Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 4 | 9 | 14 | -15 | 21 | 21 | 15% |
Chủ | 14 | 2 | 3 | 9 | -8 | 9 | 24 | 14% |
Khách | 13 | 2 | 6 | 5 | -7 | 12 | 16 | 15% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 12 | 5 | 9 | 2 | 41 | 8 | 46% |
Chủ | 12 | 9 | 0 | 3 | 12 | 27 | 3 | 75% |
Khách | 14 | 3 | 5 | 6 | -10 | 14 | 14 | 21% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Reading
Burton Albion FC
Reading
Burton Albion FC
|
20 | 20 | 31 | 31 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Reading
Burton Albion FC
Reading
|
31 | 31 | 32 | 32 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Reading
Burton Albion FC
Reading
Burton Albion FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Burton Albion FC
Reading
Burton Albion FC
Reading
|
01 | 01 | 13 | 13 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Reading
Burton Albion FC
Reading
Burton Albion FC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
1
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Burton Albion FC
Reading
Burton Albion FC
Reading
|
02 | 02 | 24 | 24 |
0
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Reading
Burton Albion FC
Reading
Burton Albion FC
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LC
|
Reading
Burton Albion FC
Reading
Burton Albion FC
|
40 | 40 | 51 | 51 |
1/1.5
B
|
2.5/3
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Burton Albion FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Rotherham United
Burton Albion FC
Rotherham United
|
31 | 42 | 31 | 42 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Burton Albion FC
Wigan Athletic
Burton Albion FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Crawley Town
Burton Albion FC
Crawley Town
Burton Albion FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Northampton Town
Burton Albion FC
Northampton Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Peterborough United
Burton Albion FC
Peterborough United
|
21 | 22 | 21 | 22 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Burton Albion FC
Huddersfield Town
Burton Albion FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Birmingham
Burton Albion FC
Birmingham
Burton Albion FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Exeter City
Burton Albion FC
Exeter City
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Burton Albion FC
Leyton Orient
Burton Albion FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG JPT
|
Burton Albion FC
Stevenage Borough
Burton Albion FC
Stevenage Borough
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Wrexham
Burton Albion FC
Wrexham
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Peterborough United
Burton Albion FC
Peterborough United
Burton Albion FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Burton Albion FC
Tamworth
Burton Albion FC
Tamworth
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Charlton Athletic
Burton Albion FC
Charlton Athletic
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Stockport County
Burton Albion FC
Stockport County
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG JPT
|
Northampton Town
Burton Albion FC
Northampton Town
Burton Albion FC
|
13 | 25 | 13 | 25 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Shrewsbury Town
Burton Albion FC
Shrewsbury Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Crawley Town
Burton Albion FC
Crawley Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Burton Albion FC
Scarborough
Burton Albion FC
Scarborough
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Cambridge United
Burton Albion FC
Cambridge United
Burton Albion FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
Reading
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Leyton Orient
Reading
Leyton Orient
Reading
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Reading
Stockport County
Reading
Stockport County
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Reading
Burnley
Reading
Burnley
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Reading
Charlton Athletic
Reading
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Cambridge United
Reading
Cambridge United
Reading
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG L1
|
Reading
Mansfield Town
Reading
Mansfield Town
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Reading
Northampton Town
Reading
Northampton Town
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Lincoln City
Reading
Lincoln City
Reading
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Reading
Blackpool
Reading
Blackpool
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG JPT
|
Walsall
Reading
Walsall
Reading
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Reading
Wycombe Wanderers
Reading
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG L1
|
Reading
Cambridge United
Reading
Cambridge United
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG FAC
|
Reading
Harborough Town
Reading
Harborough Town
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG L1
|
Barnsley
Reading
Barnsley
Reading
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG L1
|
Peterborough United
Reading
Peterborough United
Reading
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG JPT
|
Reading
Newport County
Reading
Newport County
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Reading
Stevenage Borough
Reading
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG JPT
|
Cheltenham Town
Reading
Cheltenham Town
Reading
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG FAC
|
Reading
Fleetwood Town
Reading
Fleetwood Town
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Stockport County
Reading
Stockport County
Reading
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
0 | 3 | 7 |
Chủ vs Last 12 |
4 | 6 | 7 |
Khách vs Top 12 |
5 | 3 | 5 |
Khách vs Last 12 |
7 | 1 | 4 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Will Finnie |
Điều khiển Burton Albion FC | 1 T 1 H 4 B |
Điều khiển Reading | 1 T 1 H 1 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.1 |
Chấn thương
5 | Geraldo Bajrami | Benjamin Njongoue Elliott | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 12
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.2
-
16 Tổng số mất bàn 15
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.5
-
20% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 30%
-
40% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 7 | 1 | 4 | 4 | 0 | 8 | 9.1 | 3.5 |
27 | 4 | 1 | 7 | 8 | 0 | 4 | 7.6 | 4.1 |
25 | 1 | 2 | 9 | 4 | 0 | 8 | 9.8 | 4.3 |
24 | 5 | 1 | 4 | 6 | 0 | 4 | 10.2 | 3.7 |
23 | 6 | 1 | 5 | 7 | 0 | 5 | 10.1 | 4.1 |
22 | 8 | 0 | 4 | 7 | 1 | 4 | 8.9 | 3.8 |
21 | 5 | 0 | 7 | 5 | 1 | 6 | 8.7 | 4.4 |
20 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 4 | 9.8 | 3.8 |
19 | 3 | 0 | 6 | 3 | 1 | 5 | 9.3 | 3.4 |
18 | 9 | 0 | 3 | 7 | 0 | 5 | 9.5 | 4.0 |