Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 7 | 7 | 20 | -24 | 28 | 24 | 21% |
Chủ | 17 | 6 | 5 | 6 | 0 | 23 | 20 | 35% |
Khách | 17 | 1 | 2 | 14 | -24 | 5 | 23 | 6% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 10 | 9 | 15 | -13 | 39 | 17 | 29% |
Chủ | 17 | 8 | 5 | 4 | 10 | 29 | 11 | 47% |
Khách | 17 | 2 | 4 | 11 | -23 | 10 | 20 | 12% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Portsmouth
Luton Town
Portsmouth
Luton Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Luton Town
Portsmouth
Luton Town
Portsmouth
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG L1
|
Luton Town
Portsmouth
Luton Town
Portsmouth
|
10 | 10 | 32 | 32 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Portsmouth
Luton Town
Portsmouth
Luton Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG FAC
|
Luton Town
Portsmouth
Luton Town
Portsmouth
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Portsmouth
Luton Town
Portsmouth
Luton Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Luton Town
Portsmouth
Luton Town
Portsmouth
|
12 | 12 | 13 | 13 |
0
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Portsmouth
Luton Town
Portsmouth
Luton Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
|
2.5
X
|
ENG L2
|
Luton Town
Portsmouth
Luton Town
Portsmouth
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0
B
|
2.5
T
|
ENG L2
|
Portsmouth
Luton Town
Portsmouth
Luton Town
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
B
|
2/2.5
X
|
ENG L2
|
Luton Town
Portsmouth
Luton Town
Portsmouth
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5
B
|
2/2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Luton Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Watford
Luton Town
Watford
Luton Town
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Plymouth Argyle
Luton Town
Plymouth Argyle
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Luton Town
Sheffield United
Luton Town
Sheffield United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Sunderland
Luton Town
Sunderland
Luton Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Luton Town
Sheffield Wed.
Luton Town
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Millwall
Luton Town
Millwall
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Oxford United
Luton Town
Oxford United
Luton Town
|
12 | 32 | 12 | 32 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Preston North End
Luton Town
Preston North End
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Nottingham Forest
Luton Town
Nottingham Forest
Luton Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Luton Town
Queens Park Rangers
Luton Town
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Norwich City
Luton Town
Norwich City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Luton Town
Swansea City
Luton Town
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Bristol City
Luton Town
Bristol City
Luton Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Luton Town
Derby County
Luton Town
Derby County
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Luton Town
Blackburn Rovers
Luton Town
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Stoke City
Luton Town
Stoke City
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Swansea City
Luton Town
Swansea City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Luton Town
Norwich City
Luton Town
|
21 | 42 | 21 | 42 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Leeds United
Luton Town
Leeds United
Luton Town
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Hull City
Luton Town
Hull City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Portsmouth
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Portsmouth
Queens Park Rangers
Portsmouth
Queens Park Rangers
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Oxford United
Portsmouth
Oxford United
Portsmouth
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Cardiff City
Portsmouth
Cardiff City
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Portsmouth
Sheffield United
Portsmouth
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Burnley
Portsmouth
Burnley
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Millwall
Portsmouth
Millwall
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Portsmouth
West Bromwich(WBA)
Portsmouth
|
40 | 5 1 | 40 | 5 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Stoke City
Portsmouth
Stoke City
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Middlesbrough
Portsmouth
Middlesbrough
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Portsmouth
Blackburn Rovers
Portsmouth
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG FAC
|
Wycombe Wanderers
Portsmouth
Wycombe Wanderers
Portsmouth
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG LCH
|
Sunderland
Portsmouth
Sunderland
Portsmouth
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Swansea City
Portsmouth
Swansea City
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Bristol City
Portsmouth
Bristol City
Portsmouth
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Watford
Portsmouth
Watford
Portsmouth
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Coventry
Portsmouth
Coventry
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Portsmouth
Derby County
Portsmouth
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Norwich City
Portsmouth
Norwich City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Bristol City
Portsmouth
Bristol City
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Swansea City
Portsmouth
Swansea City
Portsmouth
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
1 | 4 | 12 |
Chủ vs Last 12 |
6 | 3 | 8 |
Khách vs Top 12 |
3 | 7 | 9 |
Khách vs Last 12 |
7 | 2 | 6 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Samuel Allison |
Điều khiển Luton Town | 1 T 0 H 2 B |
Điều khiển Portsmouth | 2 T 3 H 2 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.4 |
Chấn thương
- | Tom Lockyer | Ibane Bowat | 34 |
Mark OMahony | 11 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
5 Tổng số ghi bàn 13
-
0.5 Trung bình ghi bàn 1.3
-
15 Tổng số mất bàn 15
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.5
-
0% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 10%
-
70% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 8 | 1 | 3 | 7 | 0 | 5 | 9.3 | 3.4 |
33 | 4 | 4 | 4 | 4 | 1 | 7 | 8.7 | 3.5 |
32 | 7 | 0 | 5 | 4 | 1 | 7 | 10.8 | 2.6 |
31 | 3 | 1 | 8 | 5 | 1 | 6 | 10.8 | 3.4 |
30 | 6 | 0 | 6 | 6 | 0 | 6 | 9.6 | 3.0 |
29 | 7 | 0 | 5 | 8 | 0 | 4 | 11.3 | 4.3 |
28 | 4 | 0 | 8 | 8 | 0 | 4 | 8.3 | 3.3 |
27 | 6 | 0 | 6 | 3 | 0 | 9 | 9.8 | 3.3 |
26 | 4 | 0 | 8 | 5 | 0 | 7 | 8.8 | 3.7 |
25 | 7 | 0 | 5 | 6 | 0 | 6 | 10.8 | 3.4 |
3 trận sắp tới
Luton Town |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Luton Town
Middlesbrough
|
14 Ngày |
ENG LCH
|
Hull City
Luton Town
|
28 Ngày |
Portsmouth |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Preston North End
Portsmouth
|
14 Ngày |
ENG LCH
|
Portsmouth
Blackburn Rovers
|
28 Ngày |