Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 6 | 3 | 7 | -4 | 21 | 13 | 38% |
Chủ | 8 | 4 | 2 | 2 | 0 | 14 | 9 | 50% |
Khách | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | 15 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 4 | 5 | 7 | -8 | 17 | 19 | 25% |
Chủ | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | 19 | 25% |
Khách | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | 18 | 25% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -9 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Bristol Rovers
Blackpool
Bristol Rovers
Blackpool
|
12 | 12 | 12 | 12 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Blackpool
Bristol Rovers
Blackpool
Bristol Rovers
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0.5/1
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Blackpool
Bristol Rovers
Blackpool
Bristol Rovers
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Bristol Rovers
Blackpool
Bristol Rovers
Blackpool
|
21 | 21 | 21 | 21 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Bristol Rovers
Blackpool
Bristol Rovers
Blackpool
|
01 | 01 | 21 | 21 |
-0/0.5
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Blackpool
Bristol Rovers
Blackpool
Bristol Rovers
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Bristol Rovers
Blackpool
Bristol Rovers
Blackpool
|
20 | 20 | 40 | 40 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Blackpool
Bristol Rovers
Blackpool
Bristol Rovers
|
00 | 00 | 03 | 03 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Blackpool
Bristol Rovers
Blackpool
Bristol Rovers
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Bristol Rovers
Blackpool
Bristol Rovers
Blackpool
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0.5
T
H
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bristol Rovers
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Mansfield Town
Bristol Rovers
Mansfield Town
Bristol Rovers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Bristol Rovers
Crawley Town
Bristol Rovers
Crawley Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Bristol Rovers
Lincoln City
Bristol Rovers
Lincoln City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG FAC
|
Bristol Rovers
Weston Super Mare
Bristol Rovers
Weston Super Mare
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG JPT
|
Bristol Rovers
Exeter City
Bristol Rovers
Exeter City
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Reading
Bristol Rovers
Reading
Bristol Rovers
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Bristol Rovers
Shrewsbury Town
Bristol Rovers
Shrewsbury Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
|
2.5
X
|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Bristol Rovers
Huddersfield Town
Bristol Rovers
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
|
2.5/3
T
|
ENG JPT
|
Swindon
Bristol Rovers
Swindon
Bristol Rovers
|
40 | 40 | 40 | 40 |
B
|
2.5
T
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Bristol Rovers
Burton Albion FC
Bristol Rovers
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG L1
|
Bristol Rovers
Charlton Athletic
Bristol Rovers
Charlton Athletic
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Bristol Rovers
Wycombe Wanderers
Bristol Rovers
Wycombe Wanderers
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Peterborough United
Bristol Rovers
Peterborough United
Bristol Rovers
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Bristol Rovers
Wigan Athletic
Bristol Rovers
Wigan Athletic
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Barnsley
Bristol Rovers
Barnsley
Bristol Rovers
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Bristol Rovers
Cambridge United
Bristol Rovers
Cambridge United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Stockport County
Bristol Rovers
Stockport County
Bristol Rovers
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG JPT
|
Bristol Rovers
U21 Tottenham Hotspur
Bristol Rovers
U21 Tottenham Hotspur
|
11 | 33 | 11 | 33 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Rotherham United
Bristol Rovers
Rotherham United
Bristol Rovers
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LC
|
Cardiff City
Bristol Rovers
Cardiff City
Bristol Rovers
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Blackpool
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Blackpool
Bolton Wanderers
Blackpool
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG L1
|
Blackpool
Northampton Town
Blackpool
Northampton Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG JPT
|
Harrogate Town
Blackpool
Harrogate Town
Blackpool
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Blackpool
Leyton Orient
Blackpool
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG JPT
|
Blackpool
U21 Liverpool
Blackpool
U21 Liverpool
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Gillingham
Blackpool
Gillingham
Blackpool
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Blackpool
Wigan Athletic
Blackpool
Wigan Athletic
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
3
1
T
T
|
ENG L1
|
Peterborough United
Blackpool
Peterborough United
Blackpool
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
B
|
2.5/3
T
|
ENG L1
|
Blackpool
Barnsley
Blackpool
Barnsley
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
T
|
ENG L1
|
Mansfield Town
Blackpool
Mansfield Town
Blackpool
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG L1
|
Blackpool
Lincoln City
Blackpool
Lincoln City
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Blackpool
Burton Albion FC
Blackpool
Burton Albion FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Blackpool
Huddersfield Town
Blackpool
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Blackpool
Charlton Athletic
Blackpool
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LC
|
Blackpool
Sheffield Wed.
Blackpool
Sheffield Wed.
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Blackpool
Exeter City
Blackpool
Exeter City
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG JPT
|
Blackpool
Crewe Alexandra
Blackpool
Crewe Alexandra
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Blackpool
Wycombe Wanderers
Blackpool
Wycombe Wanderers
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LC
|
Blackburn Rovers
Blackpool
Blackburn Rovers
Blackpool
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG L1
|
Cambridge United
Blackpool
Cambridge United
Blackpool
|
13 | 4 4 | 13 | 4 4 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
2 | 1 | 6 |
Chủ vs Last 12 |
4 | 2 | 1 |
Khách vs Top 12 |
3 | 1 | 4 |
Khách vs Last 12 |
1 | 4 | 2 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Thomas Parsons |
Điều khiển Bristol Rovers | 2 T 1 H 0 B |
Điều khiển Blackpool | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.3 |
Chấn thương
2 | Joel Senior | Andy Lyons | 2 |
Albie Morgan | 8 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 9
-
1 Trung bình ghi bàn 0.9
-
14 Tổng số mất bàn 18
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.8
-
30% TL thắng 10%
-
30% TL hòa 40%
-
40% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 5 | 1 | 6 | 6 | 1 | 5 | 9.8 | 4.6 |
15 | 9 | 0 | 3 | 4 | 0 | 8 | 11.0 | 3.1 |
14 | 9 | 1 | 2 | 5 | 0 | 7 | 11.1 | 3.9 |
13 | 5 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | 9.4 | 3.8 |
12 | 5 | 1 | 6 | 5 | 1 | 6 | 9.8 | 4.3 |
10 | 9 | 0 | 3 | 6 | 0 | 6 | 11.0 | 5.6 |
9 | 5 | 0 | 7 | 5 | 0 | 7 | 11.0 | 5.8 |
8 | 4 | 2 | 6 | 4 | 0 | 8 | 10.7 | 4.2 |
7 | 4 | 1 | 7 | 9 | 0 | 3 | 9.4 | 3.9 |
6 | 5 | 0 | 7 | 8 | 0 | 4 | 10.4 | 4.9 |