Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 11 | 15 | 9 | 5 | 48 | 11 | 31% |
Chủ | 16 | 3 | 11 | 2 | 2 | 20 | 19 | 19% |
Khách | 19 | 8 | 4 | 7 | 3 | 28 | 5 | 42% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 7 | 8 | 20 | -24 | 29 | 23 | 20% |
Chủ | 17 | 5 | 4 | 8 | -4 | 19 | 20 | 29% |
Khách | 18 | 2 | 4 | 12 | -20 | 10 | 24 | 11% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Cambridge United
Blackpool
Cambridge United
Blackpool
|
13 | 13 | 44 | 44 |
-0.5
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Blackpool
Cambridge United
Blackpool
Cambridge United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1
H
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Cambridge United
Blackpool
Cambridge United
Blackpool
|
21 | 21 | 21 | 21 |
-0.5/1
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Cambridge United
Blackpool
Cambridge United
Blackpool
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Blackpool
Cambridge United
Blackpool
Cambridge United
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Blackpool
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Barnsley
Blackpool
Barnsley
Blackpool
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG L1
|
Blackpool
Peterborough United
Blackpool
Peterborough United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L1
|
Stockport County
Blackpool
Stockport County
Blackpool
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Blackpool
Crawley Town
Blackpool
Crawley Town
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Blackpool
Mansfield Town
Blackpool
Mansfield Town
|
12 | 33 | 12 | 33 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Blackpool
Rotherham United
Blackpool
Rotherham United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Blackpool
Burton Albion FC
Blackpool
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Blackpool
Charlton Athletic
Blackpool
Charlton Athletic
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Lincoln City
Blackpool
Lincoln City
Blackpool
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Exeter City
Blackpool
Exeter City
Blackpool
|
03 | 13 | 03 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Blackpool
Huddersfield Town
Blackpool
Huddersfield Town
|
20 | 22 | 20 | 22 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Blackpool
Wycombe Wanderers
Blackpool
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Blackpool
Shrewsbury Town
Blackpool
Shrewsbury Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Birmingham
Blackpool
Birmingham
Blackpool
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Wrexham
Blackpool
Wrexham
Blackpool
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Blackpool
Stevenage Borough
Blackpool
Stevenage Borough
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG JPT
|
Blackpool
U21 Aston Villa
Blackpool
U21 Aston Villa
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Reading
Blackpool
Reading
Blackpool
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Shrewsbury Town
Blackpool
Shrewsbury Town
Blackpool
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG FAC
|
Blackpool
Birmingham
Blackpool
Birmingham
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Cambridge United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Cambridge United
Wigan Athletic
Cambridge United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Cambridge United
Stevenage Borough
Cambridge United
Stevenage Borough
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Crawley Town
Cambridge United
Crawley Town
Cambridge United
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Cambridge United
Stockport County
Cambridge United
Stockport County
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Cambridge United
Exeter City
Cambridge United
Exeter City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Birmingham
Cambridge United
Birmingham
Cambridge United
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Lincoln City
Cambridge United
Lincoln City
Cambridge United
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Cambridge United
Wycombe Wanderers
Cambridge United
Wycombe Wanderers
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Rotherham United
Cambridge United
Rotherham United
Cambridge United
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Cambridge United
Mansfield Town
Cambridge United
Mansfield Town
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Cambridge United
Bolton Wanderers
Cambridge United
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Cambridge United
Bristol Rovers
Cambridge United
Bristol Rovers
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Cambridge United
Reading
Cambridge United
Reading
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Cambridge United
Leyton Orient
Cambridge United
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Cambridge United
Charlton Athletic
Cambridge United
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Cambridge United
Huddersfield Town
Cambridge United
Huddersfield Town
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Wrexham
Cambridge United
Wrexham
Cambridge United
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG JPT
|
Cheltenham Town
Cambridge United
Cheltenham Town
Cambridge United
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Cambridge United
Shrewsbury Town
Cambridge United
Shrewsbury Town
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Reading
Cambridge United
Reading
Cambridge United
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
6 | 6 | 6 |
Chủ vs Last 12 |
5 | 9 | 2 |
Khách vs Top 12 |
3 | 6 | 10 |
Khách vs Last 12 |
4 | 2 | 9 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Scott Tallis |
Điều khiển Blackpool | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Cambridge United | 1 T 1 H 1 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4 |
Chấn thương
2 | Andy Lyons | Shayne Lavery | 19 |
12 | Elkan Baggott | Mamadou Jobe | 23 |
18 | Jake Beesley | James Gibbons | 26 |
Paul Digby | 4 |
Án treo giò
Michael Morrison | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 10
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1
-
10 Tổng số mất bàn 13
-
1 Trung bình mất bàn 1.3
-
40% TL thắng 30%
-
50% TL hòa 20%
-
10% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | 5 | 2 | 5 | 3 | 0 | 9 | 9.3 | 3.1 |
35 | 6 | 0 | 6 | 2 | 0 | 10 | 9.3 | 3.3 |
34 | 5 | 0 | 7 | 7 | 0 | 5 | 10.4 | 3.1 |
33 | 6 | 0 | 6 | 5 | 0 | 7 | 9.3 | 3.4 |
32 | 5 | 0 | 7 | 6 | 0 | 6 | 10.4 | 3.9 |
31 | 4 | 0 | 6 | 4 | 1 | 5 | 8.2 | 3.4 |
30 | 6 | 2 | 4 | 7 | 1 | 4 | 10.1 | 3.8 |
29 | 6 | 1 | 5 | 6 | 0 | 6 | 9.8 | 3.7 |
28 | 7 | 1 | 4 | 4 | 0 | 8 | 9.1 | 3.5 |
27 | 4 | 1 | 7 | 8 | 0 | 4 | 7.6 | 4.1 |
3 trận sắp tới
Blackpool |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Blackpool
Leyton Orient
|
4 Ngày |
ENG L1
|
Northampton Town
Blackpool
|
11 Ngày |
ENG L1
|
Blackpool
Bolton Wanderers
|
18 Ngày |
Cambridge United |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Cambridge United
Peterborough United
|
4 Ngày |
ENG L1
|
Barnsley
Cambridge United
|
11 Ngày |
ENG L1
|
Cambridge United
Northampton Town
|
18 Ngày |