Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 16 | 5 | 2 | 24 | 53 | 1 | 70% |
Chủ | 11 | 8 | 3 | 0 | 13 | 27 | 3 | 73% |
Khách | 12 | 8 | 2 | 2 | 11 | 26 | 2 | 67% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 9 | 4 | 11 | -3 | 31 | 15 | 38% |
Chủ | 13 | 5 | 3 | 5 | 1 | 18 | 14 | 38% |
Khách | 11 | 4 | 1 | 6 | -4 | 13 | 15 | 36% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG JPT
|
Exeter City
Birmingham
Exeter City
Birmingham
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-0.5/1
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Exeter City
Birmingham
Exeter City
Birmingham
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Birmingham
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG JPT
|
Swindon
Birmingham
Swindon
Birmingham
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG FAC
|
Birmingham
Lincoln City
Birmingham
Lincoln City
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Birmingham
Wigan Athletic
Birmingham
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Stockport County
Birmingham
Stockport County
Birmingham
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Birmingham
Blackpool
Birmingham
Blackpool
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Birmingham
Burton Albion FC
Birmingham
Burton Albion FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Crawley Town
Birmingham
Crawley Town
Birmingham
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Birmingham
Bristol Rovers
Birmingham
Bristol Rovers
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG JPT
|
Exeter City
Birmingham
Exeter City
Birmingham
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Barnsley
Birmingham
Barnsley
Birmingham
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Birmingham
Stockport County
Birmingham
Stockport County
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG FAC
|
Blackpool
Birmingham
Blackpool
Birmingham
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Exeter City
Birmingham
Exeter City
Birmingham
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Shrewsbury Town
Birmingham
Shrewsbury Town
Birmingham
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Birmingham
Northampton Town
Birmingham
Northampton Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Sutton United
Birmingham
Sutton United
Birmingham
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG JPT
|
Birmingham
U21 Fulham
Birmingham
U21 Fulham
|
21 | 71 | 21 | 71 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Mansfield Town
Birmingham
Mansfield Town
Birmingham
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3
1
X
H
|
ENG L1
|
Birmingham
Bolton Wanderers
Birmingham
Bolton Wanderers
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
|
2.5/3
X
|
ENG L1
|
Lincoln City
Birmingham
Lincoln City
Birmingham
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
|
2.5
T
|
Exeter City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Exeter City
Oxford United
Exeter City
Oxford United
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Exeter City
Bolton Wanderers
Exeter City
Bolton Wanderers
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Exeter City
Wycombe Wanderers
Exeter City
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
H
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Exeter City
Crawley Town
Exeter City
Crawley Town
|
14 | 4 4 | 14 | 4 4 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Exeter City
Bristol Rovers
Exeter City
Bristol Rovers
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Exeter City
Burton Albion FC
Exeter City
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Exeter City
Barnsley
Exeter City
Barnsley
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG JPT
|
Exeter City
Birmingham
Exeter City
Birmingham
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Stockport County
Exeter City
Stockport County
Exeter City
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Exeter City
Wycombe Wanderers
Exeter City
Wycombe Wanderers
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Exeter City
Chesterfield
Exeter City
Chesterfield
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Exeter City
Birmingham
Exeter City
Birmingham
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Wrexham
Exeter City
Wrexham
Exeter City
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Exeter City
Lincoln City
Exeter City
Lincoln City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Exeter City
Charlton Athletic
Exeter City
Charlton Athletic
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG FAC
|
Exeter City
Barnet
Exeter City
Barnet
|
11 | 5 3 | 11 | 5 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG JPT
|
Bristol Rovers
Exeter City
Bristol Rovers
Exeter City
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Exeter City
Huddersfield Town
Exeter City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Exeter City
Reading
Exeter City
Reading
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
|
2.5
T
|
ENG L1
|
Shrewsbury Town
Exeter City
Shrewsbury Town
Exeter City
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
8 | 2 | 0 |
Chủ vs Last 12 |
8 | 3 | 2 |
Khách vs Top 12 |
2 | 2 | 8 |
Khách vs Last 12 |
6 | 2 | 3 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Elliot Bell |
Điều khiển Birmingham | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Exeter City | 0 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.9 |
Chấn thương
3 | Lee Buchanan | Pierce Sweeney | - |
Yanic Wildschut | 13 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 18
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.8
-
5 Tổng số mất bàn 19
-
0.5 Trung bình mất bàn 1.9
-
80% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 20%
-
0% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 1 | 2 | 9 | 4 | 0 | 8 | 9.8 | 4.3 |
24 | 5 | 1 | 4 | 6 | 0 | 4 | 10.2 | 3.7 |
23 | 6 | 1 | 5 | 7 | 0 | 5 | 10.1 | 4.1 |
22 | 8 | 0 | 4 | 7 | 1 | 4 | 8.9 | 3.8 |
21 | 5 | 0 | 7 | 5 | 1 | 6 | 8.7 | 4.4 |
20 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 4 | 9.8 | 3.8 |
19 | 3 | 0 | 6 | 3 | 1 | 5 | 9.3 | 3.4 |
18 | 9 | 0 | 3 | 7 | 0 | 5 | 9.5 | 4.0 |
17 | 5 | 1 | 6 | 6 | 1 | 5 | 9.9 | 4.5 |
15 | 9 | 0 | 3 | 4 | 0 | 8 | 11.0 | 3.1 |