Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 8 | 6 | 4 | 10 | 30 | 5 | 44% |
Chủ | 9 | 5 | 2 | 2 | 5 | 17 | 6 | 56% |
Khách | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | 4 | 33% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 7 | 3 | 7 | -1 | 24 | 11 | 41% |
Chủ | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | 11 | 44% |
Khách | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | 10 | 38% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -6 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Exeter City
Stockport County
Exeter City
Stockport County
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5/1
T
|
2.5
X
|
ENG L1
|
Stockport County
Exeter City
Stockport County
Exeter City
|
01 | 01 | 13 | 13 |
0/0.5
B
|
2.5
T
|
ENG FAC
|
Exeter City
Stockport County
Exeter City
Stockport County
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0
T
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Stockport County
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Birmingham
Stockport County
Birmingham
Stockport County
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG FAC
|
Stockport County
Brackley Town
Stockport County
Brackley Town
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Stockport County
Burton Albion FC
Stockport County
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Stockport County
Wrexham
Stockport County
Wrexham
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG JPT
|
Stockport County
Tranmere Rovers
Stockport County
Tranmere Rovers
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Stockport County
Bolton Wanderers
Stockport County
Bolton Wanderers
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Stockport County
Wycombe Wanderers
Stockport County
Wycombe Wanderers
|
03 | 05 | 03 | 05 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Stockport County
Forest Green Rovers
Stockport County
Forest Green Rovers
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Stockport County
Reading
Stockport County
Reading
|
31 | 41 | 31 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Lincoln City
Stockport County
Lincoln City
Stockport County
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Stockport County
Northampton Town
Stockport County
Northampton Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
|
2.5/3
X
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Stockport County
Charlton Athletic
Stockport County
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
|
2.5
X
|
ENG L1
|
Stockport County
Wigan Athletic
Stockport County
Wigan Athletic
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Shrewsbury Town
Stockport County
Shrewsbury Town
Stockport County
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Barnsley
Stockport County
Barnsley
Stockport County
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Stockport County
Leyton Orient
Stockport County
Leyton Orient
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG JPT
|
Stockport County
U21 Everton
Stockport County
U21 Everton
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Crawley Town
Stockport County
Crawley Town
Stockport County
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG JPT
|
Accrington Stanley
Stockport County
Accrington Stanley
Stockport County
|
12 | 14 | 12 | 14 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Mansfield Town
Stockport County
Mansfield Town
Stockport County
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
Exeter City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Exeter City
Wycombe Wanderers
Exeter City
Wycombe Wanderers
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Exeter City
Chesterfield
Exeter City
Chesterfield
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Exeter City
Birmingham
Exeter City
Birmingham
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Wrexham
Exeter City
Wrexham
Exeter City
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Exeter City
Lincoln City
Exeter City
Lincoln City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Exeter City
Charlton Athletic
Exeter City
Charlton Athletic
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG FAC
|
Exeter City
Barnet
Exeter City
Barnet
|
11 | 5 3 | 11 | 5 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG JPT
|
Bristol Rovers
Exeter City
Bristol Rovers
Exeter City
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Exeter City
Huddersfield Town
Exeter City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Exeter City
Reading
Exeter City
Reading
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
|
2.5
T
|
ENG L1
|
Shrewsbury Town
Exeter City
Shrewsbury Town
Exeter City
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
X
|
ENG L1
|
Exeter City
Cambridge United
Exeter City
Cambridge United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Exeter City
Leyton Orient
Exeter City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Exeter City
Wigan Athletic
Exeter City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG JPT
|
Exeter City
U21 Tottenham Hotspur
Exeter City
U21 Tottenham Hotspur
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
ENG L1
|
Exeter City
Stevenage Borough
Exeter City
Stevenage Borough
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Blackpool
Exeter City
Blackpool
Exeter City
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG JPT
|
Exeter City
Swindon
Exeter City
Swindon
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Exeter City
Bolton Wanderers
Exeter City
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Exeter City
Peterborough United
Exeter City
Peterborough United
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
4 | 3 | 3 |
Chủ vs Last 12 |
4 | 3 | 1 |
Khách vs Top 12 |
2 | 2 | 4 |
Khách vs Last 12 |
4 | 1 | 3 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Scott Oldham |
Điều khiển Stockport County | 3 T 1 H 1 B |
Điều khiển Exeter City | 2 T 2 H 3 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.2 |
Chấn thương
14 | Will Collar | Patrick Jones | - |
Yanic Wildschut | 13 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 14
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.4
-
14 Tổng số mất bàn 16
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.6
-
50% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 20%
-
40% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 9 | 0 | 3 | 7 | 0 | 5 | 7.4 | 4.0 |
17 | 5 | 1 | 6 | 6 | 1 | 5 | 9.9 | 4.5 |
15 | 9 | 0 | 3 | 4 | 0 | 8 | 11.0 | 3.1 |
14 | 9 | 1 | 2 | 5 | 0 | 7 | 11.1 | 3.9 |
13 | 5 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | 9.4 | 3.8 |
12 | 5 | 1 | 6 | 5 | 1 | 6 | 9.8 | 4.3 |
11 | 2 | 0 | 8 | 6 | 0 | 4 | 10.7 | 4.3 |
10 | 9 | 0 | 3 | 6 | 0 | 6 | 11.0 | 5.6 |
9 | 5 | 0 | 7 | 5 | 0 | 7 | 11.0 | 5.8 |
8 | 4 | 2 | 6 | 4 | 0 | 8 | 10.7 | 4.2 |