Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | 24 | 19% |
Chủ | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | 21 | 33% |
Khách | 19 | 1 | 5 | 13 | -35 | 8 | 24 | 5% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -6 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | 22 | 24% |
Chủ | 19 | 8 | 3 | 8 | 6 | 27 | 15 | 42% |
Khách | 18 | 1 | 5 | 12 | -18 | 8 | 22 | 6% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Derby County
Plymouth Argyle
Derby County
Plymouth Argyle
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Plymouth Argyle
Derby County
Plymouth Argyle
Derby County
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Derby County
Plymouth Argyle
Derby County
Plymouth Argyle
|
20 | 20 | 23 | 23 |
0.5
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Derby County
Plymouth Argyle
Derby County
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
T
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Derby County
Plymouth Argyle
Derby County
Plymouth Argyle
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0.5
B
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Derby County
Plymouth Argyle
Derby County
|
01 | 01 | 03 | 03 |
0/0.5
B
|
2/2.5
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Plymouth Argyle
Derby County
Plymouth Argyle
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0.5
B
|
2.5
T
|
ENG FAC
|
Plymouth Argyle
Derby County
Plymouth Argyle
Derby County
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0
T
|
|
ENG LCH
|
Derby County
Plymouth Argyle
Derby County
Plymouth Argyle
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
|
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Derby County
Plymouth Argyle
Derby County
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0/0.5
T
|
|
ENG LCH
|
Derby County
Plymouth Argyle
Derby County
Plymouth Argyle
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
|
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Derby County
Plymouth Argyle
Derby County
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0/0.5
B
|
|
ENG LCH
|
Derby County
Plymouth Argyle
Derby County
Plymouth Argyle
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
B
|
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Derby County
Plymouth Argyle
Derby County
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Plymouth Argyle
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Portsmouth
Plymouth Argyle
Portsmouth
Plymouth Argyle
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Sheffield Wed.
Plymouth Argyle
Sheffield Wed.
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Plymouth Argyle
Hull City
Plymouth Argyle
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Manchester City
Plymouth Argyle
Manchester City
Plymouth Argyle
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Cardiff City
Plymouth Argyle
Cardiff City
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Plymouth Argyle
Luton Town
Plymouth Argyle
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Plymouth Argyle
Blackburn Rovers
Plymouth Argyle
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Millwall
Plymouth Argyle
Millwall
|
20 | 51 | 20 | 51 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG FAC
|
Plymouth Argyle
Liverpool
Plymouth Argyle
Liverpool
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
West Bromwich(WBA)
Plymouth Argyle
West Bromwich(WBA)
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG LCH
|
Sunderland
Plymouth Argyle
Sunderland
Plymouth Argyle
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Burnley
Plymouth Argyle
Burnley
|
05 | 05 | 05 | 05 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Oxford United
Plymouth Argyle
Oxford United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG FAC
|
Brentford
Plymouth Argyle
Brentford
Plymouth Argyle
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Plymouth Argyle
Stoke City
Plymouth Argyle
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Bristol City
Plymouth Argyle
Bristol City
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Oxford United
Plymouth Argyle
Oxford United
Plymouth Argyle
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Coventry
Plymouth Argyle
Coventry
Plymouth Argyle
|
40 | 40 | 40 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Middlesbrough
Plymouth Argyle
Middlesbrough
|
10 | 33 | 10 | 33 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Derby County
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Derby County
Coventry
Derby County
Coventry
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Derby County
Blackburn Rovers
Derby County
Blackburn Rovers
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Derby County
Middlesbrough
Derby County
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Derby County
Millwall
Derby County
Millwall
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Derby County
Queens Park Rangers
Derby County
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Oxford United
Derby County
Oxford United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Derby County
Norwich City
Derby County
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Derby County
Sheffield United
Derby County
Sheffield United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Derby County
Cardiff City
Derby County
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Derby County
Sunderland
Derby County
Sunderland
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Derby County
Watford
Derby County
Watford
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG FAC
|
Leyton Orient
Derby County
Leyton Orient
Derby County
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Bristol City
Derby County
Bristol City
Derby County
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Derby County
Sheffield Wed.
Derby County
|
10 | 4 2 | 10 | 4 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Derby County
Leeds United
Derby County
Leeds United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Derby County
West Bromwich(WBA)
Derby County
West Bromwich(WBA)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Derby County
Luton Town
Derby County
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG LCH
|
Derby County
Portsmouth
Derby County
Portsmouth
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Burnley
Derby County
Burnley
Derby County
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Leeds United
Derby County
Leeds United
Derby County
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
3 | 4 | 7 |
Chủ vs Last 12 |
4 | 8 | 11 |
Khách vs Top 12 |
5 | 3 | 13 |
Khách vs Last 12 |
4 | 5 | 7 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | John Busby |
Điều khiển Plymouth Argyle | 9 T 1 H 8 B |
Điều khiển Derby County | 2 T 1 H 1 B |
10 trận gần đây | 80% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2.6 |
Chấn thương
Nathaniel Mendez Laing | 11 | ||
Curtis Nelson | 35 | ||
Corey Josiah Paul Blackett-Taylor | 27 | ||
Lars-Jorgen Salvesen | 15 | ||
Kane Wilson | 2 | ||
Dajaune Brown | 39 | ||
David Ozoh | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 6
-
1.3 Trung bình ghi bàn 0.6
-
15 Tổng số mất bàn 12
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.2
-
40% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 20%
-
40% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | 6 | 0 | 6 | 5 | 1 | 6 | 8.6 | 3.1 |
36 | 6 | 2 | 4 | 6 | 0 | 6 | 10.3 | 4.3 |
35 | 3 | 1 | 8 | 4 | 1 | 7 | 10.1 | 3.0 |
34 | 8 | 1 | 3 | 7 | 0 | 5 | 9.3 | 3.4 |
33 | 4 | 4 | 4 | 4 | 1 | 7 | 8.7 | 3.5 |
32 | 7 | 0 | 5 | 4 | 1 | 7 | 10.8 | 2.6 |
31 | 3 | 1 | 8 | 5 | 1 | 6 | 10.8 | 3.4 |
30 | 6 | 0 | 6 | 6 | 0 | 6 | 9.6 | 3.0 |
29 | 7 | 0 | 5 | 8 | 0 | 4 | 11.3 | 4.3 |
28 | 4 | 0 | 8 | 8 | 0 | 4 | 8.3 | 3.3 |
3 trận sắp tới
Plymouth Argyle |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Watford
Plymouth Argyle
|
14 Ngày |
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Norwich City
|
21 Ngày |
ENG LCH
|
Swansea City
Plymouth Argyle
|
24 Ngày |
Derby County |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Derby County
Preston North End
|
14 Ngày |
ENG LCH
|
Swansea City
Derby County
|
21 Ngày |
ENG LCH
|
Derby County
Burnley
|
24 Ngày |