Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 9 | 14 | 8 | 1 | 41 | 12 | 29% |
Chủ | 14 | 2 | 10 | 2 | 0 | 16 | 21 | 14% |
Khách | 17 | 7 | 4 | 6 | 1 | 25 | 5 | 41% |
Gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 4 | 10 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 7 | 8 | 16 | -20 | 29 | 22 | 23% |
Chủ | 15 | 4 | 5 | 6 | -4 | 17 | 19 | 27% |
Khách | 16 | 3 | 3 | 10 | -16 | 12 | 19 | 19% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Crawley Town
Blackpool
Crawley Town
Blackpool
|
20 | 20 | 21 | 21 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Blackpool
Crawley Town
Blackpool
Crawley Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Crawley Town
Blackpool
Crawley Town
Blackpool
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Blackpool
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Blackpool
Mansfield Town
Blackpool
Mansfield Town
|
12 | 33 | 12 | 33 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Blackpool
Rotherham United
Blackpool
Rotherham United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Blackpool
Burton Albion FC
Blackpool
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Blackpool
Charlton Athletic
Blackpool
Charlton Athletic
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Lincoln City
Blackpool
Lincoln City
Blackpool
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Exeter City
Blackpool
Exeter City
Blackpool
|
03 | 13 | 03 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Blackpool
Huddersfield Town
Blackpool
Huddersfield Town
|
20 | 22 | 20 | 22 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Blackpool
Wycombe Wanderers
Blackpool
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Blackpool
Shrewsbury Town
Blackpool
Shrewsbury Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Birmingham
Blackpool
Birmingham
Blackpool
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Wrexham
Blackpool
Wrexham
Blackpool
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Blackpool
Stevenage Borough
Blackpool
Stevenage Borough
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG JPT
|
Blackpool
U21 Aston Villa
Blackpool
U21 Aston Villa
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Reading
Blackpool
Reading
Blackpool
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Shrewsbury Town
Blackpool
Shrewsbury Town
Blackpool
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG FAC
|
Blackpool
Birmingham
Blackpool
Birmingham
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Bristol Rovers
Blackpool
Bristol Rovers
Blackpool
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Blackpool
Bolton Wanderers
Blackpool
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG L1
|
Blackpool
Northampton Town
Blackpool
Northampton Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG JPT
|
Harrogate Town
Blackpool
Harrogate Town
Blackpool
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Crawley Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Crawley Town
Wigan Athletic
Crawley Town
Wigan Athletic
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Crawley Town
Wycombe Wanderers
Crawley Town
Wycombe Wanderers
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG L1
|
Crawley Town
Stevenage Borough
Crawley Town
Stevenage Borough
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Crawley Town
Bolton Wanderers
Crawley Town
|
00 | 4 3 | 00 | 4 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG L1
|
Crawley Town
Wrexham
Crawley Town
Wrexham
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Mansfield Town
Crawley Town
Mansfield Town
Crawley Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L1
|
Stockport County
Crawley Town
Stockport County
Crawley Town
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Crawley Town
Burton Albion FC
Crawley Town
Burton Albion FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Barnsley
Crawley Town
Barnsley
Crawley Town
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Exeter City
Crawley Town
Exeter City
Crawley Town
|
14 | 4 4 | 14 | 4 4 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Crawley Town
Leyton Orient
Crawley Town
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Crawley Town
Birmingham
Crawley Town
Birmingham
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Peterborough United
Crawley Town
Peterborough United
Crawley Town
|
21 | 4 3 | 21 | 4 3 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Crawley Town
Charlton Athletic
Crawley Town
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG FAC
|
Crawley Town
Lincoln City
Crawley Town
Lincoln City
|
22 | 3 4 | 22 | 3 4 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Crawley Town
Rotherham United
Crawley Town
Rotherham United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Bristol Rovers
Crawley Town
Bristol Rovers
Crawley Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG JPT
|
Wycombe Wanderers
Crawley Town
Wycombe Wanderers
Crawley Town
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Crawley Town
Huddersfield Town
Crawley Town
Huddersfield Town
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Crawley Town
Burton Albion FC
Crawley Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
5 | 6 | 5 |
Chủ vs Last 12 |
4 | 8 | 2 |
Khách vs Top 12 |
5 | 4 | 9 |
Khách vs Last 12 |
2 | 4 | 7 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Tom Reeves |
Điều khiển Blackpool | 2 T 0 H 0 B |
Điều khiển Crawley Town | 1 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.2 |
Chấn thương
2 | Andy Lyons | Liam Fraser | 10 |
Ryan Sandford | - |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 15
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.5
-
11 Tổng số mất bàn 19
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.9
-
20% TL thắng 20%
-
80% TL hòa 40%
-
0% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | 5 | 0 | 7 | 6 | 0 | 6 | 10.4 | 3.9 |
31 | 4 | 0 | 6 | 4 | 1 | 5 | 8.2 | 3.4 |
30 | 6 | 2 | 4 | 7 | 1 | 4 | 10.1 | 3.8 |
29 | 6 | 1 | 5 | 6 | 0 | 6 | 9.8 | 3.7 |
28 | 7 | 1 | 4 | 4 | 0 | 8 | 9.1 | 3.5 |
27 | 4 | 1 | 7 | 8 | 0 | 4 | 7.6 | 4.1 |
25 | 1 | 2 | 9 | 4 | 0 | 8 | 9.8 | 4.3 |
24 | 5 | 1 | 4 | 6 | 0 | 4 | 10.2 | 3.7 |
23 | 6 | 1 | 5 | 7 | 0 | 5 | 10.1 | 4.1 |
22 | 8 | 0 | 4 | 7 | 1 | 4 | 8.9 | 3.8 |
3 trận sắp tới
Blackpool |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Blackpool
Leyton Orient
|
21 Ngày |
Crawley Town |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Crawley Town
|
21 Ngày |