Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | 16 | 32% |
Chủ | 18 | 7 | 5 | 6 | 6 | 26 | 16 | 39% |
Khách | 19 | 5 | 3 | 11 | -15 | 18 | 15 | 26% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | 3 | 54% |
Chủ | 19 | 10 | 9 | 0 | 22 | 39 | 4 | 53% |
Khách | 18 | 10 | 6 | 2 | 17 | 36 | 2 | 56% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Burnley
Swansea City
Burnley
Swansea City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Burnley
Swansea City
Burnley
|
12 | 12 | 12 | 12 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Burnley
Swansea City
Burnley
Swansea City
|
30 | 30 | 40 | 40 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Swansea City
Burnley
Swansea City
Burnley
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG PR
|
Burnley
Swansea City
Burnley
Swansea City
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG PR
|
Swansea City
Burnley
Swansea City
Burnley
|
11 | 11 | 32 | 32 |
0.5
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Burnley
Swansea City
Burnley
Swansea City
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
H
|
2.5
0.5/1
X
X
|
ENG PR
|
Burnley
Swansea City
Burnley
Swansea City
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
|
2.5
X
|
ENG PR
|
Swansea City
Burnley
Swansea City
Burnley
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
T
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Swansea City
Burnley
Swansea City
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0
B
|
2/2.5
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Burnley
Swansea City
Burnley
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
T
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Swansea City
Burnley
Swansea City
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0.5
T
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Burnley
Swansea City
Burnley
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
B
|
2/2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Swansea City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Watford
Swansea City
Watford
Swansea City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Swansea City
Middlesbrough
Swansea City
Middlesbrough
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Preston North End
Swansea City
Preston North End
Swansea City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Blackburn Rovers
Swansea City
Blackburn Rovers
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Swansea City
Stoke City
Swansea City
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Sheffield Wed.
Swansea City
Sheffield Wed.
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Swansea City
Bristol City
Swansea City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Coventry
Swansea City
Coventry
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Swansea City
Norwich City
Swansea City
|
10 | 51 | 10 | 51 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Sheffield United
Swansea City
Sheffield United
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Swansea City
Cardiff City
Swansea City
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG FAC
|
Southampton
Swansea City
Southampton
Swansea City
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
West Bromwich(WBA)
Swansea City
West Bromwich(WBA)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Swansea City
Portsmouth
Swansea City
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Luton Town
Swansea City
Luton Town
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Queens Park Rangers
Swansea City
Queens Park Rangers
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Swansea City
Hull City
Swansea City
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Sunderland
Swansea City
Sunderland
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Swansea City
Plymouth Argyle
Swansea City
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Swansea City
Luton Town
Swansea City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Burnley
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Burnley
West Bromwich(WBA)
Burnley
West Bromwich(WBA)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ENG LCH
|
Burnley
Luton Town
Burnley
Luton Town
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Burnley
Cardiff City
Burnley
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG FAC
|
Preston North End
Burnley
Preston North End
Burnley
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Burnley
Sheffield Wed.
Burnley
Sheffield Wed.
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Preston North End
Burnley
Preston North End
Burnley
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Hull City
Burnley
Hull City
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ENG FAC
|
Southampton
Burnley
Southampton
Burnley
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Oxford United
Burnley
Oxford United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Burnley
Portsmouth
Burnley
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Leeds United
Burnley
Leeds United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Burnley
Plymouth Argyle
Burnley
|
05 | 0 5 | 05 | 0 5 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Burnley
Sunderland
Burnley
Sunderland
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG FAC
|
Reading
Burnley
Reading
Burnley
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Burnley
Blackburn Rovers
Burnley
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Stoke City
Burnley
Stoke City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Burnley
Middlesbrough
Burnley
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Burnley
Sheffield United
Burnley
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Burnley
Watford
Burnley
Watford
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Burnley
Norwich City
Burnley
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
4 | 1 | 12 |
Chủ vs Last 12 |
8 | 7 | 5 |
Khách vs Top 12 |
8 | 8 | 2 |
Khách vs Last 12 |
12 | 7 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Oliver Langford |
Điều khiển Swansea City | 3 T 3 H 8 B |
Điều khiển Burnley | 6 T 3 H 0 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.3 |
Chấn thương
Josh Laurent | 29 | ||
Benson Hedilazio | 10 | ||
Mike Tresor Ndayishimiye | 31 | ||
Aaron Ramsey | 21 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 15
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.5
-
14 Tổng số mất bàn 5
-
1.4 Trung bình mất bàn 0.5
-
30% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 30%
-
60% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | 6 | 0 | 6 | 5 | 1 | 6 | 8.6 | 3.1 |
36 | 6 | 2 | 4 | 6 | 0 | 6 | 10.3 | 4.3 |
35 | 3 | 1 | 8 | 4 | 1 | 7 | 10.1 | 3.0 |
34 | 8 | 1 | 3 | 7 | 0 | 5 | 9.3 | 3.4 |
33 | 4 | 4 | 4 | 4 | 1 | 7 | 8.7 | 3.5 |
32 | 7 | 0 | 5 | 4 | 1 | 7 | 10.8 | 2.6 |
31 | 3 | 1 | 8 | 5 | 1 | 6 | 10.8 | 3.4 |
30 | 6 | 0 | 6 | 6 | 0 | 6 | 9.6 | 3.0 |
29 | 7 | 0 | 5 | 8 | 0 | 4 | 11.3 | 4.3 |
28 | 4 | 0 | 8 | 8 | 0 | 4 | 8.3 | 3.3 |
3 trận sắp tới
Swansea City |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Leeds United
Swansea City
|
14 Ngày |
ENG LCH
|
Swansea City
Derby County
|
21 Ngày |
ENG LCH
|
Swansea City
Plymouth Argyle
|
24 Ngày |
Burnley |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Burnley
Bristol City
|
14 Ngày |
ENG LCH
|
Coventry
Burnley
|
21 Ngày |
ENG LCH
|
Derby County
Burnley
|
24 Ngày |