Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 11 | 11 | 11 | 6 | 44 | 12 | 33% |
Chủ | 16 | 7 | 6 | 3 | 16 | 27 | 10 | 44% |
Khách | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | 14 | 24% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 8 | 11 | 13 | -9 | 35 | 19 | 25% |
Chủ | 16 | 5 | 7 | 4 | 3 | 22 | 19 | 31% |
Khách | 16 | 3 | 4 | 9 | -12 | 13 | 18 | 19% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Stoke City
Norwich City
Stoke City
Norwich City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
|
2.5/3
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Norwich City
Stoke City
Norwich City
|
02 | 02 | 03 | 03 |
0
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Stoke City
Norwich City
Stoke City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Stoke City
Norwich City
Stoke City
Norwich City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Stoke City
Norwich City
Stoke City
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Stoke City
Norwich City
Stoke City
|
20 | 20 | 41 | 41 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Norwich City
Stoke City
Norwich City
|
02 | 02 | 23 | 23 |
0
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Norwich City
Stoke City
Norwich City
|
01 | 01 | 22 | 22 |
-0.5
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Stoke City
Norwich City
Stoke City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Stoke City
Norwich City
Stoke City
Norwich City
|
00 | 00 | 31 | 31 |
0.5/1
B
|
2/2.5
T
|
ENG PR
|
Norwich City
Stoke City
Norwich City
Stoke City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
|
2/2.5
X
|
ENG PR
|
Norwich City
Stoke City
Norwich City
Stoke City
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
B
|
2/2.5
X
|
ENG PR
|
Stoke City
Norwich City
Stoke City
Norwich City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5
T
|
2/2.5
X
|
ENG PR
|
Stoke City
Norwich City
Stoke City
Norwich City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
|
2/2.5
X
|
ENG PR
|
Norwich City
Stoke City
Norwich City
Stoke City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
T
|
2.5
X
|
ENG PR
|
Stoke City
Norwich City
Stoke City
Norwich City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
|
2.5
X
|
ENG PR
|
Norwich City
Stoke City
Norwich City
Stoke City
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Stoke City
Norwich City
Stoke City
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
B
|
|
ENG LCH
|
Stoke City
Norwich City
Stoke City
Norwich City
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0.5
B
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Stoke City
Norwich City
Stoke City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
T
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Norwich City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Hull City
Norwich City
Hull City
Norwich City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Preston North End
Norwich City
Preston North End
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Derby County
Norwich City
Derby County
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Watford
Norwich City
Watford
Norwich City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Swansea City
Norwich City
Swansea City
|
10 | 51 | 10 | 51 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Leeds United
Norwich City
Leeds United
Norwich City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Norwich City
Sheffield United
Norwich City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG FAC
|
Norwich City
Brighton Hove Albion
Norwich City
Brighton Hove Albion
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Coventry
Norwich City
Coventry
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Norwich City
Luton Town
Norwich City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Queens Park Rangers
Norwich City
Queens Park Rangers
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Millwall
Norwich City
Millwall
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Sunderland
Norwich City
Sunderland
Norwich City
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Burnley
Norwich City
Burnley
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Norwich City
Portsmouth
Norwich City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Norwich City
Queens Park Rangers
Norwich City
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Luton Town
Norwich City
Luton Town
|
21 | 42 | 21 | 42 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Plymouth Argyle
Norwich City
Plymouth Argyle
|
21 | 61 | 21 | 61 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Norwich City
West Bromwich(WBA)
Norwich City
|
22 | 22 | 22 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Bristol City
Norwich City
Bristol City
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Stoke City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Stoke City
Swansea City
Stoke City
Swansea City
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Stoke City
Bristol City
Stoke City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG FAC
|
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Stoke City
Hull City
Stoke City
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Oxford United
Stoke City
Oxford United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Stoke City
Portsmouth
Stoke City
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Stoke City
West Bromwich(WBA)
Stoke City
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ENG FAC
|
Sunderland
Stoke City
Sunderland
Stoke City
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Stoke City
Plymouth Argyle
Stoke City
Plymouth Argyle
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Stoke City
Burnley
Stoke City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Sunderland
Stoke City
Sunderland
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Leeds United
Stoke City
Leeds United
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Stoke City
Sheffield Wed.
Stoke City
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Stoke City
Luton Town
Stoke City
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Sunderland
Stoke City
Sunderland
Stoke City
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Burnley
Stoke City
Burnley
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Preston North End
Stoke City
Preston North End
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Stoke City
Queens Park Rangers
Stoke City
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Stoke City
Millwall
Stoke City
Millwall
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
6 | 5 | 5 |
Chủ vs Last 12 |
5 | 6 | 6 |
Khách vs Top 12 |
4 | 6 | 10 |
Khách vs Last 12 |
4 | 5 | 3 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | John Busby |
Điều khiển Norwich City | 0 T 0 H 4 B |
Điều khiển Stoke City | 3 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 70% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2.8 |
Chấn thương
25 | Onel Hernandez | Ryan Mmaee | 19 |
9 | Joshua Sargent | ||
42 | Tony Springett | ||
8 | Liam Gibbs |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 11
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.1
-
13 Tổng số mất bàn 12
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.2
-
40% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 60%
-
40% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 4 | 4 | 4 | 4 | 1 | 7 | 8.7 | 3.5 |
32 | 7 | 0 | 5 | 4 | 1 | 7 | 10.8 | 2.6 |
31 | 2 | 1 | 7 | 4 | 1 | 5 | 11.6 | 3.3 |
30 | 6 | 0 | 6 | 6 | 0 | 6 | 9.6 | 3.0 |
29 | 7 | 0 | 5 | 8 | 0 | 4 | 11.3 | 4.3 |
28 | 4 | 0 | 8 | 8 | 0 | 4 | 8.3 | 3.3 |
27 | 6 | 0 | 6 | 3 | 0 | 9 | 9.8 | 3.3 |
26 | 4 | 0 | 8 | 5 | 0 | 7 | 8.8 | 3.7 |
25 | 7 | 0 | 5 | 6 | 0 | 6 | 10.8 | 3.4 |
24 | 5 | 1 | 6 | 4 | 0 | 8 | 9.8 | 3.6 |
3 trận sắp tới
Norwich City |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Bristol City
Norwich City
|
21 Ngày |