Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 12 | 5 | 7 | 6 | 41 | 6 | 50% |
Chủ | 11 | 9 | 0 | 2 | 14 | 27 | 2 | 82% |
Khách | 13 | 3 | 5 | 5 | -8 | 14 | 13 | 23% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 10 | 8 | 7 | 10 | 38 | 7 | 40% |
Chủ | 13 | 7 | 3 | 3 | 7 | 24 | 6 | 54% |
Khách | 12 | 3 | 5 | 4 | 3 | 14 | 10 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Stockport County
Reading
Stockport County
Reading
|
31 | 31 | 41 | 41 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Reading
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Reading
Burnley
Reading
Burnley
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Reading
Charlton Athletic
Reading
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Cambridge United
Reading
Cambridge United
Reading
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG L1
|
Reading
Mansfield Town
Reading
Mansfield Town
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Reading
Northampton Town
Reading
Northampton Town
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Lincoln City
Reading
Lincoln City
Reading
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Reading
Blackpool
Reading
Blackpool
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG JPT
|
Walsall
Reading
Walsall
Reading
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Reading
Wycombe Wanderers
Reading
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG L1
|
Reading
Cambridge United
Reading
Cambridge United
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG FAC
|
Reading
Harborough Town
Reading
Harborough Town
|
12 | 33 | 12 | 33 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG L1
|
Barnsley
Reading
Barnsley
Reading
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG L1
|
Peterborough United
Reading
Peterborough United
Reading
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG JPT
|
Reading
Newport County
Reading
Newport County
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Reading
Stevenage Borough
Reading
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG JPT
|
Cheltenham Town
Reading
Cheltenham Town
Reading
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG FAC
|
Reading
Fleetwood Town
Reading
Fleetwood Town
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Stockport County
Reading
Stockport County
Reading
|
31 | 41 | 31 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Reading
Bristol Rovers
Reading
Bristol Rovers
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Exeter City
Reading
Exeter City
Reading
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
|
2.5
T
|
Stockport County
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Crystal Palace
Stockport County
Crystal Palace
Stockport County
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Stockport County
Mansfield Town
Stockport County
Mansfield Town
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Stockport County
Birmingham
Stockport County
Birmingham
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Rotherham United
Stockport County
Rotherham United
Stockport County
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Stockport County
Huddersfield Town
Stockport County
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Stockport County
Peterborough United
Stockport County
Peterborough United
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Stockport County
Stevenage Borough
Stockport County
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG JPT
|
Stockport County
Bradford AFC
Stockport County
Bradford AFC
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Stockport County
Exeter City
Stockport County
Exeter City
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Birmingham
Stockport County
Birmingham
Stockport County
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG FAC
|
Stockport County
Brackley Town
Stockport County
Brackley Town
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Stockport County
Burton Albion FC
Stockport County
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Stockport County
Wrexham
Stockport County
Wrexham
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG JPT
|
Stockport County
Tranmere Rovers
Stockport County
Tranmere Rovers
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Stockport County
Bolton Wanderers
Stockport County
Bolton Wanderers
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Stockport County
Wycombe Wanderers
Stockport County
Wycombe Wanderers
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Stockport County
Forest Green Rovers
Stockport County
Forest Green Rovers
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Stockport County
Reading
Stockport County
Reading
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Lincoln City
Stockport County
Lincoln City
Stockport County
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Stockport County
Northampton Town
Stockport County
Northampton Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
|
2.5/3
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
5 | 3 | 3 |
Chủ vs Last 12 |
7 | 1 | 4 |
Khách vs Top 12 |
5 | 4 | 5 |
Khách vs Last 12 |
5 | 4 | 2 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Carl Brook |
Điều khiển Reading | 0 T 1 H 2 B |
Điều khiển Stockport County | 2 T 2 H 0 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.3 |
Chấn thương
Will Collar | 14 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 10
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1
-
11 Tổng số mất bàn 14
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.4
-
40% TL thắng 20%
-
40% TL hòa 20%
-
20% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 1 | 2 | 9 | 4 | 0 | 8 | 9.8 | 4.3 |
24 | 5 | 1 | 4 | 6 | 0 | 4 | 10.2 | 3.7 |
23 | 6 | 1 | 5 | 7 | 0 | 5 | 10.1 | 4.1 |
22 | 8 | 0 | 4 | 7 | 1 | 4 | 8.9 | 3.8 |
21 | 5 | 0 | 7 | 5 | 1 | 6 | 8.7 | 4.4 |
20 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 4 | 9.8 | 3.8 |
19 | 3 | 0 | 6 | 3 | 1 | 5 | 9.3 | 3.4 |
18 | 9 | 0 | 3 | 7 | 0 | 5 | 9.5 | 4.0 |
17 | 5 | 1 | 6 | 6 | 1 | 5 | 9.9 | 4.5 |
15 | 9 | 0 | 3 | 4 | 0 | 8 | 11.0 | 3.1 |