Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 10 | 7 | 6 | 11 | 37 | 5 | 43% |
Chủ | 11 | 7 | 2 | 2 | 8 | 23 | 5 | 64% |
Khách | 12 | 3 | 5 | 4 | 3 | 14 | 8 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 15 | 4 | 2 | 21 | 49 | 1 | 71% |
Chủ | 11 | 8 | 3 | 0 | 13 | 27 | 3 | 73% |
Khách | 10 | 7 | 1 | 2 | 8 | 22 | 3 | 70% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Birmingham
Stockport County
Birmingham
Stockport County
|
20 | 20 | 20 | 20 |
1
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Stockport County
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Rotherham United
Stockport County
Rotherham United
Stockport County
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Stockport County
Huddersfield Town
Stockport County
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Stockport County
Peterborough United
Stockport County
Peterborough United
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Stockport County
Stevenage Borough
Stockport County
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG JPT
|
Stockport County
Bradford AFC
Stockport County
Bradford AFC
|
22 | 23 | 22 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Stockport County
Exeter City
Stockport County
Exeter City
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Birmingham
Stockport County
Birmingham
Stockport County
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG FAC
|
Stockport County
Brackley Town
Stockport County
Brackley Town
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Stockport County
Burton Albion FC
Stockport County
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Stockport County
Wrexham
Stockport County
Wrexham
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG JPT
|
Stockport County
Tranmere Rovers
Stockport County
Tranmere Rovers
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Stockport County
Bolton Wanderers
Stockport County
Bolton Wanderers
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Stockport County
Wycombe Wanderers
Stockport County
Wycombe Wanderers
|
03 | 05 | 03 | 05 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Stockport County
Forest Green Rovers
Stockport County
Forest Green Rovers
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Stockport County
Reading
Stockport County
Reading
|
31 | 41 | 31 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Lincoln City
Stockport County
Lincoln City
Stockport County
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Stockport County
Northampton Town
Stockport County
Northampton Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
|
2.5/3
X
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Stockport County
Charlton Athletic
Stockport County
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
|
2.5
X
|
ENG L1
|
Stockport County
Wigan Athletic
Stockport County
Wigan Athletic
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Shrewsbury Town
Stockport County
Shrewsbury Town
Stockport County
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Birmingham
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Birmingham
Blackpool
Birmingham
Blackpool
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Birmingham
Burton Albion FC
Birmingham
Burton Albion FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Crawley Town
Birmingham
Crawley Town
Birmingham
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Birmingham
Bristol Rovers
Birmingham
Bristol Rovers
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG JPT
|
Exeter City
Birmingham
Exeter City
Birmingham
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Barnsley
Birmingham
Barnsley
Birmingham
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Birmingham
Stockport County
Birmingham
Stockport County
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG FAC
|
Blackpool
Birmingham
Blackpool
Birmingham
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Exeter City
Birmingham
Exeter City
Birmingham
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Shrewsbury Town
Birmingham
Shrewsbury Town
Birmingham
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Birmingham
Northampton Town
Birmingham
Northampton Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Sutton United
Birmingham
Sutton United
Birmingham
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG JPT
|
Birmingham
U21 Fulham
Birmingham
U21 Fulham
|
21 | 7 1 | 21 | 7 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Mansfield Town
Birmingham
Mansfield Town
Birmingham
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3
1
X
H
|
ENG L1
|
Birmingham
Bolton Wanderers
Birmingham
Bolton Wanderers
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
|
2.5/3
X
|
ENG L1
|
Lincoln City
Birmingham
Lincoln City
Birmingham
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
|
2.5
T
|
ENG JPT
|
Shrewsbury Town
Birmingham
Shrewsbury Town
Birmingham
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
T
|
2.5/3
T
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Birmingham
Charlton Athletic
Birmingham
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
0/0.5
X
X
|
ENG L1
|
Birmingham
Huddersfield Town
Birmingham
Huddersfield Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Birmingham
Peterborough United
Birmingham
Peterborough United
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
5 | 3 | 4 |
Chủ vs Last 12 |
5 | 4 | 2 |
Khách vs Top 12 |
8 | 1 | 0 |
Khách vs Last 12 |
7 | 3 | 2 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Paul Howard |
Điều khiển Stockport County | 0 T 2 H 0 B |
Điều khiển Birmingham | 0 T 1 H 0 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.6 |
Chấn thương
14 | Will Collar | Keshi Anderson | 14 |
33 | Omotayo Adaramola | Emil Hansson | 7 |
11 | Nicholas Edward Powell | Scott Wright | 11 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 17
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.7
-
11 Tổng số mất bàn 6
-
1.1 Trung bình mất bàn 0.6
-
50% TL thắng 80%
-
10% TL hòa 10%
-
40% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 6 | 1 | 5 | 7 | 0 | 5 | 10.1 | 4.3 |
22 | 8 | 0 | 4 | 7 | 1 | 4 | 8.9 | 3.8 |
21 | 5 | 0 | 7 | 5 | 1 | 6 | 8.7 | 4.4 |
20 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 4 | 9.8 | 3.8 |
19 | 3 | 0 | 6 | 3 | 1 | 5 | 9.3 | 3.4 |
18 | 9 | 0 | 3 | 7 | 0 | 5 | 9.5 | 4.0 |
17 | 5 | 1 | 6 | 6 | 1 | 5 | 9.9 | 4.5 |
15 | 9 | 0 | 3 | 4 | 0 | 8 | 11.0 | 3.1 |
14 | 9 | 1 | 2 | 5 | 0 | 7 | 11.1 | 3.9 |
13 | 5 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | 9.4 | 3.8 |