Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 15 | 6 | 5 | 18 | 51 | 3 | 58% |
Chủ | 14 | 12 | 2 | 0 | 20 | 38 | 1 | 86% |
Khách | 12 | 3 | 4 | 5 | -2 | 13 | 15 | 25% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 17 | 5 | 2 | 25 | 56 | 1 | 71% |
Chủ | 12 | 9 | 3 | 0 | 14 | 30 | 2 | 75% |
Khách | 12 | 8 | 2 | 2 | 11 | 26 | 2 | 67% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Birmingham
Wrexham
Birmingham
Wrexham
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0.5
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LC
|
Birmingham
Wrexham
Birmingham
Wrexham
|
11 | 11 | 11 | 11 |
1/1.5
T
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Wrexham
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Shrewsbury Town
Wrexham
Shrewsbury Town
Wrexham
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Wrexham
Peterborough United
Wrexham
Peterborough United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Barnsley
Wrexham
Barnsley
Wrexham
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Wrexham
Wigan Athletic
Wrexham
Wigan Athletic
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Wrexham
Blackpool
Wrexham
Blackpool
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Bristol Rovers
Wrexham
Bristol Rovers
Wrexham
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Wrexham
Cambridge United
Wrexham
Cambridge United
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG JPT
|
Wrexham
Crewe Alexandra
Wrexham
Crewe Alexandra
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Wrexham
Burton Albion FC
Wrexham
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Wrexham
Barnsley
Wrexham
Barnsley
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Wrexham
Lincoln City
Wrexham
Lincoln City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Wrexham
Exeter City
Wrexham
Exeter City
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Stockport County
Wrexham
Stockport County
Wrexham
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG JPT
|
Port Vale
Wrexham
Port Vale
Wrexham
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Wrexham
Mansfield Town
Wrexham
Mansfield Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG FAC
|
Harrogate Town
Wrexham
Harrogate Town
Wrexham
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Wrexham
Charlton Athletic
Wrexham
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Wrexham
Huddersfield Town
Wrexham
Huddersfield Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
|
2.5
X
|
ENG L1
|
Rotherham United
Wrexham
Rotherham United
Wrexham
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
|
2.5
X
|
ENG JPT
|
Wrexham
U21 Wolves
Wrexham
U21 Wolves
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
|
3.5
X
|
Birmingham
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Birmingham
Exeter City
Birmingham
Exeter City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG JPT
|
Swindon
Birmingham
Swindon
Birmingham
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG FAC
|
Birmingham
Lincoln City
Birmingham
Lincoln City
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Birmingham
Wigan Athletic
Birmingham
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Stockport County
Birmingham
Stockport County
Birmingham
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Birmingham
Blackpool
Birmingham
Blackpool
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Birmingham
Burton Albion FC
Birmingham
Burton Albion FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Crawley Town
Birmingham
Crawley Town
Birmingham
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Birmingham
Bristol Rovers
Birmingham
Bristol Rovers
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG JPT
|
Exeter City
Birmingham
Exeter City
Birmingham
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Barnsley
Birmingham
Barnsley
Birmingham
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Birmingham
Stockport County
Birmingham
Stockport County
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG FAC
|
Blackpool
Birmingham
Blackpool
Birmingham
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Exeter City
Birmingham
Exeter City
Birmingham
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Shrewsbury Town
Birmingham
Shrewsbury Town
Birmingham
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Birmingham
Northampton Town
Birmingham
Northampton Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Sutton United
Birmingham
Sutton United
Birmingham
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG JPT
|
Birmingham
U21 Fulham
Birmingham
U21 Fulham
|
21 | 7 1 | 21 | 7 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Mansfield Town
Birmingham
Mansfield Town
Birmingham
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3
1
X
H
|
ENG L1
|
Birmingham
Bolton Wanderers
Birmingham
Bolton Wanderers
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
|
2.5/3
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
8 | 3 | 4 |
Chủ vs Last 12 |
7 | 3 | 1 |
Khách vs Top 12 |
8 | 2 | 0 |
Khách vs Last 12 |
9 | 3 | 2 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Will Finnie |
Điều khiển Wrexham | 1 T 1 H 1 B |
Điều khiển Birmingham | 0 T 1 H 0 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.1 |
Chấn thương
13 | Callum Burton | Lee Buchanan | 3 |
3 | Lewis Brunt |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 16
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.6
-
9 Tổng số mất bàn 4
-
0.9 Trung bình mất bàn 0.4
-
60% TL thắng 80%
-
20% TL hòa 20%
-
20% TL thua 0%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 4 | 1 | 7 | 8 | 0 | 4 | 7.6 | 4.0 |
25 | 1 | 2 | 9 | 4 | 0 | 8 | 9.8 | 4.3 |
24 | 5 | 1 | 4 | 6 | 0 | 4 | 10.2 | 3.7 |
23 | 6 | 1 | 5 | 7 | 0 | 5 | 10.1 | 4.1 |
22 | 8 | 0 | 4 | 7 | 1 | 4 | 8.9 | 3.8 |
21 | 5 | 0 | 7 | 5 | 1 | 6 | 8.7 | 4.4 |
20 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 4 | 9.8 | 3.8 |
19 | 3 | 0 | 6 | 3 | 1 | 5 | 9.3 | 3.4 |
18 | 9 | 0 | 3 | 7 | 0 | 5 | 9.5 | 4.0 |
17 | 5 | 1 | 6 | 6 | 1 | 5 | 9.9 | 4.5 |