Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 12 | 11 | 0 | 45 | 12 | 32% |
Chủ | 17 | 7 | 4 | 6 | 4 | 25 | 17 | 41% |
Khách | 17 | 4 | 8 | 5 | -4 | 20 | 9 | 24% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | -1 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 12 | 13 | 9 | 5 | 49 | 9 | 35% |
Chủ | 17 | 9 | 5 | 3 | 12 | 32 | 6 | 53% |
Khách | 17 | 3 | 8 | 6 | -7 | 17 | 14 | 18% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Bristol City
Millwall
Bristol City
Millwall
|
20 | 20 | 43 | 43 |
0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Bristol City
Millwall
Bristol City
Millwall
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Bristol City
Millwall
Bristol City
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Bristol City
Millwall
Bristol City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Millwall
Bristol City
Millwall
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Millwall
Bristol City
Millwall
|
12 | 12 | 32 | 32 |
-0/0.5
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Bristol City
Millwall
Bristol City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Bristol City
Millwall
Bristol City
|
21 | 21 | 41 | 41 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Millwall
Bristol City
Millwall
Bristol City
|
01 | 01 | 03 | 03 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Millwall
Bristol City
Millwall
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Bristol City
Millwall
Bristol City
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Millwall
Bristol City
Millwall
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Millwall
Bristol City
Millwall
Bristol City
|
10 | 10 | 12 | 12 |
-0.5
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Millwall
Bristol City
Millwall
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Bristol City
Millwall
Bristol City
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Millwall
Bristol City
Millwall
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Bristol City
Millwall
Bristol City
|
10 | 10 | 21 | 21 |
1
H
|
2.5/3
T
|
ENG LCH
|
Bristol City
Millwall
Bristol City
Millwall
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0/0.5
T
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Millwall
Bristol City
Millwall
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
B
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Bristol City
Millwall
Bristol City
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0.5/1
B
|
2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Millwall
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Crystal Palace
Millwall
Crystal Palace
Millwall
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Millwall
Derby County
Millwall
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Preston North End
Millwall
Preston North End
Millwall
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Millwall
West Bromwich(WBA)
Millwall
West Bromwich(WBA)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Millwall
Plymouth Argyle
Millwall
|
20 | 51 | 20 | 51 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG FAC
|
Leeds United
Millwall
Leeds United
Millwall
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Millwall
Queens Park Rangers
Millwall
Queens Park Rangers
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Millwall
Portsmouth
Millwall
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Millwall
Luton Town
Millwall
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Cardiff City
Millwall
Cardiff City
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Hull City
Millwall
Hull City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG FAC
|
Millwall
Dagenham and Redbridge
Millwall
Dagenham and Redbridge
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Millwall
Sheffield Wed.
Millwall
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Oxford United
Millwall
Oxford United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Millwall
Coventry
Millwall
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Millwall
Norwich City
Millwall
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Blackburn Rovers
Millwall
Blackburn Rovers
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Millwall
Middlesbrough
Millwall
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Millwall
Sheffield United
Millwall
Sheffield United
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Coventry
Millwall
Coventry
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Bristol City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Bristol City
Middlesbrough
Bristol City
Middlesbrough
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Bristol City
Cardiff City
Bristol City
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Stoke City
Bristol City
Stoke City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Swansea City
Bristol City
Swansea City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Oxford United
Bristol City
Oxford United
Bristol City
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Blackburn Rovers
Bristol City
Blackburn Rovers
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Bristol City
Sheffield Wed.
Bristol City
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Coventry
Bristol City
Coventry
Bristol City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Bristol City
Wolves
Bristol City
Wolves
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Bristol City
Derby County
Bristol City
Derby County
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Bristol City
Plymouth Argyle
Bristol City
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Portsmouth
Bristol City
Portsmouth
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Bristol City
Luton Town
Bristol City
Luton Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Bristol City
West Bromwich(WBA)
Bristol City
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Bristol City
Queens Park Rangers
Bristol City
Queens Park Rangers
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Sunderland
Bristol City
Sunderland
Bristol City
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Bristol City
Portsmouth
Bristol City
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Plymouth Argyle
Bristol City
Plymouth Argyle
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Watford
Bristol City
Watford
Bristol City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Burnley
Bristol City
Burnley
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
3 | 6 | 3 |
Chủ vs Last 12 |
8 | 6 | 8 |
Khách vs Top 12 |
5 | 5 | 5 |
Khách vs Last 12 |
7 | 8 | 4 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Matt Donohue |
Điều khiển Millwall | 4 T 3 H 5 B |
Điều khiển Bristol City | 6 T 1 H 3 B |
10 trận gần đây | 80% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 12
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.2
-
13 Tổng số mất bàn 10
-
1.3 Trung bình mất bàn 1
-
50% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 30%
-
20% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | 2 | 1 | 5 | 3 | 0 | 5 | 10.3 | 3.6 |
34 | 8 | 1 | 3 | 7 | 0 | 5 | 9.3 | 3.4 |
33 | 4 | 4 | 4 | 4 | 1 | 7 | 8.7 | 3.5 |
32 | 7 | 0 | 5 | 4 | 1 | 7 | 10.8 | 2.6 |
31 | 3 | 1 | 8 | 5 | 1 | 6 | 10.8 | 3.4 |
30 | 6 | 0 | 6 | 6 | 0 | 6 | 9.6 | 3.0 |
29 | 7 | 0 | 5 | 8 | 0 | 4 | 11.3 | 4.3 |
28 | 4 | 0 | 8 | 8 | 0 | 4 | 8.3 | 3.3 |
27 | 6 | 0 | 6 | 3 | 0 | 9 | 9.8 | 3.3 |
26 | 4 | 0 | 8 | 5 | 0 | 7 | 8.8 | 3.7 |
3 trận sắp tới
Millwall |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Millwall
Stoke City
|
11 Ngày |
ENG LCH
|
Sunderland
Millwall
|
25 Ngày |
Bristol City |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Bristol City
Norwich City
|
10 Ngày |
ENG LCH
|
Burnley
Bristol City
|
25 Ngày |