Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 10 | 4 | 7 | 3 | 34 | 6 | 48% |
Chủ | 10 | 8 | 0 | 2 | 13 | 24 | 4 | 80% |
Khách | 11 | 2 | 4 | 5 | -10 | 10 | 15 | 18% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 9 | 4 | 7 | 4 | 31 | 8 | 45% |
Chủ | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | 15 | 40% |
Khách | 10 | 5 | 1 | 4 | 2 | 16 | 5 | 50% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Reading
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Reading
Northampton Town
Reading
Northampton Town
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Lincoln City
Reading
Lincoln City
Reading
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Reading
Blackpool
Reading
Blackpool
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG JPT
|
Walsall
Reading
Walsall
Reading
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Reading
Wycombe Wanderers
Reading
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG L1
|
Reading
Cambridge United
Reading
Cambridge United
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG FAC
|
Reading
Harborough Town
Reading
Harborough Town
|
12 | 33 | 12 | 33 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG L1
|
Barnsley
Reading
Barnsley
Reading
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG L1
|
Peterborough United
Reading
Peterborough United
Reading
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG JPT
|
Reading
Newport County
Reading
Newport County
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Reading
Stevenage Borough
Reading
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG JPT
|
Cheltenham Town
Reading
Cheltenham Town
Reading
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG FAC
|
Reading
Fleetwood Town
Reading
Fleetwood Town
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Stockport County
Reading
Stockport County
Reading
|
31 | 41 | 31 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Reading
Bristol Rovers
Reading
Bristol Rovers
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Exeter City
Reading
Exeter City
Reading
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
|
2.5
T
|
ENG L1
|
Reading
Crawley Town
Reading
Crawley Town
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
2.5/3
T
|
ENG L1
|
Rotherham United
Reading
Rotherham United
Reading
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Reading
Burton Albion FC
Reading
Burton Albion FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Reading
Huddersfield Town
Reading
Huddersfield Town
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
Mansfield Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Peterborough United
Mansfield Town
Peterborough United
Mansfield Town
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Mansfield Town
Rotherham United
Mansfield Town
Rotherham United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Mansfield Town
Charlton Athletic
Mansfield Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Mansfield Town
Huddersfield Town
Mansfield Town
Huddersfield Town
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Mansfield Town
Bolton Wanderers
Mansfield Town
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG FAC
|
Stevenage Borough
Mansfield Town
Stevenage Borough
Mansfield Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Mansfield Town
Wycombe Wanderers
Mansfield Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L1
|
Mansfield Town
Bristol Rovers
Mansfield Town
Bristol Rovers
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Wrexham
Mansfield Town
Wrexham
Mansfield Town
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG FAC
|
Curzon Ashton FC
Mansfield Town
Curzon Ashton FC
Mansfield Town
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG JPT
|
Mansfield Town
U21 Newcastle
Mansfield Town
U21 Newcastle
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG L1
|
Mansfield Town
Birmingham
Mansfield Town
Birmingham
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3
1
X
H
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Mansfield Town
Wigan Athletic
Mansfield Town
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
|
2.5
T
|
ENG L1
|
Mansfield Town
Stevenage Borough
Mansfield Town
Stevenage Borough
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
|
2/2.5
X
|
ENG L1
|
Mansfield Town
Blackpool
Mansfield Town
Blackpool
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG L1
|
Crawley Town
Mansfield Town
Crawley Town
Mansfield Town
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Northampton Town
Mansfield Town
Northampton Town
Mansfield Town
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L1
|
Mansfield Town
Shrewsbury Town
Mansfield Town
Shrewsbury Town
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG JPT
|
Mansfield Town
Bradford AFC
Mansfield Town
Bradford AFC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Mansfield Town
Cambridge United
Mansfield Town
Cambridge United
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
4 | 2 | 3 |
Chủ vs Last 12 |
6 | 1 | 4 |
Khách vs Top 12 |
2 | 3 | 5 |
Khách vs Last 12 |
7 | 1 | 2 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Martin Woods |
Điều khiển Reading | 1 T 0 H 0 B |
Điều khiển Mansfield Town | 1 T 1 H 0 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4 |
Chấn thương
17 | Andy Yiadom | Lee Gregory | 19 |
9 | Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan | Ben Quinn | 15 |
- | Kelvin Abrefa |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 11
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.1
-
14 Tổng số mất bàn 8
-
1.4 Trung bình mất bàn 0.8
-
40% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 10%
-
20% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 8 | 0 | 4 | 7 | 1 | 4 | 9.0 | 3.9 |
21 | 5 | 0 | 7 | 5 | 1 | 6 | 8.7 | 4.4 |
20 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 4 | 9.8 | 3.8 |
19 | 3 | 0 | 6 | 3 | 1 | 5 | 9.3 | 3.4 |
18 | 9 | 0 | 3 | 7 | 0 | 5 | 9.5 | 4.0 |
17 | 5 | 1 | 6 | 6 | 1 | 5 | 9.9 | 4.5 |
15 | 9 | 0 | 3 | 4 | 0 | 8 | 11.0 | 3.1 |
14 | 9 | 1 | 2 | 5 | 0 | 7 | 11.1 | 3.9 |
13 | 5 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | 9.4 | 3.8 |
12 | 5 | 1 | 6 | 5 | 1 | 6 | 9.8 | 4.3 |