Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 9 | 5 | 15 | -16 | 32 | 19 | 31% |
Chủ | 14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 | 14 | 43% |
Khách | 15 | 3 | 1 | 11 | -17 | 10 | 22 | 20% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 5 | 11 | 14 | -14 | 26 | 23 | 17% |
Chủ | 16 | 3 | 4 | 9 | -7 | 13 | 24 | 19% |
Khách | 14 | 2 | 7 | 5 | -7 | 13 | 18 | 14% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Bristol Rovers
Burton Albion FC
Bristol Rovers
|
10 | 10 | 13 | 13 |
0/0.5
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG L1
|
Bristol Rovers
Burton Albion FC
Bristol Rovers
Burton Albion FC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Bristol Rovers
Burton Albion FC
Bristol Rovers
|
21 | 21 | 41 | 41 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Bristol Rovers
Burton Albion FC
Bristol Rovers
Burton Albion FC
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Bristol Rovers
Burton Albion FC
Bristol Rovers
|
04 | 04 | 04 | 04 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Bristol Rovers
Burton Albion FC
Bristol Rovers
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Bristol Rovers
Burton Albion FC
Bristol Rovers
Burton Albion FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Bristol Rovers
Burton Albion FC
Bristol Rovers
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Bristol Rovers
Burton Albion FC
Bristol Rovers
Burton Albion FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Bristol Rovers
Burton Albion FC
Bristol Rovers
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Bristol Rovers
Burton Albion FC
Bristol Rovers
Burton Albion FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0
T
|
2/2.5
X
|
ENG L2
|
Burton Albion FC
Bristol Rovers
Burton Albion FC
Bristol Rovers
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
|
2.5
X
|
ENG L2
|
Bristol Rovers
Burton Albion FC
Bristol Rovers
Burton Albion FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0
T
|
2.5
T
|
ENG L2
|
Burton Albion FC
Bristol Rovers
Burton Albion FC
Bristol Rovers
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
T
|
2.5
X
|
ENG L2
|
Bristol Rovers
Burton Albion FC
Bristol Rovers
Burton Albion FC
|
10 | 10 | 71 | 71 |
0/0.5
T
|
2.5
T
|
ENG L2
|
Burton Albion FC
Bristol Rovers
Burton Albion FC
Bristol Rovers
|
21 | 21 | 21 | 21 |
0/0.5
B
|
2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bristol Rovers
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Bristol Rovers
Stockport County
Bristol Rovers
Stockport County
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Bristol Rovers
Peterborough United
Bristol Rovers
Peterborough United
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Bristol Rovers
Charlton Athletic
Bristol Rovers
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Bristol Rovers
Wigan Athletic
Bristol Rovers
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Bristol Rovers
Barnsley
Bristol Rovers
Barnsley
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG FAC
|
Ipswich
Bristol Rovers
Ipswich
Bristol Rovers
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG L1
|
Cambridge United
Bristol Rovers
Cambridge United
Bristol Rovers
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Bristol Rovers
Leyton Orient
Bristol Rovers
Leyton Orient
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Bristol Rovers
Stevenage Borough
Bristol Rovers
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Exeter City
Bristol Rovers
Exeter City
Bristol Rovers
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
ENG L1
|
Bristol Rovers
Wrexham
Bristol Rovers
Wrexham
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Birmingham
Bristol Rovers
Birmingham
Bristol Rovers
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Bristol Rovers
Leyton Orient
Bristol Rovers
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Barnsley
Bristol Rovers
Barnsley
Bristol Rovers
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Bristol Rovers
Blackpool
Bristol Rovers
Blackpool
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Mansfield Town
Bristol Rovers
Mansfield Town
Bristol Rovers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Bristol Rovers
Crawley Town
Bristol Rovers
Crawley Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Bristol Rovers
Lincoln City
Bristol Rovers
Lincoln City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG FAC
|
Bristol Rovers
Weston Super Mare
Bristol Rovers
Weston Super Mare
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG JPT
|
Bristol Rovers
Exeter City
Bristol Rovers
Exeter City
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
Burton Albion FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Blackpool
Burton Albion FC
Blackpool
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Barnsley
Burton Albion FC
Barnsley
Burton Albion FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Reading
Burton Albion FC
Reading
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Rotherham United
Burton Albion FC
Rotherham United
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Burton Albion FC
Wigan Athletic
Burton Albion FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Crawley Town
Burton Albion FC
Crawley Town
Burton Albion FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Northampton Town
Burton Albion FC
Northampton Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Peterborough United
Burton Albion FC
Peterborough United
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Burton Albion FC
Huddersfield Town
Burton Albion FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Birmingham
Burton Albion FC
Birmingham
Burton Albion FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Exeter City
Burton Albion FC
Exeter City
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Burton Albion FC
Leyton Orient
Burton Albion FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG JPT
|
Burton Albion FC
Stevenage Borough
Burton Albion FC
Stevenage Borough
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Wrexham
Burton Albion FC
Wrexham
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Peterborough United
Burton Albion FC
Peterborough United
Burton Albion FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Burton Albion FC
Tamworth
Burton Albion FC
Tamworth
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Charlton Athletic
Burton Albion FC
Charlton Athletic
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Stockport County
Burton Albion FC
Stockport County
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG JPT
|
Northampton Town
Burton Albion FC
Northampton Town
Burton Albion FC
|
13 | 2 5 | 13 | 2 5 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Shrewsbury Town
Burton Albion FC
Shrewsbury Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
3 | 3 | 9 |
Chủ vs Last 12 |
6 | 2 | 6 |
Khách vs Top 12 |
1 | 4 | 7 |
Khách vs Last 12 |
4 | 7 | 7 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Thomas Kirk |
Điều khiển Bristol Rovers | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Burton Albion FC | 1 T 2 H 1 B |
10 trận gần đây | 10% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5.4 |
Chấn thương
Geraldo Bajrami | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 14
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.4
-
19 Tổng số mất bàn 13
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.3
-
30% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 50%
-
60% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 3 | 0 | 5 | 3 | 1 | 4 | 7.9 | 3.3 |
30 | 6 | 2 | 4 | 7 | 1 | 4 | 10.1 | 3.8 |
29 | 6 | 1 | 5 | 6 | 0 | 6 | 9.8 | 3.7 |
28 | 7 | 1 | 4 | 4 | 0 | 8 | 9.1 | 3.5 |
27 | 4 | 1 | 7 | 8 | 0 | 4 | 7.6 | 4.1 |
25 | 1 | 2 | 9 | 4 | 0 | 8 | 9.8 | 4.3 |
24 | 5 | 1 | 4 | 6 | 0 | 4 | 10.2 | 3.7 |
23 | 6 | 1 | 5 | 7 | 0 | 5 | 10.1 | 4.1 |
22 | 8 | 0 | 4 | 7 | 1 | 4 | 8.9 | 3.8 |
21 | 5 | 0 | 7 | 5 | 1 | 6 | 8.7 | 4.4 |