Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 2 | 5 | 10 | -13 | 11 | 23 | 12% |
Chủ | 9 | 1 | 2 | 6 | -7 | 5 | 24 | 11% |
Khách | 8 | 1 | 3 | 4 | -6 | 6 | 20 | 12% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 11 | 4 | 3 | 16 | 37 | 2 | 61% |
Chủ | 10 | 9 | 1 | 0 | 17 | 28 | 1 | 90% |
Khách | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | 13 | 25% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG JPT
|
Wrexham
Burton Albion FC
Wrexham
Burton Albion FC
|
12 | 12 | 23 | 23 |
0
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG Conf
|
Burton Albion FC
Wrexham
Burton Albion FC
Wrexham
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0.5
T
|
2.5
T
|
ENG Conf
|
Wrexham
Burton Albion FC
Wrexham
Burton Albion FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5
T
|
2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Burton Albion FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Peterborough United
Burton Albion FC
Peterborough United
Burton Albion FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Burton Albion FC
Tamworth
Burton Albion FC
Tamworth
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Charlton Athletic
Burton Albion FC
Charlton Athletic
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Stockport County
Burton Albion FC
Stockport County
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG JPT
|
Northampton Town
Burton Albion FC
Northampton Town
Burton Albion FC
|
13 | 25 | 13 | 25 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Shrewsbury Town
Burton Albion FC
Shrewsbury Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Crawley Town
Burton Albion FC
Crawley Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Burton Albion FC
Scarborough
Burton Albion FC
Scarborough
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Cambridge United
Burton Albion FC
Cambridge United
Burton Albion FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Wycombe Wanderers
Burton Albion FC
Wycombe Wanderers
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
|
2.5
T
|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Burton Albion FC
Bolton Wanderers
Burton Albion FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
|
3
H
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Bristol Rovers
Burton Albion FC
Bristol Rovers
|
10 | 13 | 10 | 13 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG L1
|
Reading
Burton Albion FC
Reading
Burton Albion FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Blackpool
Burton Albion FC
Blackpool
Burton Albion FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG JPT
|
Burton Albion FC
Notts County
Burton Albion FC
Notts County
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Barnsley
Burton Albion FC
Barnsley
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG L1
|
Rotherham United
Burton Albion FC
Rotherham United
Burton Albion FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Northampton Town
Burton Albion FC
Northampton Town
Burton Albion FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Stevenage Borough
Burton Albion FC
Stevenage Borough
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG JPT
|
Burton Albion FC
U21 Leicester City
Burton Albion FC
U21 Leicester City
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Wrexham
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Wrexham
Barnsley
Wrexham
Barnsley
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Wrexham
Lincoln City
Wrexham
Lincoln City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Wrexham
Exeter City
Wrexham
Exeter City
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Stockport County
Wrexham
Stockport County
Wrexham
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG JPT
|
Port Vale
Wrexham
Port Vale
Wrexham
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Wrexham
Mansfield Town
Wrexham
Mansfield Town
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG FAC
|
Harrogate Town
Wrexham
Harrogate Town
Wrexham
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Wrexham
Charlton Athletic
Wrexham
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Wrexham
Huddersfield Town
Wrexham
Huddersfield Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
|
2.5
X
|
ENG L1
|
Rotherham United
Wrexham
Rotherham United
Wrexham
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
|
2.5
X
|
ENG JPT
|
Wrexham
U21 Wolves
Wrexham
U21 Wolves
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
|
3.5
X
|
ENG L1
|
Wrexham
Northampton Town
Wrexham
Northampton Town
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Wrexham
Stevenage Borough
Wrexham
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Wrexham
Leyton Orient
Wrexham
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Wrexham
Crawley Town
Wrexham
Crawley Town
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Birmingham
Wrexham
Birmingham
Wrexham
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG JPT
|
Wrexham
Salford City
Wrexham
Salford City
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG L1
|
Wrexham
Shrewsbury Town
Wrexham
Shrewsbury Town
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
|
2.5/3
T
|
ENG L1
|
Peterborough United
Wrexham
Peterborough United
Wrexham
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG L1
|
Wrexham
Reading
Wrexham
Reading
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
0 | 2 | 5 |
Chủ vs Last 12 |
2 | 3 | 5 |
Khách vs Top 12 |
7 | 3 | 3 |
Khách vs Last 12 |
4 | 1 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Zac Kennard Kettle |
Điều khiển Burton Albion FC | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Wrexham | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 16.67% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.33 |
Chấn thương
George Evans | 12 | ||
William Boyle | 25 | ||
Luke Bolton | 17 | ||
Arthur Okonkwo | 1 | ||
Jack Marriott | 11 |
Án treo giò
8 | Charlie Webster | James McClean | 7 |
George Dobson | 15 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 10
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1
-
10 Tổng số mất bàn 5
-
1 Trung bình mất bàn 0.5
-
40% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 30%
-
40% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 9 | 0 | 3 | 7 | 0 | 5 | 7.4 | 4.0 |
17 | 5 | 1 | 6 | 6 | 1 | 5 | 9.9 | 4.5 |
15 | 9 | 0 | 3 | 4 | 0 | 8 | 11.0 | 3.1 |
14 | 9 | 1 | 2 | 5 | 0 | 7 | 11.1 | 3.9 |
13 | 5 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | 9.4 | 3.8 |
12 | 5 | 1 | 6 | 5 | 1 | 6 | 9.8 | 4.3 |
11 | 2 | 0 | 8 | 6 | 0 | 4 | 10.7 | 4.3 |
10 | 9 | 0 | 3 | 6 | 0 | 6 | 11.0 | 5.6 |
9 | 5 | 0 | 7 | 5 | 0 | 7 | 11.0 | 5.8 |
8 | 4 | 2 | 6 | 4 | 0 | 8 | 10.7 | 4.2 |