Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 11 | 5 | 9 | 10 | 38 | 8 | 44% |
Chủ | 13 | 6 | 3 | 4 | 8 | 21 | 9 | 46% |
Khách | 12 | 5 | 2 | 5 | 2 | 17 | 9 | 42% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 12 | 5 | 8 | 4 | 41 | 7 | 48% |
Chủ | 12 | 9 | 0 | 3 | 12 | 27 | 3 | 75% |
Khách | 13 | 3 | 5 | 5 | -8 | 14 | 14 | 23% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Reading
Leyton Orient
Reading
Leyton Orient
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Reading
Leyton Orient
Reading
Leyton Orient
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Reading
Leyton Orient
Reading
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Leyton Orient
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG JPT
|
Leyton Orient
Stevenage Borough
Leyton Orient
Stevenage Borough
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Peterborough United
Leyton Orient
Peterborough United
Leyton Orient
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG FAC
|
Leyton Orient
Derby County
Leyton Orient
Derby County
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Shrewsbury Town
Leyton Orient
Shrewsbury Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Bristol Rovers
Leyton Orient
Bristol Rovers
Leyton Orient
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Cambridge United
Leyton Orient
Cambridge United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Crawley Town
Leyton Orient
Crawley Town
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Barnsley
Leyton Orient
Barnsley
Leyton Orient
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Burton Albion FC
Leyton Orient
Burton Albion FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG JPT
|
Charlton Athletic
Leyton Orient
Charlton Athletic
Leyton Orient
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Leyton Orient
Wigan Athletic
Leyton Orient
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Bristol Rovers
Leyton Orient
Bristol Rovers
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Leyton Orient
Oldham Athletic AFC
Leyton Orient
Oldham Athletic AFC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Huddersfield Town
Leyton Orient
Huddersfield Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Leyton Orient
Stevenage Borough
Leyton Orient
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG JPT
|
Milton Keynes Dons
Leyton Orient
Milton Keynes Dons
Leyton Orient
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Blackpool
Leyton Orient
Blackpool
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG FAC
|
Boreham Wood
Leyton Orient
Boreham Wood
Leyton Orient
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Leyton Orient
Wycombe Wanderers
Leyton Orient
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Rotherham United
Leyton Orient
Rotherham United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
|
2/2.5
X
|
Reading
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Reading
Stockport County
Reading
Stockport County
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Reading
Burnley
Reading
Burnley
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Reading
Charlton Athletic
Reading
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Cambridge United
Reading
Cambridge United
Reading
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG L1
|
Reading
Mansfield Town
Reading
Mansfield Town
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Reading
Northampton Town
Reading
Northampton Town
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Lincoln City
Reading
Lincoln City
Reading
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Reading
Blackpool
Reading
Blackpool
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG JPT
|
Walsall
Reading
Walsall
Reading
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Reading
Wycombe Wanderers
Reading
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG L1
|
Reading
Cambridge United
Reading
Cambridge United
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG FAC
|
Reading
Harborough Town
Reading
Harborough Town
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG L1
|
Barnsley
Reading
Barnsley
Reading
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG L1
|
Peterborough United
Reading
Peterborough United
Reading
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG JPT
|
Reading
Newport County
Reading
Newport County
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Reading
Stevenage Borough
Reading
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG JPT
|
Cheltenham Town
Reading
Cheltenham Town
Reading
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG FAC
|
Reading
Fleetwood Town
Reading
Fleetwood Town
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Stockport County
Reading
Stockport County
Reading
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Reading
Bristol Rovers
Reading
Bristol Rovers
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
3 | 2 | 6 |
Chủ vs Last 12 |
8 | 3 | 3 |
Khách vs Top 12 |
5 | 3 | 4 |
Khách vs Last 12 |
7 | 1 | 4 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Elliot Bell |
Điều khiển Leyton Orient | 1 T 0 H 0 B |
Điều khiển Reading | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5.5 |
Chấn thương
- | Sam Howes | Benjamin Njongoue Elliott | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 13
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.3
-
4 Tổng số mất bàn 14
-
0.4 Trung bình mất bàn 1.4
-
60% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 40%
-
10% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 4 | 1 | 7 | 8 | 0 | 4 | 7.6 | 4.1 |
25 | 1 | 2 | 9 | 4 | 0 | 8 | 9.8 | 4.3 |
24 | 5 | 1 | 4 | 6 | 0 | 4 | 10.2 | 3.7 |
23 | 6 | 1 | 5 | 7 | 0 | 5 | 10.1 | 4.1 |
22 | 8 | 0 | 4 | 7 | 1 | 4 | 8.9 | 3.8 |
21 | 5 | 0 | 7 | 5 | 1 | 6 | 8.7 | 4.4 |
20 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 4 | 9.8 | 3.8 |
19 | 3 | 0 | 6 | 3 | 1 | 5 | 9.3 | 3.4 |
18 | 9 | 0 | 3 | 7 | 0 | 5 | 9.5 | 4.0 |
17 | 5 | 1 | 6 | 6 | 1 | 5 | 9.9 | 4.5 |