Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 14 | 5 | 10 | 18 | 47 | 7 | 48% |
Chủ | 16 | 8 | 3 | 5 | 12 | 27 | 8 | 50% |
Khách | 13 | 6 | 2 | 5 | 6 | 20 | 7 | 46% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 10 | 10 | 10 | 1 | 40 | 12 | 33% |
Chủ | 15 | 6 | 4 | 5 | 5 | 22 | 12 | 40% |
Khách | 15 | 4 | 6 | 5 | -4 | 18 | 12 | 27% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Lincoln City
Leyton Orient
Lincoln City
Leyton Orient
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
ENG L1
|
Lincoln City
Leyton Orient
Lincoln City
Leyton Orient
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Lincoln City
Leyton Orient
Lincoln City
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Lincoln City
Leyton Orient
Lincoln City
Leyton Orient
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
|
|
ENG L2
|
Leyton Orient
Lincoln City
Leyton Orient
Lincoln City
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
B
|
|
ENG L2
|
Leyton Orient
Lincoln City
Leyton Orient
Lincoln City
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
|
|
ENG L2
|
Lincoln City
Leyton Orient
Lincoln City
Leyton Orient
|
22 | 22 | 34 | 34 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Leyton Orient
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Leyton Orient
Mansfield Town
Leyton Orient
Mansfield Town
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Leyton Orient
Manchester City
Leyton Orient
Manchester City
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Stockport County
Leyton Orient
Stockport County
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Exeter City
Leyton Orient
Exeter City
Leyton Orient
|
04 | 26 | 04 | 26 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Reading
Leyton Orient
Reading
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG JPT
|
Leyton Orient
Stevenage Borough
Leyton Orient
Stevenage Borough
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Peterborough United
Leyton Orient
Peterborough United
Leyton Orient
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG FAC
|
Leyton Orient
Derby County
Leyton Orient
Derby County
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Shrewsbury Town
Leyton Orient
Shrewsbury Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Bristol Rovers
Leyton Orient
Bristol Rovers
Leyton Orient
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Cambridge United
Leyton Orient
Cambridge United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Crawley Town
Leyton Orient
Crawley Town
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Barnsley
Leyton Orient
Barnsley
Leyton Orient
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Burton Albion FC
Leyton Orient
Burton Albion FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG JPT
|
Charlton Athletic
Leyton Orient
Charlton Athletic
Leyton Orient
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Leyton Orient
Wigan Athletic
Leyton Orient
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Bristol Rovers
Leyton Orient
Bristol Rovers
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Leyton Orient
Oldham Athletic AFC
Leyton Orient
Oldham Athletic AFC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Huddersfield Town
Leyton Orient
Huddersfield Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Leyton Orient
Stevenage Borough
Leyton Orient
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Lincoln City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Lincoln City
Cambridge United
Lincoln City
Cambridge United
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Lincoln City
Wigan Athletic
Lincoln City
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Lincoln City
Blackpool
Lincoln City
Blackpool
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Lincoln City
Peterborough United
Lincoln City
Peterborough United
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Northampton Town
Lincoln City
Northampton Town
Lincoln City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG JPT
|
Lincoln City
Bolton Wanderers
Lincoln City
Bolton Wanderers
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG FAC
|
Birmingham
Lincoln City
Birmingham
Lincoln City
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG L1
|
Lincoln City
Stevenage Borough
Lincoln City
Stevenage Borough
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Lincoln City
Rotherham United
Lincoln City
Rotherham United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Lincoln City
Bolton Wanderers
Lincoln City
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Shrewsbury Town
Lincoln City
Shrewsbury Town
Lincoln City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Lincoln City
Reading
Lincoln City
Reading
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Lincoln City
Huddersfield Town
Lincoln City
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG JPT
|
Morecambe
Lincoln City
Morecambe
Lincoln City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Lincoln City
Charlton Athletic
Lincoln City
Charlton Athletic
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Rotherham United
Lincoln City
Rotherham United
Lincoln City
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG FAC
|
Crawley Town
Lincoln City
Crawley Town
Lincoln City
|
22 | 3 4 | 22 | 3 4 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Wrexham
Lincoln City
Wrexham
Lincoln City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Lincoln City
Wycombe Wanderers
Lincoln City
Wycombe Wanderers
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Exeter City
Lincoln City
Exeter City
Lincoln City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
4 | 2 | 7 |
Chủ vs Last 12 |
10 | 3 | 3 |
Khách vs Top 12 |
4 | 4 | 4 |
Khách vs Last 12 |
6 | 6 | 6 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Matthew Corlett |
Điều khiển Leyton Orient | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Lincoln City | 1 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 6 |
Chấn thương
- | Sam Howes | ||
7 | Daniel Agyei |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 9
-
1.7 Trung bình ghi bàn 0.9
-
9 Tổng số mất bàn 12
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.2
-
50% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 30%
-
30% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 3 | 0 | 5 | 3 | 1 | 4 | 7.9 | 3.3 |
30 | 6 | 2 | 4 | 7 | 1 | 4 | 10.1 | 3.8 |
29 | 6 | 1 | 5 | 6 | 0 | 6 | 9.8 | 3.7 |
28 | 7 | 1 | 4 | 4 | 0 | 8 | 9.1 | 3.5 |
27 | 4 | 1 | 7 | 8 | 0 | 4 | 7.6 | 4.1 |
25 | 1 | 2 | 9 | 4 | 0 | 8 | 9.8 | 4.3 |
24 | 5 | 1 | 4 | 6 | 0 | 4 | 10.2 | 3.7 |
23 | 6 | 1 | 5 | 7 | 0 | 5 | 10.1 | 4.1 |
22 | 8 | 0 | 4 | 7 | 1 | 4 | 8.9 | 3.8 |
21 | 5 | 0 | 7 | 5 | 1 | 6 | 8.7 | 4.4 |