Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 6 | 11 | 16 | -32 | 29 | 23 | 18% |
Chủ | 16 | 6 | 6 | 4 | 2 | 24 | 17 | 38% |
Khách | 17 | 0 | 5 | 12 | -34 | 5 | 24 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 7 | 11 | 14 | -19 | 32 | 20 | 22% |
Chủ | 16 | 6 | 3 | 7 | -1 | 21 | 22 | 38% |
Khách | 16 | 1 | 8 | 7 | -18 | 11 | 19 | 6% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -4 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Cardiff City
Plymouth Argyle
Cardiff City
Plymouth Argyle
|
20 | 20 | 50 | 50 |
0/0.5
B
B
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Cardiff City
Plymouth Argyle
Cardiff City
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0/0.5
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Plymouth Argyle
Cardiff City
Plymouth Argyle
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Plymouth Argyle
Cardiff City
Plymouth Argyle
Cardiff City
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0.5
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Plymouth Argyle
Cardiff City
Plymouth Argyle
|
00 | 00 | 01 | 01 |
1
T
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Cardiff City
Plymouth Argyle
Cardiff City
|
01 | 01 | 13 | 13 |
0
B
|
2/2.5
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Plymouth Argyle
Cardiff City
Plymouth Argyle
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
B
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Cardiff City
Plymouth Argyle
Cardiff City
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0/0.5
T
|
2/2.5
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Plymouth Argyle
Cardiff City
Plymouth Argyle
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
|
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Cardiff City
Plymouth Argyle
Cardiff City
|
21 | 21 | 22 | 22 |
0/0.5
B
|
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Plymouth Argyle
Cardiff City
Plymouth Argyle
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0.5
T
|
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Cardiff City
Plymouth Argyle
Cardiff City
|
02 | 02 | 33 | 33 |
0
H
|
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Cardiff City
Plymouth Argyle
Cardiff City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
B
|
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Plymouth Argyle
Cardiff City
Plymouth Argyle
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0.5
T
|
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Cardiff City
Plymouth Argyle
Cardiff City
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
B
|
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Plymouth Argyle
Cardiff City
Plymouth Argyle
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Plymouth Argyle
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Luton Town
Plymouth Argyle
Luton Town
Plymouth Argyle
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Plymouth Argyle
Blackburn Rovers
Plymouth Argyle
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Millwall
Plymouth Argyle
Millwall
|
20 | 51 | 20 | 51 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG FAC
|
Plymouth Argyle
Liverpool
Plymouth Argyle
Liverpool
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
West Bromwich(WBA)
Plymouth Argyle
West Bromwich(WBA)
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG LCH
|
Sunderland
Plymouth Argyle
Sunderland
Plymouth Argyle
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Burnley
Plymouth Argyle
Burnley
|
05 | 05 | 05 | 05 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Oxford United
Plymouth Argyle
Oxford United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG FAC
|
Brentford
Plymouth Argyle
Brentford
Plymouth Argyle
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Plymouth Argyle
Stoke City
Plymouth Argyle
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Bristol City
Plymouth Argyle
Bristol City
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Oxford United
Plymouth Argyle
Oxford United
Plymouth Argyle
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Coventry
Plymouth Argyle
Coventry
Plymouth Argyle
|
40 | 40 | 40 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Middlesbrough
Plymouth Argyle
Middlesbrough
|
10 | 33 | 10 | 33 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Plymouth Argyle
Sheffield United
Plymouth Argyle
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Swansea City
Plymouth Argyle
Swansea City
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Plymouth Argyle
Bristol City
Plymouth Argyle
|
00 | 40 | 00 | 40 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Plymouth Argyle
Norwich City
Plymouth Argyle
|
21 | 61 | 21 | 61 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Watford
Plymouth Argyle
Watford
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Cardiff City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Cardiff City
Bristol City
Cardiff City
Bristol City
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Cardiff City
Portsmouth
Cardiff City
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG FAC
|
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Leeds United
Cardiff City
Leeds United
Cardiff City
|
20 | 7 0 | 20 | 7 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Derby County
Cardiff City
Derby County
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Cardiff City
Millwall
Cardiff City
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Swansea City
Cardiff City
Swansea City
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Watford
Cardiff City
Watford
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG FAC
|
Sheffield United
Cardiff City
Sheffield United
Cardiff City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Cardiff City
Middlesbrough
Cardiff City
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Coventry
Cardiff City
Coventry
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Watford
Cardiff City
Watford
Cardiff City
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Oxford United
Cardiff City
Oxford United
Cardiff City
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Sheffield United
Cardiff City
Sheffield United
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Preston North End
Cardiff City
Preston North End
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Cardiff City
Coventry
Cardiff City
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Queens Park Rangers
Cardiff City
Queens Park Rangers
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Cardiff City
Sheffield Wed.
Cardiff City
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Blackburn Rovers
Cardiff City
Blackburn Rovers
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
3 | 4 | 7 |
Chủ vs Last 12 |
3 | 7 | 9 |
Khách vs Top 12 |
3 | 5 | 7 |
Khách vs Last 12 |
4 | 6 | 7 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | James Bell |
Điều khiển Plymouth Argyle | 3 T 1 H 1 B |
Điều khiển Cardiff City | 3 T 0 H 3 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.5 |
Chấn thương
Aaron Ramsey | 10 | ||
Roko Simic | 31 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 15
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.5
-
14 Tổng số mất bàn 18
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.8
-
40% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 50%
-
30% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 4 | 4 | 4 | 4 | 1 | 7 | 8.7 | 3.5 |
32 | 7 | 0 | 5 | 4 | 1 | 7 | 10.8 | 2.6 |
31 | 2 | 1 | 7 | 4 | 1 | 5 | 11.6 | 3.3 |
30 | 6 | 0 | 6 | 6 | 0 | 6 | 9.6 | 3.0 |
29 | 7 | 0 | 5 | 8 | 0 | 4 | 11.3 | 4.3 |
28 | 4 | 0 | 8 | 8 | 0 | 4 | 8.3 | 3.3 |
27 | 6 | 0 | 6 | 3 | 0 | 9 | 9.8 | 3.3 |
26 | 4 | 0 | 8 | 5 | 0 | 7 | 8.8 | 3.7 |
25 | 7 | 0 | 5 | 6 | 0 | 6 | 10.8 | 3.4 |
24 | 5 | 1 | 6 | 4 | 0 | 8 | 9.8 | 3.6 |