Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | 9 | 39% |
Chủ | 18 | 8 | 5 | 5 | 6 | 29 | 12 | 44% |
Khách | 18 | 6 | 3 | 9 | 2 | 21 | 8 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | 14 | 31% |
Chủ | 18 | 7 | 5 | 6 | 3 | 26 | 16 | 39% |
Khách | 18 | 4 | 6 | 8 | -8 | 18 | 13 | 22% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Middlesbrough
Queens Park Rangers
Middlesbrough
|
02 | 02 | 14 | 14 |
-0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Middlesbrough
Queens Park Rangers
Middlesbrough
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Queens Park Rangers
Middlesbrough
Queens Park Rangers
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Queens Park Rangers
Middlesbrough
Queens Park Rangers
|
00 | 00 | 31 | 31 |
0.5/1
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Middlesbrough
Queens Park Rangers
Middlesbrough
|
31 | 31 | 32 | 32 |
0
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Middlesbrough
Queens Park Rangers
Middlesbrough
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Queens Park Rangers
Middlesbrough
Queens Park Rangers
|
10 | 10 | 23 | 23 |
0/0.5
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Queens Park Rangers
Middlesbrough
Queens Park Rangers
|
12 | 12 | 12 | 12 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Middlesbrough
Queens Park Rangers
Middlesbrough
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Queens Park Rangers
Middlesbrough
Queens Park Rangers
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Middlesbrough
Queens Park Rangers
Middlesbrough
|
21 | 21 | 22 | 22 |
0.5
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Queens Park Rangers
Middlesbrough
Queens Park Rangers
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Middlesbrough
Queens Park Rangers
Middlesbrough
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Middlesbrough
Queens Park Rangers
Middlesbrough
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Queens Park Rangers
Middlesbrough
Queens Park Rangers
|
11 | 11 | 32 | 32 |
0.5/1
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Middlesbrough
Queens Park Rangers
Middlesbrough
|
11 | 11 | 23 | 23 |
-0/0.5
T
|
2/2.5
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Queens Park Rangers
Middlesbrough
Queens Park Rangers
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
T
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Queens Park Rangers
Middlesbrough
Queens Park Rangers
|
11 | 11 | 13 | 13 |
0
B
|
2
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Middlesbrough
Queens Park Rangers
Middlesbrough
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0.5/1
B
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Queens Park Rangers
Middlesbrough
Queens Park Rangers
|
01 | 01 | 03 | 03 |
0
B
|
2/2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Middlesbrough
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Swansea City
Middlesbrough
Swansea City
Middlesbrough
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Derby County
Middlesbrough
Derby County
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Middlesbrough
Stoke City
Middlesbrough
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Bristol City
Middlesbrough
Bristol City
Middlesbrough
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Watford
Middlesbrough
Watford
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Middlesbrough
Sheffield United
Middlesbrough
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Sunderland
Middlesbrough
Sunderland
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Preston North End
Middlesbrough
Preston North End
Middlesbrough
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
West Bromwich(WBA)
Middlesbrough
West Bromwich(WBA)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Middlesbrough
Portsmouth
Middlesbrough
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG FAC
|
Middlesbrough
Blackburn Rovers
Middlesbrough
Blackburn Rovers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Cardiff City
Middlesbrough
Cardiff City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Middlesbrough
Hull City
Middlesbrough
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Burnley
Middlesbrough
Burnley
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Sheffield Wed.
Middlesbrough
Sheffield Wed.
|
30 | 33 | 30 | 33 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Middlesbrough
Plymouth Argyle
Middlesbrough
|
10 | 33 | 10 | 33 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Millwall
Middlesbrough
Millwall
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Leeds United
Middlesbrough
Leeds United
Middlesbrough
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Burnley
Middlesbrough
Burnley
Middlesbrough
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Hull City
Middlesbrough
Hull City
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Queens Park Rangers
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Queens Park Rangers
West Bromwich(WBA)
Queens Park Rangers
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Sheffield United
Queens Park Rangers
Sheffield United
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Queens Park Rangers
Portsmouth
Queens Park Rangers
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Derby County
Queens Park Rangers
Derby County
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Queens Park Rangers
Coventry
Queens Park Rangers
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Blackburn Rovers
Queens Park Rangers
Blackburn Rovers
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Queens Park Rangers
Millwall
Queens Park Rangers
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Sheffield Wed.
Queens Park Rangers
Sheffield Wed.
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Queens Park Rangers
Hull City
Queens Park Rangers
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Leicester City
Queens Park Rangers
Leicester City
Queens Park Rangers
|
32 | 6 2 | 32 | 6 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Luton Town
Queens Park Rangers
Luton Town
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Watford
Queens Park Rangers
Watford
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Queens Park Rangers
Norwich City
Queens Park Rangers
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Swansea City
Queens Park Rangers
Swansea City
Queens Park Rangers
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Preston North End
Queens Park Rangers
Preston North End
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Queens Park Rangers
Bristol City
Queens Park Rangers
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Oxford United
Queens Park Rangers
Oxford United
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Norwich City
Queens Park Rangers
Norwich City
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Watford
Queens Park Rangers
Watford
Queens Park Rangers
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
3 | 4 | 7 |
Chủ vs Last 12 |
11 | 4 | 7 |
Khách vs Top 12 |
3 | 6 | 10 |
Khách vs Last 12 |
8 | 5 | 4 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | David Webb |
Điều khiển Middlesbrough | 6 T 4 H 4 B |
Điều khiển Queens Park Rangers | 3 T 3 H 11 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2.1 |
Chấn thương
26 | Darragh Lenihan | Jake Clarke-Salter | 6 |
- | Riley Mcgree | Zan Celar | 18 |
18 | Aidan Morris | Paul Smyth | 11 |
Harvey Vale | - |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 12
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.2
-
15 Tổng số mất bàn 12
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.2
-
30% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 0%
-
70% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | 6 | 2 | 4 | 6 | 0 | 6 | 10.3 | 4.3 |
35 | 3 | 1 | 8 | 4 | 1 | 7 | 10.1 | 3.0 |
34 | 8 | 1 | 3 | 7 | 0 | 5 | 9.3 | 3.4 |
33 | 4 | 4 | 4 | 4 | 1 | 7 | 8.7 | 3.5 |
32 | 7 | 0 | 5 | 4 | 1 | 7 | 10.8 | 2.6 |
31 | 3 | 1 | 8 | 5 | 1 | 6 | 10.8 | 3.4 |
30 | 6 | 0 | 6 | 6 | 0 | 6 | 9.6 | 3.0 |
29 | 7 | 0 | 5 | 8 | 0 | 4 | 11.3 | 4.3 |
28 | 4 | 0 | 8 | 8 | 0 | 4 | 8.3 | 3.3 |
27 | 6 | 0 | 6 | 3 | 0 | 9 | 9.8 | 3.3 |
3 trận sắp tới
Middlesbrough |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Luton Town
Middlesbrough
|
4 Ngày |
ENG LCH
|
Middlesbrough
Oxford United
|
18 Ngày |
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Middlesbrough
|
25 Ngày |
Queens Park Rangers |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Leeds United
|
4 Ngày |
ENG LCH
|
Stoke City
Queens Park Rangers
|
18 Ngày |
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Cardiff City
|
25 Ngày |