Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 24 | 7 | 3 | 34 | 79 | 1 | 71% |
Chủ | 18 | 15 | 3 | 0 | 24 | 48 | 1 | 83% |
Khách | 16 | 9 | 4 | 3 | 10 | 31 | 2 | 56% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 13 | 9 | 13 | -2 | 48 | 12 | 37% |
Chủ | 19 | 8 | 4 | 7 | 3 | 28 | 11 | 42% |
Khách | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | 14 | 31% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG JPT
|
Stevenage Borough
Birmingham
Stevenage Borough
Birmingham
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0.5
T
B
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Birmingham
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Birmingham
Lincoln City
Birmingham
Lincoln City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Birmingham
Bolton Wanderers
Birmingham
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Birmingham
Wycombe Wanderers
Birmingham
Wycombe Wanderers
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Birmingham
Leyton Orient
Birmingham
Leyton Orient
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Reading
Birmingham
Reading
Birmingham
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG JPT
|
Birmingham
Bradford AFC
Birmingham
Bradford AFC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG L1
|
Birmingham
Charlton Athletic
Birmingham
Charlton Athletic
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Birmingham
Cambridge United
Birmingham
Cambridge United
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG FAC
|
Birmingham
Newcastle United
Birmingham
Newcastle United
|
22 | 23 | 22 | 23 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG JPT
|
Stevenage Borough
Birmingham
Stevenage Borough
Birmingham
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Birmingham
Rotherham United
Birmingham
Rotherham United
|
01 | 21 | 01 | 21 |
H
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Birmingham
Huddersfield Town
Birmingham
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Wrexham
Birmingham
Wrexham
Birmingham
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Birmingham
Exeter City
Birmingham
Exeter City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG JPT
|
Swindon
Birmingham
Swindon
Birmingham
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG FAC
|
Birmingham
Lincoln City
Birmingham
Lincoln City
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Birmingham
Wigan Athletic
Birmingham
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Stockport County
Birmingham
Stockport County
Birmingham
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Birmingham
Blackpool
Birmingham
Blackpool
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Birmingham
Burton Albion FC
Birmingham
Burton Albion FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Stevenage Borough
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Mansfield Town
Stevenage Borough
Mansfield Town
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Cambridge United
Stevenage Borough
Cambridge United
Stevenage Borough
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Huddersfield Town
Stevenage Borough
Huddersfield Town
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Shrewsbury Town
Stevenage Borough
Shrewsbury Town
Stevenage Borough
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Burton Albion FC
Stevenage Borough
Burton Albion FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Peterborough United
Stevenage Borough
Peterborough United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Crawley Town
Stevenage Borough
Crawley Town
Stevenage Borough
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Stevenage Borough
Charlton Athletic
Stevenage Borough
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ENG JPT
|
Stevenage Borough
Birmingham
Stevenage Borough
Birmingham
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Exeter City
Stevenage Borough
Exeter City
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Wrexham
Stevenage Borough
Wrexham
Stevenage Borough
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Barnsley
Stevenage Borough
Barnsley
Stevenage Borough
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG JPT
|
Leyton Orient
Stevenage Borough
Leyton Orient
Stevenage Borough
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Wigan Athletic
Stevenage Borough
Wigan Athletic
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
X
|
ENG L1
|
Lincoln City
Stevenage Borough
Lincoln City
Stevenage Borough
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Northampton Town
Stevenage Borough
Northampton Town
Stevenage Borough
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Bristol Rovers
Stevenage Borough
Bristol Rovers
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Wycombe Wanderers
Stevenage Borough
Wycombe Wanderers
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Blackpool
Stevenage Borough
Blackpool
Stevenage Borough
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Stockport County
Stevenage Borough
Stockport County
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
13 | 4 | 1 |
Chủ vs Last 12 |
11 | 3 | 2 |
Khách vs Top 12 |
7 | 3 | 6 |
Khách vs Last 12 |
6 | 6 | 7 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Alan Young |
Điều khiển Birmingham | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Stevenage Borough | 2 T 2 H 2 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.9 |
Chấn thương
3 | Lee Buchanan |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 10
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1
-
7 Tổng số mất bàn 12
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.2
-
70% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 20%
-
20% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | 5 | 2 | 5 | 3 | 0 | 9 | 9.3 | 3.1 |
35 | 6 | 0 | 6 | 2 | 0 | 10 | 9.3 | 3.3 |
34 | 5 | 0 | 7 | 7 | 0 | 5 | 10.4 | 3.1 |
33 | 6 | 0 | 6 | 5 | 0 | 7 | 9.3 | 3.4 |
32 | 5 | 0 | 7 | 6 | 0 | 6 | 10.4 | 3.9 |
31 | 4 | 0 | 6 | 4 | 1 | 5 | 8.2 | 3.4 |
30 | 6 | 2 | 4 | 7 | 1 | 4 | 10.1 | 3.8 |
29 | 6 | 1 | 5 | 6 | 0 | 6 | 9.8 | 3.7 |
28 | 7 | 1 | 4 | 4 | 0 | 8 | 9.1 | 3.5 |
27 | 4 | 1 | 7 | 8 | 0 | 4 | 7.6 | 4.1 |
3 trận sắp tới
Birmingham |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Northampton Town
Birmingham
|
4 Ngày |
ENG L1
|
Stevenage Borough
Birmingham
|
11 Ngày |
ENG L1
|
Birmingham
Shrewsbury Town
|
18 Ngày |
Stevenage Borough |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Reading
Stevenage Borough
|
4 Ngày |
ENG L1
|
Stevenage Borough
Birmingham
|
11 Ngày |
ENG L1
|
Leyton Orient
Stevenage Borough
|
18 Ngày |