Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | 21 | 22% |
Chủ | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | 21 | 39% |
Khách | 18 | 1 | 9 | 8 | -19 | 12 | 19 | 6% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | 23 | 22% |
Chủ | 18 | 7 | 5 | 6 | 1 | 26 | 17 | 39% |
Khách | 18 | 1 | 2 | 15 | -28 | 5 | 23 | 6% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Luton Town
Cardiff City
Luton Town
Cardiff City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Luton Town
Cardiff City
Luton Town
Cardiff City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Luton Town
Cardiff City
Luton Town
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Luton Town
Cardiff City
Luton Town
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Luton Town
Cardiff City
Luton Town
Cardiff City
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Cardiff City
Luton Town
Cardiff City
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Luton Town
Cardiff City
Luton Town
|
20 | 20 | 40 | 40 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Cardiff City
Luton Town
Cardiff City
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LC
|
Cardiff City
Luton Town
Cardiff City
Luton Town
|
01 | 01 | 03 | 03 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Luton Town
Cardiff City
Luton Town
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5/1
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Luton Town
Cardiff City
Luton Town
Cardiff City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
|
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Luton Town
Cardiff City
Luton Town
|
21 | 21 | 41 | 41 |
0.5
T
|
|
ENG LCH
|
Luton Town
Cardiff City
Luton Town
Cardiff City
|
20 | 20 | 33 | 33 |
0/0.5
T
|
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Luton Town
Cardiff City
Luton Town
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0/0.5
B
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Cardiff City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Sunderland
Cardiff City
Sunderland
Cardiff City
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Burnley
Cardiff City
Burnley
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG FAC
|
Aston Villa
Cardiff City
Aston Villa
Cardiff City
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Hull City
Cardiff City
Hull City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Cardiff City
Plymouth Argyle
Cardiff City
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Bristol City
Cardiff City
Bristol City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Cardiff City
Portsmouth
Cardiff City
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG FAC
|
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
|
12 | 33 | 12 | 33 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Leeds United
Cardiff City
Leeds United
Cardiff City
|
20 | 70 | 20 | 70 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Derby County
Cardiff City
Derby County
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Cardiff City
Millwall
Cardiff City
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Swansea City
Cardiff City
Swansea City
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Watford
Cardiff City
Watford
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG FAC
|
Sheffield United
Cardiff City
Sheffield United
Cardiff City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Cardiff City
Middlesbrough
Cardiff City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Coventry
Cardiff City
Coventry
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Watford
Cardiff City
Watford
Cardiff City
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Oxford United
Cardiff City
Oxford United
Cardiff City
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Sheffield United
Cardiff City
Sheffield United
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
Luton Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Burnley
Luton Town
Burnley
Luton Town
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Portsmouth
Luton Town
Portsmouth
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Watford
Luton Town
Watford
Luton Town
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Plymouth Argyle
Luton Town
Plymouth Argyle
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Luton Town
Sheffield United
Luton Town
Sheffield United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Sunderland
Luton Town
Sunderland
Luton Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Luton Town
Sheffield Wed.
Luton Town
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Millwall
Luton Town
Millwall
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Oxford United
Luton Town
Oxford United
Luton Town
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Preston North End
Luton Town
Preston North End
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Nottingham Forest
Luton Town
Nottingham Forest
Luton Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Luton Town
Queens Park Rangers
Luton Town
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Norwich City
Luton Town
Norwich City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Luton Town
Swansea City
Luton Town
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Bristol City
Luton Town
Bristol City
Luton Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Luton Town
Derby County
Luton Town
Derby County
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Luton Town
Blackburn Rovers
Luton Town
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Stoke City
Luton Town
Stoke City
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Swansea City
Luton Town
Swansea City
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Luton Town
Norwich City
Luton Town
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
3 | 5 | 9 |
Chủ vs Last 12 |
5 | 7 | 7 |
Khách vs Top 12 |
1 | 4 | 13 |
Khách vs Last 12 |
7 | 3 | 8 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Andy Davies |
Điều khiển Cardiff City | 10 T 3 H 5 B |
Điều khiển Luton Town | 11 T 2 H 2 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.3 |
Chấn thương
10 | Aaron Ramsey | Tom Lockyer | - |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 5
-
1.1 Trung bình ghi bàn 0.5
-
21 Tổng số mất bàn 15
-
2.1 Trung bình mất bàn 1.5
-
20% TL thắng 10%
-
30% TL hòa 30%
-
50% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | 6 | 2 | 4 | 6 | 0 | 6 | 10.3 | 4.3 |
35 | 3 | 1 | 8 | 4 | 1 | 7 | 10.1 | 3.0 |
34 | 8 | 1 | 3 | 7 | 0 | 5 | 9.3 | 3.4 |
33 | 4 | 4 | 4 | 4 | 1 | 7 | 8.7 | 3.5 |
32 | 7 | 0 | 5 | 4 | 1 | 7 | 10.8 | 2.6 |
31 | 3 | 1 | 8 | 5 | 1 | 6 | 10.8 | 3.4 |
30 | 6 | 0 | 6 | 6 | 0 | 6 | 9.6 | 3.0 |
29 | 7 | 0 | 5 | 8 | 0 | 4 | 11.3 | 4.3 |
28 | 4 | 0 | 8 | 8 | 0 | 4 | 8.3 | 3.3 |
27 | 6 | 0 | 6 | 3 | 0 | 9 | 9.8 | 3.3 |
3 trận sắp tới
Cardiff City |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Cardiff City
|
4 Ngày |
ENG LCH
|
Cardiff City
Sheffield Wed.
|
18 Ngày |
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Cardiff City
|
25 Ngày |
Luton Town |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Luton Town
Middlesbrough
|
4 Ngày |
ENG LCH
|
Hull City
Luton Town
|
18 Ngày |
ENG LCH
|
Luton Town
Leeds United
|
25 Ngày |