Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 1 | 5 | 8 | -10 | 8 | 23 | 7% |
Chủ | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | 23 | 14% |
Khách | 7 | 0 | 3 | 4 | -7 | 3 | 23 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 7 | 6 | 3 | 9 | 27 | 4 | 44% |
Chủ | 9 | 5 | 2 | 2 | 5 | 17 | 4 | 56% |
Khách | 7 | 2 | 4 | 1 | 4 | 10 | 7 | 29% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
Stockport County
Burton Albion FC
Stockport County
Burton Albion FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
|
2.5
X
|
ENG L2
|
Burton Albion FC
Stockport County
Burton Albion FC
Stockport County
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0.5
T
|
2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Burton Albion FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG JPT
|
Northampton Town
Burton Albion FC
Northampton Town
Burton Albion FC
|
13 | 25 | 13 | 25 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Shrewsbury Town
Burton Albion FC
Shrewsbury Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Crawley Town
Burton Albion FC
Crawley Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Burton Albion FC
Scarborough
Burton Albion FC
Scarborough
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Cambridge United
Burton Albion FC
Cambridge United
Burton Albion FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Wycombe Wanderers
Burton Albion FC
Wycombe Wanderers
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
|
2.5
T
|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Burton Albion FC
Bolton Wanderers
Burton Albion FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
|
3
H
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Bristol Rovers
Burton Albion FC
Bristol Rovers
|
10 | 13 | 10 | 13 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG L1
|
Reading
Burton Albion FC
Reading
Burton Albion FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Blackpool
Burton Albion FC
Blackpool
Burton Albion FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG JPT
|
Burton Albion FC
Notts County
Burton Albion FC
Notts County
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Barnsley
Burton Albion FC
Barnsley
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG L1
|
Rotherham United
Burton Albion FC
Rotherham United
Burton Albion FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Northampton Town
Burton Albion FC
Northampton Town
Burton Albion FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Stevenage Borough
Burton Albion FC
Stevenage Borough
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG JPT
|
Burton Albion FC
U21 Leicester City
Burton Albion FC
U21 Leicester City
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG L1
|
Mansfield Town
Burton Albion FC
Mansfield Town
Burton Albion FC
|
21 | 33 | 21 | 33 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LC
|
Burton Albion FC
Blackpool
Burton Albion FC
Blackpool
|
00 | 04 | 00 | 04 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Lincoln City
Burton Albion FC
Lincoln City
|
22 | 23 | 22 | 23 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Burton Albion FC
Morecambe
Burton Albion FC
Morecambe
|
02 | 22 | 02 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Stockport County
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Stockport County
Wrexham
Stockport County
Wrexham
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG JPT
|
Stockport County
Tranmere Rovers
Stockport County
Tranmere Rovers
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Stockport County
Bolton Wanderers
Stockport County
Bolton Wanderers
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Stockport County
Wycombe Wanderers
Stockport County
Wycombe Wanderers
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Stockport County
Forest Green Rovers
Stockport County
Forest Green Rovers
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Stockport County
Reading
Stockport County
Reading
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Lincoln City
Stockport County
Lincoln City
Stockport County
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Stockport County
Northampton Town
Stockport County
Northampton Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
|
2.5/3
X
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Stockport County
Charlton Athletic
Stockport County
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
|
2.5
X
|
ENG L1
|
Stockport County
Wigan Athletic
Stockport County
Wigan Athletic
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Shrewsbury Town
Stockport County
Shrewsbury Town
Stockport County
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Barnsley
Stockport County
Barnsley
Stockport County
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Stockport County
Leyton Orient
Stockport County
Leyton Orient
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG JPT
|
Stockport County
U21 Everton
Stockport County
U21 Everton
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Crawley Town
Stockport County
Crawley Town
Stockport County
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG JPT
|
Accrington Stanley
Stockport County
Accrington Stanley
Stockport County
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Mansfield Town
Stockport County
Mansfield Town
Stockport County
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Stockport County
Bristol Rovers
Stockport County
Bristol Rovers
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Blackpool
Stockport County
Blackpool
Stockport County
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG LC
|
Stockport County
Blackburn Rovers
Stockport County
Blackburn Rovers
|
04 | 1 6 | 04 | 1 6 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
0 | 2 | 4 |
Chủ vs Last 12 |
1 | 3 | 4 |
Khách vs Top 12 |
4 | 3 | 2 |
Khách vs Last 12 |
3 | 3 | 1 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Ben Atkinson |
Điều khiển Burton Albion FC | 0 T 1 H 1 B |
Điều khiển Stockport County | 2 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5.5 |
Chấn thương
Will Collar | 14 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 14
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.4
-
17 Tổng số mất bàn 13
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.3
-
30% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 40%
-
60% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 9 | 0 | 3 | 4 | 0 | 8 | 11.0 | 3.1 |
14 | 9 | 1 | 2 | 5 | 0 | 7 | 11.1 | 3.9 |
13 | 5 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | 9.4 | 3.8 |
12 | 5 | 1 | 6 | 5 | 1 | 6 | 9.8 | 4.3 |
10 | 9 | 0 | 3 | 6 | 0 | 6 | 11.0 | 5.6 |
9 | 5 | 0 | 7 | 5 | 0 | 7 | 11.0 | 5.8 |
8 | 4 | 2 | 6 | 4 | 0 | 8 | 10.7 | 4.2 |
7 | 4 | 1 | 7 | 9 | 0 | 3 | 9.4 | 3.9 |
6 | 5 | 0 | 7 | 8 | 0 | 4 | 10.4 | 4.9 |
5 | 4 | 1 | 4 | 5 | 0 | 4 | 10.0 | 4.3 |