Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 14 | 7 | 14 | -3 | 49 | 11 | 40% |
Chủ | 17 | 10 | 2 | 5 | 5 | 32 | 7 | 59% |
Khách | 18 | 4 | 5 | 9 | -8 | 17 | 16 | 22% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 11 | 12 | 12 | -2 | 45 | 12 | 31% |
Chủ | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | 18 | 39% |
Khách | 17 | 4 | 8 | 5 | -4 | 20 | 9 | 24% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -4 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Millwall
Watford
Millwall
Watford
|
01 | 01 | 23 | 23 |
0
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Watford
Millwall
Watford
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Watford
Millwall
Watford
Millwall
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Watford
Millwall
Watford
Millwall
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Watford
Millwall
Watford
|
30 | 30 | 30 | 30 |
0
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Watford
Millwall
Watford
Millwall
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Millwall
Watford
Millwall
Watford
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG FAC
|
Millwall
Watford
Millwall
Watford
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Watford
Millwall
Watford
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0.5/1
T
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Watford
Millwall
Watford
Millwall
|
21 | 21 | 31 | 31 |
0.5/1
T
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Watford
Millwall
Watford
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0
H
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Watford
Millwall
Watford
Millwall
|
20 | 20 | 40 | 40 |
0.5
T
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Watford
Millwall
Watford
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Watford
Millwall
Watford
Millwall
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
|
2.5/3
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Watford
Millwall
Watford
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0/0.5
T
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Watford
Millwall
Watford
Millwall
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0/0.5
T
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Watford
Millwall
Watford
Millwall
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Watford
Millwall
Watford
|
03 | 03 | 16 | 16 |
0.5
T
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Watford
Millwall
Watford
Millwall
|
00 | 00 | 02 | 02 |
1
B
|
|
ENG LCH
|
Millwall
Watford
Millwall
Watford
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
B
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Watford
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Stoke City
Watford
Stoke City
Watford
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Watford
Luton Town
Watford
Luton Town
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Watford
Middlesbrough
Watford
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Watford
Leeds United
Watford
Leeds United
|
03 | 04 | 03 | 04 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Sunderland
Watford
Sunderland
Watford
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Watford
Norwich City
Watford
Norwich City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Coventry
Watford
Coventry
Watford
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Watford
Preston North End
Watford
Preston North End
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Derby County
Watford
Derby County
Watford
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Watford
Cardiff City
Watford
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG FAC
|
Fulham
Watford
Fulham
Watford
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Watford
Sheffield United
Watford
Sheffield United
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Watford
Queens Park Rangers
Watford
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Watford
Cardiff City
Watford
Cardiff City
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Watford
Portsmouth
Watford
Portsmouth
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Watford
Burnley
Watford
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Watford
West Bromwich(WBA)
Watford
West Bromwich(WBA)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Watford
Hull City
Watford
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Watford
Queens Park Rangers
Watford
Queens Park Rangers
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Watford
Bristol City
Watford
Bristol City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Millwall
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Millwall
Bristol City
Millwall
Bristol City
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Crystal Palace
Millwall
Crystal Palace
Millwall
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Millwall
Derby County
Millwall
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Preston North End
Millwall
Preston North End
Millwall
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Millwall
West Bromwich(WBA)
Millwall
West Bromwich(WBA)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Millwall
Plymouth Argyle
Millwall
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG FAC
|
Leeds United
Millwall
Leeds United
Millwall
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Millwall
Queens Park Rangers
Millwall
Queens Park Rangers
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Millwall
Portsmouth
Millwall
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Millwall
Luton Town
Millwall
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Cardiff City
Millwall
Cardiff City
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Hull City
Millwall
Hull City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG FAC
|
Millwall
Dagenham and Redbridge
Millwall
Dagenham and Redbridge
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Millwall
Sheffield Wed.
Millwall
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Oxford United
Millwall
Oxford United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Millwall
Coventry
Millwall
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Millwall
Norwich City
Millwall
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Blackburn Rovers
Millwall
Blackburn Rovers
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Millwall
Middlesbrough
Millwall
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Millwall
Sheffield United
Millwall
Sheffield United
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
7 | 1 | 7 |
Chủ vs Last 12 |
7 | 6 | 7 |
Khách vs Top 12 |
3 | 6 | 4 |
Khách vs Last 12 |
8 | 6 | 8 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Gavin Ward |
Điều khiển Watford | 6 T 4 H 4 B |
Điều khiển Millwall | 13 T 3 H 5 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.9 |
Chấn thương
24 | Ayotomiwa Dele Bashiru | ||
14 | Pierre Dwomoh | ||
1 | Daniel Bachmann |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 11
-
1 Trung bình ghi bàn 1.1
-
12 Tổng số mất bàn 13
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.3
-
30% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 20%
-
40% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | 3 | 1 | 8 | 4 | 1 | 7 | 10.1 | 3.0 |
34 | 8 | 1 | 3 | 7 | 0 | 5 | 9.3 | 3.4 |
33 | 4 | 4 | 4 | 4 | 1 | 7 | 8.7 | 3.5 |
32 | 7 | 0 | 5 | 4 | 1 | 7 | 10.8 | 2.6 |
31 | 3 | 1 | 8 | 5 | 1 | 6 | 10.8 | 3.4 |
30 | 6 | 0 | 6 | 6 | 0 | 6 | 9.6 | 3.0 |
29 | 7 | 0 | 5 | 8 | 0 | 4 | 11.3 | 4.3 |
28 | 4 | 0 | 8 | 8 | 0 | 4 | 8.3 | 3.3 |
27 | 6 | 0 | 6 | 3 | 0 | 9 | 9.8 | 3.3 |
26 | 4 | 0 | 8 | 5 | 0 | 7 | 8.8 | 3.7 |
3 trận sắp tới
Watford |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Oxford United
Watford
|
7 Ngày |
ENG LCH
|
Watford
Plymouth Argyle
|
21 Ngày |
ENG LCH
|
Bristol City
Watford
|
28 Ngày |
Millwall |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Millwall
Stoke City
|
7 Ngày |
ENG LCH
|
Sunderland
Millwall
|
21 Ngày |
ENG LCH
|
Millwall
Portsmouth
|
28 Ngày |