 19% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 10 | 7 | 15 | -10 | 37 | 17 | 31% |
Chủ | 16 | 5 | 5 | 6 | 2 | 20 | 21 | 31% |
Khách | 16 | 5 | 2 | 9 | -12 | 17 | 12 | 31% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -10 | 3 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Swansea City
Stoke City
Swansea City
Stoke City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Stoke City
Swansea City
Stoke City
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Stoke City
Swansea City
Stoke City
Swansea City
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Stoke City
Swansea City
Stoke City
|
12 | 12 | 13 | 13 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Swansea City
Stoke City
Swansea City
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Stoke City
Swansea City
Stoke City
Swansea City
|
00 | 00 | 30 | 30 |
0/0.5
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Stoke City
Swansea City
Stoke City
|
01 | 01 | 13 | 13 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Stoke City
Swansea City
Stoke City
Swansea City
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Stoke City
Swansea City
Stoke City
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Stoke City
Swansea City
Stoke City
Swansea City
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0/0.5
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Stoke City
Swansea City
Stoke City
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Stoke City
Swansea City
Stoke City
|
21 | 21 | 31 | 31 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Swansea City
Stoke City
Swansea City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG PR
|
Swansea City
Stoke City
Swansea City
Stoke City
|
12 | 12 | 12 | 12 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Stoke City
Swansea City
Stoke City
Swansea City
|
21 | 21 | 21 | 21 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Swansea City
Stoke City
Swansea City
Stoke City
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Stoke City
Swansea City
Stoke City
Swansea City
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0.5
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Stoke City
Swansea City
Stoke City
Swansea City
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0.5
B
|
2/2.5
T
|
ENG PR
|
Swansea City
Stoke City
Swansea City
Stoke City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5
T
|
2/2.5
X
|
ENG PR
|
Swansea City
Stoke City
Swansea City
Stoke City
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0/0.5
B
|
2/2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Stoke City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Bristol City
Stoke City
Bristol City
Stoke City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG FAC
|
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
|
12 | 33 | 12 | 33 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Stoke City
Hull City
Stoke City
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Oxford United
Stoke City
Oxford United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Stoke City
Portsmouth
Stoke City
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Stoke City
West Bromwich(WBA)
Stoke City
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ENG FAC
|
Sunderland
Stoke City
Sunderland
Stoke City
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Stoke City
Plymouth Argyle
Stoke City
Plymouth Argyle
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Stoke City
Burnley
Stoke City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Sunderland
Stoke City
Sunderland
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Leeds United
Stoke City
Leeds United
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Stoke City
Sheffield Wed.
Stoke City
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Stoke City
Luton Town
Stoke City
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Sunderland
Stoke City
Sunderland
Stoke City
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Burnley
Stoke City
Burnley
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Preston North End
Stoke City
Preston North End
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Stoke City
Queens Park Rangers
Stoke City
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Stoke City
Millwall
Stoke City
Millwall
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Stoke City
Blackburn Rovers
Stoke City
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Swansea City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Swansea City
Sheffield Wed.
Swansea City
Sheffield Wed.
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Swansea City
Bristol City
Swansea City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Coventry
Swansea City
Coventry
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Swansea City
Norwich City
Swansea City
|
10 | 5 1 | 10 | 5 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Sheffield United
Swansea City
Sheffield United
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Swansea City
Cardiff City
Swansea City
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG FAC
|
Southampton
Swansea City
Southampton
Swansea City
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
West Bromwich(WBA)
Swansea City
West Bromwich(WBA)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Swansea City
Portsmouth
Swansea City
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Luton Town
Swansea City
Luton Town
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Queens Park Rangers
Swansea City
Queens Park Rangers
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Swansea City
Hull City
Swansea City
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Sunderland
Swansea City
Sunderland
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Swansea City
Plymouth Argyle
Swansea City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Swansea City
Luton Town
Swansea City
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Swansea City
Portsmouth
Swansea City
Portsmouth
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Swansea City
Derby County
Swansea City
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Leeds United
Swansea City
Leeds United
|
21 | 3 4 | 21 | 3 4 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Burnley
Swansea City
Burnley
Swansea City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Watford
Swansea City
Watford
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
4 | 6 | 10 |
Chủ vs Last 12 |
3 | 5 | 3 |
Khách vs Top 12 |
2 | 1 | 11 |
Khách vs Last 12 |
8 | 6 | 4 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Dean Whitestone |
Điều khiển Stoke City | 2 T 3 H 5 B |
Điều khiển Swansea City | 4 T 1 H 3 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.1 |
Chấn thương
19 | Ryan Mmaee |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 6
-
0.9 Trung bình ghi bàn 0.6
-
11 Tổng số mất bàn 22
-
1.1 Trung bình mất bàn 2.2
-
20% TL thắng 20%
-
60% TL hòa 10%
-
20% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | 7 | 0 | 5 | 4 | 1 | 7 | 10.8 | 2.6 |
31 | 2 | 1 | 5 | 4 | 0 | 4 | 11.6 | 3.4 |
30 | 6 | 0 | 6 | 6 | 0 | 6 | 9.6 | 3.0 |
29 | 7 | 0 | 5 | 8 | 0 | 4 | 11.3 | 4.3 |
28 | 4 | 0 | 8 | 8 | 0 | 4 | 8.3 | 3.3 |
27 | 6 | 0 | 6 | 3 | 0 | 9 | 9.8 | 3.3 |
26 | 4 | 0 | 8 | 5 | 0 | 7 | 8.8 | 3.7 |
25 | 7 | 0 | 5 | 6 | 0 | 6 | 10.8 | 3.4 |
24 | 5 | 1 | 6 | 4 | 0 | 8 | 9.8 | 3.6 |
23 | 8 | 1 | 3 | 8 | 0 | 4 | 8.0 | 3.8 |