Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 12 | 12 | 11 | 8 | 48 | 11 | 34% |
Chủ | 17 | 8 | 6 | 3 | 18 | 30 | 9 | 47% |
Khách | 18 | 4 | 6 | 8 | -10 | 18 | 14 | 22% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 9 | 11 | 15 | -16 | 38 | 18 | 26% |
Chủ | 18 | 8 | 5 | 5 | 1 | 29 | 13 | 44% |
Khách | 17 | 1 | 6 | 10 | -17 | 9 | 21 | 6% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Oxford United
Norwich City
Oxford United
Norwich City
|
10 | 10 | 20 | 20 |
-0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Norwich City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Norwich City
Blackburn Rovers
Norwich City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Stoke City
Norwich City
Stoke City
|
11 | 42 | 11 | 42 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Norwich City
Hull City
Norwich City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Preston North End
Norwich City
Preston North End
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Derby County
Norwich City
Derby County
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Watford
Norwich City
Watford
Norwich City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Swansea City
Norwich City
Swansea City
|
10 | 51 | 10 | 51 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Leeds United
Norwich City
Leeds United
Norwich City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Norwich City
Sheffield United
Norwich City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG FAC
|
Norwich City
Brighton Hove Albion
Norwich City
Brighton Hove Albion
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Coventry
Norwich City
Coventry
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Norwich City
Luton Town
Norwich City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Queens Park Rangers
Norwich City
Queens Park Rangers
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Millwall
Norwich City
Millwall
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Sunderland
Norwich City
Sunderland
Norwich City
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Burnley
Norwich City
Burnley
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Norwich City
Portsmouth
Norwich City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Norwich City
Queens Park Rangers
Norwich City
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Luton Town
Norwich City
Luton Town
|
21 | 42 | 21 | 42 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Plymouth Argyle
Norwich City
Plymouth Argyle
|
21 | 61 | 21 | 61 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Oxford United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Oxford United
Coventry
Oxford United
Coventry
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Oxford United
West Bromwich(WBA)
Oxford United
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Oxford United
Portsmouth
Oxford United
Portsmouth
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Derby County
Oxford United
Derby County
Oxford United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Oxford United
Burnley
Oxford United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Oxford United
Bristol City
Oxford United
Bristol City
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Oxford United
Stoke City
Oxford United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Oxford United
Luton Town
Oxford United
Luton Town
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Oxford United
Blackburn Rovers
Oxford United
Blackburn Rovers
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Oxford United
Plymouth Argyle
Oxford United
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG FAC
|
Exeter City
Oxford United
Exeter City
Oxford United
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Preston North End
Oxford United
Preston North End
Oxford United
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Millwall
Oxford United
Millwall
Oxford United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Oxford United
Plymouth Argyle
Oxford United
Plymouth Argyle
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Oxford United
Cardiff City
Oxford United
Cardiff City
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Leeds United
Oxford United
Leeds United
Oxford United
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Oxford United
Sheffield Wed.
Oxford United
Sheffield Wed.
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Oxford United
Queens Park Rangers
Oxford United
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Oxford United
Millwall
Oxford United
Millwall
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Oxford United
Sheffield United
Oxford United
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
6 | 6 | 5 |
Chủ vs Last 12 |
6 | 6 | 6 |
Khách vs Top 12 |
3 | 5 | 10 |
Khách vs Last 12 |
6 | 6 | 5 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | James Bell |
Điều khiển Norwich City | 1 T 1 H 2 B |
Điều khiển Oxford United | 0 T 1 H 5 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.5 |
Chấn thương
9 | Joshua Sargent | Siriki Dembele | 23 |
42 | Tony Springett | Nelson Benjamin | 16 |
18 | Forson Amankwah | ||
8 | Liam Gibbs |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 8
-
1.3 Trung bình ghi bàn 0.8
-
15 Tổng số mất bàn 12
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.2
-
30% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 40%
-
40% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | 3 | 1 | 8 | 4 | 1 | 7 | 10.1 | 3.0 |
34 | 8 | 1 | 3 | 7 | 0 | 5 | 9.3 | 3.4 |
33 | 4 | 4 | 4 | 4 | 1 | 7 | 8.7 | 3.5 |
32 | 7 | 0 | 5 | 4 | 1 | 7 | 10.8 | 2.6 |
31 | 3 | 1 | 8 | 5 | 1 | 6 | 10.8 | 3.4 |
30 | 6 | 0 | 6 | 6 | 0 | 6 | 9.6 | 3.0 |
29 | 7 | 0 | 5 | 8 | 0 | 4 | 11.3 | 4.3 |
28 | 4 | 0 | 8 | 8 | 0 | 4 | 8.3 | 3.3 |
27 | 6 | 0 | 6 | 3 | 0 | 9 | 9.8 | 3.3 |
26 | 4 | 0 | 8 | 5 | 0 | 7 | 8.8 | 3.7 |
3 trận sắp tới
Norwich City |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Bristol City
Norwich City
|
7 Ngày |
ENG LCH
|
Norwich City
West Bromwich(WBA)
|
22 Ngày |
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Norwich City
|
29 Ngày |
Oxford United |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Oxford United
Watford
|
8 Ngày |
ENG LCH
|
Middlesbrough
Oxford United
|
22 Ngày |
ENG LCH
|
Oxford United
Sheffield United
|
29 Ngày |