Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | 23 | 24% |
Chủ | 18 | 7 | 5 | 6 | 1 | 26 | 19 | 39% |
Khách | 19 | 2 | 2 | 15 | -27 | 8 | 23 | 11% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | 8 | 41% |
Chủ | 19 | 9 | 5 | 5 | 7 | 32 | 11 | 47% |
Khách | 18 | 6 | 3 | 9 | 2 | 21 | 9 | 33% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Luton Town
Middlesbrough
Luton Town
|
20 | 20 | 51 | 51 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Middlesbrough
Luton Town
Middlesbrough
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0/0.5
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Luton Town
Middlesbrough
Luton Town
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0.5
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Luton Town
Middlesbrough
Luton Town
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Middlesbrough
Luton Town
Middlesbrough
|
01 | 01 | 31 | 31 |
0/0.5
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Middlesbrough
Luton Town
Middlesbrough
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Luton Town
Middlesbrough
Luton Town
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Luton Town
Middlesbrough
Luton Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Middlesbrough
Luton Town
Middlesbrough
|
22 | 22 | 33 | 33 |
0
H
H
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Luton Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Cardiff City
Luton Town
Cardiff City
Luton Town
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Luton Town
Burnley
Luton Town
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Portsmouth
Luton Town
Portsmouth
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Watford
Luton Town
Watford
Luton Town
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Plymouth Argyle
Luton Town
Plymouth Argyle
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Luton Town
Sheffield United
Luton Town
Sheffield United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Sunderland
Luton Town
Sunderland
Luton Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Luton Town
Sheffield Wed.
Luton Town
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Millwall
Luton Town
Millwall
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Oxford United
Luton Town
Oxford United
Luton Town
|
12 | 32 | 12 | 32 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Preston North End
Luton Town
Preston North End
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Nottingham Forest
Luton Town
Nottingham Forest
Luton Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Luton Town
Queens Park Rangers
Luton Town
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Norwich City
Luton Town
Norwich City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Luton Town
Swansea City
Luton Town
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Bristol City
Luton Town
Bristol City
Luton Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Luton Town
Derby County
Luton Town
Derby County
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Luton Town
Blackburn Rovers
Luton Town
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Stoke City
Luton Town
Stoke City
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Swansea City
Luton Town
Swansea City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Middlesbrough
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Queens Park Rangers
Middlesbrough
Queens Park Rangers
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Swansea City
Middlesbrough
Swansea City
Middlesbrough
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Derby County
Middlesbrough
Derby County
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Middlesbrough
Stoke City
Middlesbrough
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Bristol City
Middlesbrough
Bristol City
Middlesbrough
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Watford
Middlesbrough
Watford
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Middlesbrough
Sheffield United
Middlesbrough
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Sunderland
Middlesbrough
Sunderland
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Preston North End
Middlesbrough
Preston North End
Middlesbrough
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
West Bromwich(WBA)
Middlesbrough
West Bromwich(WBA)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Middlesbrough
Portsmouth
Middlesbrough
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG FAC
|
Middlesbrough
Blackburn Rovers
Middlesbrough
Blackburn Rovers
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Cardiff City
Middlesbrough
Cardiff City
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Middlesbrough
Hull City
Middlesbrough
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Burnley
Middlesbrough
Burnley
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Sheffield Wed.
Middlesbrough
Sheffield Wed.
|
30 | 3 3 | 30 | 3 3 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Middlesbrough
Plymouth Argyle
Middlesbrough
|
10 | 3 3 | 10 | 3 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Millwall
Middlesbrough
Millwall
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Leeds United
Middlesbrough
Leeds United
Middlesbrough
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Burnley
Middlesbrough
Burnley
Middlesbrough
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
1 | 4 | 13 |
Chủ vs Last 12 |
8 | 3 | 8 |
Khách vs Top 12 |
3 | 4 | 7 |
Khách vs Last 12 |
12 | 4 | 7 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Farai Hallam |
Điều khiển Luton Town | 0 T 0 H 1 B |
Điều khiển Middlesbrough | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3 |
Chấn thương
- | Tom Lockyer | Darragh Lenihan | 26 |
Riley Mcgree | - | ||
Aidan Morris | 18 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 13
-
0.7 Trung bình ghi bàn 1.3
-
16 Tổng số mất bàn 14
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.4
-
20% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 0%
-
60% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | 6 | 0 | 6 | 5 | 1 | 6 | 8.6 | 3.1 |
36 | 6 | 2 | 4 | 6 | 0 | 6 | 10.3 | 4.3 |
35 | 3 | 1 | 8 | 4 | 1 | 7 | 10.1 | 3.0 |
34 | 8 | 1 | 3 | 7 | 0 | 5 | 9.3 | 3.4 |
33 | 4 | 4 | 4 | 4 | 1 | 7 | 8.7 | 3.5 |
32 | 7 | 0 | 5 | 4 | 1 | 7 | 10.8 | 2.6 |
31 | 3 | 1 | 8 | 5 | 1 | 6 | 10.8 | 3.4 |
30 | 6 | 0 | 6 | 6 | 0 | 6 | 9.6 | 3.0 |
29 | 7 | 0 | 5 | 8 | 0 | 4 | 11.3 | 4.3 |
28 | 4 | 0 | 8 | 8 | 0 | 4 | 8.3 | 3.3 |
3 trận sắp tới
Luton Town |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Hull City
Luton Town
|
14 Ngày |
ENG LCH
|
Luton Town
Leeds United
|
21 Ngày |
ENG LCH
|
Stoke City
Luton Town
|
24 Ngày |
Middlesbrough |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Oxford United
|
14 Ngày |
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Middlesbrough
|
21 Ngày |
ENG LCH
|
Middlesbrough
Leeds United
|
24 Ngày |