Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 4 | 5 | 13 | -18 | 17 | 22 | 18% |
Chủ | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | 19 | 30% |
Khách | 12 | 1 | 2 | 9 | -16 | 5 | 24 | 8% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 4 | 7 | 4 | 37 | 6 | 50% |
Chủ | 11 | 9 | 0 | 2 | 14 | 27 | 2 | 82% |
Khách | 11 | 2 | 4 | 5 | -10 | 10 | 15 | 18% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Reading
Cambridge United
Reading
Cambridge United
|
00 | 00 | 30 | 30 |
0.5/1
B
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Reading
Cambridge United
Reading
Cambridge United
|
20 | 20 | 40 | 40 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Cambridge United
Reading
Cambridge United
Reading
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Cambridge United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Leyton Orient
Cambridge United
Leyton Orient
Cambridge United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Cambridge United
Charlton Athletic
Cambridge United
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Cambridge United
Huddersfield Town
Cambridge United
Huddersfield Town
|
03 | 04 | 03 | 04 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Wrexham
Cambridge United
Wrexham
Cambridge United
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG JPT
|
Cheltenham Town
Cambridge United
Cheltenham Town
Cambridge United
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Cambridge United
Shrewsbury Town
Cambridge United
Shrewsbury Town
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Reading
Cambridge United
Reading
Cambridge United
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG FAC
|
Cambridge United
Wigan Athletic
Cambridge United
Wigan Athletic
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Cambridge United
Bolton Wanderers
Cambridge United
Bolton Wanderers
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Northampton Town
Cambridge United
Northampton Town
Cambridge United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Cambridge United
Barnsley
Cambridge United
Barnsley
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG L1
|
Peterborough United
Cambridge United
Peterborough United
Cambridge United
|
40 | 61 | 40 | 61 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG JPT
|
Cambridge United
U21 Chelsea
Cambridge United
U21 Chelsea
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Woking
Cambridge United
Woking
Cambridge United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Cambridge United
Burton Albion FC
Cambridge United
Burton Albion FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Cambridge United
Stevenage Borough
Cambridge United
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
|
2/2.5
X
|
ENG L1
|
Cambridge United
Wigan Athletic
Cambridge United
Wigan Athletic
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
|
2/2.5
X
|
ENG L1
|
Exeter City
Cambridge United
Exeter City
Cambridge United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Cambridge United
Rotherham United
Cambridge United
Rotherham United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Cambridge United
Lincoln City
Cambridge United
Lincoln City
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Reading
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Reading
Mansfield Town
Reading
Mansfield Town
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Reading
Northampton Town
Reading
Northampton Town
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Lincoln City
Reading
Lincoln City
Reading
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Reading
Blackpool
Reading
Blackpool
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG JPT
|
Walsall
Reading
Walsall
Reading
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Reading
Wycombe Wanderers
Reading
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG L1
|
Reading
Cambridge United
Reading
Cambridge United
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG FAC
|
Reading
Harborough Town
Reading
Harborough Town
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG L1
|
Barnsley
Reading
Barnsley
Reading
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG L1
|
Peterborough United
Reading
Peterborough United
Reading
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG JPT
|
Reading
Newport County
Reading
Newport County
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Reading
Stevenage Borough
Reading
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG JPT
|
Cheltenham Town
Reading
Cheltenham Town
Reading
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG FAC
|
Reading
Fleetwood Town
Reading
Fleetwood Town
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Stockport County
Reading
Stockport County
Reading
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Reading
Bristol Rovers
Reading
Bristol Rovers
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Exeter City
Reading
Exeter City
Reading
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
|
2.5
T
|
ENG L1
|
Reading
Crawley Town
Reading
Crawley Town
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
T
|
ENG L1
|
Rotherham United
Reading
Rotherham United
Reading
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Reading
Burton Albion FC
Reading
Burton Albion FC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
1 | 3 | 7 |
Chủ vs Last 12 |
3 | 2 | 5 |
Khách vs Top 12 |
5 | 2 | 3 |
Khách vs Last 12 |
6 | 1 | 4 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Jacob Miles |
Điều khiển Cambridge United | 0 T 1 H 0 B |
Điều khiển Reading | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3 |
Chấn thương
19 | Shayne Lavery | Andy Yiadom | 17 |
23 | Mamadou Jobe | Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan | 9 |
26 | James Gibbons | Kelvin Abrefa | - |
4 | Paul Digby |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 18
-
1 Trung bình ghi bàn 1.8
-
18 Tổng số mất bàn 15
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.5
-
10% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 40%
-
50% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 6 | 1 | 5 | 7 | 0 | 5 | 10.1 | 4.3 |
22 | 8 | 0 | 4 | 7 | 1 | 4 | 8.9 | 3.8 |
21 | 5 | 0 | 7 | 5 | 1 | 6 | 8.7 | 4.4 |
20 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 4 | 9.8 | 3.8 |
19 | 3 | 0 | 6 | 3 | 1 | 5 | 9.3 | 3.4 |
18 | 9 | 0 | 3 | 7 | 0 | 5 | 9.5 | 4.0 |
17 | 5 | 1 | 6 | 6 | 1 | 5 | 9.9 | 4.5 |
15 | 9 | 0 | 3 | 4 | 0 | 8 | 11.0 | 3.1 |
14 | 9 | 1 | 2 | 5 | 0 | 7 | 11.1 | 3.9 |
13 | 5 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | 9.4 | 3.8 |