Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 8 | 4 | 3 | 11 | 28 | 3 | 53% |
Chủ | 7 | 6 | 1 | 0 | 12 | 19 | 1 | 86% |
Khách | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | 9 | 25% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 7 | 2 | 5 | 4 | 23 | 9 | 50% |
Chủ | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | 10 | 57% |
Khách | 7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 10 | 8 | 43% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Wrexham
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Stockport County
Wrexham
Stockport County
Wrexham
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG JPT
|
Port Vale
Wrexham
Port Vale
Wrexham
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Wrexham
Mansfield Town
Wrexham
Mansfield Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG FAC
|
Harrogate Town
Wrexham
Harrogate Town
Wrexham
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Wrexham
Charlton Athletic
Wrexham
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Wrexham
Huddersfield Town
Wrexham
Huddersfield Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
|
2.5
X
|
ENG L1
|
Rotherham United
Wrexham
Rotherham United
Wrexham
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
|
2.5
X
|
ENG JPT
|
Wrexham
U21 Wolves
Wrexham
U21 Wolves
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
|
3.5
X
|
ENG L1
|
Wrexham
Northampton Town
Wrexham
Northampton Town
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Wrexham
Stevenage Borough
Wrexham
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Wrexham
Leyton Orient
Wrexham
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Wrexham
Crawley Town
Wrexham
Crawley Town
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Birmingham
Wrexham
Birmingham
Wrexham
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG JPT
|
Wrexham
Salford City
Wrexham
Salford City
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG L1
|
Wrexham
Shrewsbury Town
Wrexham
Shrewsbury Town
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
|
2.5/3
T
|
ENG L1
|
Peterborough United
Wrexham
Peterborough United
Wrexham
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG L1
|
Wrexham
Reading
Wrexham
Reading
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Wrexham
Bolton Wanderers
Wrexham
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LC
|
Sheffield United
Wrexham
Sheffield United
Wrexham
|
11 | 42 | 11 | 42 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Wrexham
Wycombe Wanderers
Wrexham
Wycombe Wanderers
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Exeter City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Exeter City
Lincoln City
Exeter City
Lincoln City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Exeter City
Charlton Athletic
Exeter City
Charlton Athletic
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG FAC
|
Exeter City
Barnet
Exeter City
Barnet
|
11 | 5 3 | 11 | 5 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG JPT
|
Bristol Rovers
Exeter City
Bristol Rovers
Exeter City
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Exeter City
Huddersfield Town
Exeter City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Exeter City
Reading
Exeter City
Reading
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
|
2.5
T
|
ENG L1
|
Shrewsbury Town
Exeter City
Shrewsbury Town
Exeter City
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
X
|
ENG L1
|
Exeter City
Cambridge United
Exeter City
Cambridge United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Exeter City
Leyton Orient
Exeter City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Exeter City
Wigan Athletic
Exeter City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG JPT
|
Exeter City
U21 Tottenham Hotspur
Exeter City
U21 Tottenham Hotspur
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
ENG L1
|
Exeter City
Stevenage Borough
Exeter City
Stevenage Borough
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Blackpool
Exeter City
Blackpool
Exeter City
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG JPT
|
Exeter City
Swindon
Exeter City
Swindon
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Exeter City
Bolton Wanderers
Exeter City
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Exeter City
Peterborough United
Exeter City
Peterborough United
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Northampton Town
Exeter City
Northampton Town
Exeter City
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LC
|
Walsall
Exeter City
Walsall
Exeter City
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Exeter City
Rotherham United
Exeter City
Rotherham United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Exeter City
Eastleigh
Exeter City
Eastleigh
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
4 | 3 | 3 |
Chủ vs Last 12 |
4 | 1 | 0 |
Khách vs Top 12 |
2 | 1 | 2 |
Khách vs Last 12 |
4 | 1 | 3 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Steve Martin |
Điều khiển Wrexham | 1 T 0 H 0 B |
Điều khiển Exeter City | 1 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 80% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.1 |
Chấn thương
26 | Steven Fletcher | Patrick Jones | - |
12 | George Evans | Yanic Wildschut | 13 |
30 | James Jones | ||
17 | Luke Bolton | ||
25 | William Boyle | ||
1 | Arthur Okonkwo | ||
11 | Jack Marriott |
Án treo giò
8 | Andy Cannon |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 14
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.4
-
7 Tổng số mất bàn 9
-
0.7 Trung bình mất bàn 0.9
-
40% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 20%
-
30% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 9 | 0 | 3 | 4 | 0 | 8 | 11.0 | 3.1 |
14 | 9 | 1 | 2 | 5 | 0 | 7 | 11.1 | 3.9 |
13 | 5 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | 9.4 | 3.8 |
12 | 5 | 1 | 6 | 5 | 1 | 6 | 9.8 | 4.3 |
10 | 9 | 0 | 3 | 6 | 0 | 6 | 11.0 | 5.6 |
9 | 5 | 0 | 7 | 5 | 0 | 7 | 11.0 | 5.8 |
8 | 4 | 2 | 6 | 4 | 0 | 8 | 10.7 | 4.2 |
7 | 4 | 1 | 7 | 9 | 0 | 3 | 9.4 | 3.9 |
6 | 5 | 0 | 7 | 8 | 0 | 4 | 10.4 | 4.9 |
5 | 4 | 1 | 4 | 5 | 0 | 4 | 10.0 | 4.3 |