Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 13 | 3 | 5 | 17 | 42 | 4 | 62% |
Chủ | 11 | 8 | 1 | 2 | 7 | 25 | 3 | 73% |
Khách | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 17 | 4 | 50% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 2 | 6 | 13 | -17 | 12 | 24 | 10% |
Chủ | 11 | 1 | 2 | 8 | -9 | 5 | 24 | 9% |
Khách | 10 | 1 | 4 | 5 | -8 | 7 | 18 | 10% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Burton Albion FC
Huddersfield Town
Burton Albion FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
1
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Burton Albion FC
Huddersfield Town
Burton Albion FC
Huddersfield Town
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Huddersfield Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Stockport County
Huddersfield Town
Stockport County
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Cambridge United
Huddersfield Town
Cambridge United
Huddersfield Town
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Lincoln City
Huddersfield Town
Lincoln City
|
02 | 22 | 02 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG JPT
|
Bolton Wanderers
Huddersfield Town
Bolton Wanderers
Huddersfield Town
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG L1
|
Mansfield Town
Huddersfield Town
Mansfield Town
Huddersfield Town
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Wigan Athletic
Huddersfield Town
Wigan Athletic
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Huddersfield Town
Leyton Orient
Huddersfield Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Charlton Athletic
Huddersfield Town
Charlton Athletic
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG JPT
|
Huddersfield Town
U21 Manchester United
Huddersfield Town
U21 Manchester United
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Crawley Town
Huddersfield Town
Crawley Town
Huddersfield Town
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG FAC
|
Tamworth
Huddersfield Town
Tamworth
Huddersfield Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Exeter City
Huddersfield Town
Exeter City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Wrexham
Huddersfield Town
Wrexham
Huddersfield Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
|
2.5
X
|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Bristol Rovers
Huddersfield Town
Bristol Rovers
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
|
2.5/3
T
|
ENG JPT
|
Huddersfield Town
Barnsley
Huddersfield Town
Barnsley
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
|
2.5/3
X
|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Barnsley
Huddersfield Town
Barnsley
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L1
|
Birmingham
Huddersfield Town
Birmingham
Huddersfield Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Reading
Huddersfield Town
Reading
Huddersfield Town
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Blackpool
Huddersfield Town
Blackpool
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Northampton Town
Huddersfield Town
Northampton Town
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Burton Albion FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Birmingham
Burton Albion FC
Birmingham
Burton Albion FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Exeter City
Burton Albion FC
Exeter City
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Burton Albion FC
Leyton Orient
Burton Albion FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG JPT
|
Burton Albion FC
Stevenage Borough
Burton Albion FC
Stevenage Borough
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Wrexham
Burton Albion FC
Wrexham
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Peterborough United
Burton Albion FC
Peterborough United
Burton Albion FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Burton Albion FC
Tamworth
Burton Albion FC
Tamworth
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Charlton Athletic
Burton Albion FC
Charlton Athletic
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Stockport County
Burton Albion FC
Stockport County
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG JPT
|
Northampton Town
Burton Albion FC
Northampton Town
Burton Albion FC
|
13 | 2 5 | 13 | 2 5 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Shrewsbury Town
Burton Albion FC
Shrewsbury Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Crawley Town
Burton Albion FC
Crawley Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Burton Albion FC
Scarborough
Burton Albion FC
Scarborough
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Cambridge United
Burton Albion FC
Cambridge United
Burton Albion FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Wycombe Wanderers
Burton Albion FC
Wycombe Wanderers
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
|
2.5
T
|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Burton Albion FC
Bolton Wanderers
Burton Albion FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
|
3
H
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Bristol Rovers
Burton Albion FC
Bristol Rovers
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG L1
|
Reading
Burton Albion FC
Reading
Burton Albion FC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Blackpool
Burton Albion FC
Blackpool
Burton Albion FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG JPT
|
Burton Albion FC
Notts County
Burton Albion FC
Notts County
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
6 | 2 | 1 |
Chủ vs Last 12 |
7 | 1 | 4 |
Khách vs Top 12 |
0 | 2 | 7 |
Khách vs Last 12 |
2 | 4 | 6 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Ben Toner |
Điều khiển Huddersfield Town | 1 T 1 H 2 B |
Điều khiển Burton Albion FC | 4 T 2 H 4 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5.4 |
Chấn thương
20 | Oliver Turton | Geraldo Bajrami | 5 |
- | Joseph Hodge | ||
24 | Radinio Balker | ||
6 | Jonathan Hogg | ||
1 | Lee Nicholls | ||
11 | Rhys Healey | ||
21 | Antony Evans | ||
2 | Lasse Sorenson |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 7
-
2.1 Trung bình ghi bàn 0.7
-
10 Tổng số mất bàn 15
-
1 Trung bình mất bàn 1.5
-
70% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 20%
-
10% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 8 | 0 | 4 | 7 | 1 | 4 | 9.0 | 3.9 |
21 | 5 | 0 | 7 | 5 | 1 | 6 | 8.7 | 4.4 |
20 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 4 | 9.8 | 3.8 |
19 | 3 | 0 | 6 | 3 | 1 | 5 | 9.3 | 3.4 |
18 | 9 | 0 | 3 | 7 | 0 | 5 | 9.5 | 4.0 |
17 | 5 | 1 | 6 | 6 | 1 | 5 | 9.9 | 4.5 |
15 | 9 | 0 | 3 | 4 | 0 | 8 | 11.0 | 3.1 |
14 | 9 | 1 | 2 | 5 | 0 | 7 | 11.1 | 3.9 |
13 | 5 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | 9.4 | 3.8 |
12 | 5 | 1 | 6 | 5 | 1 | 6 | 9.8 | 4.3 |