Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 10 | 5 | 16 | -15 | 35 | 18 | 32% |
Chủ | 15 | 5 | 3 | 7 | -5 | 18 | 21 | 33% |
Khách | 16 | 5 | 2 | 9 | -10 | 17 | 16 | 31% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -11 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 9 | 9 | 15 | -18 | 36 | 17 | 27% |
Chủ | 16 | 6 | 3 | 7 | -6 | 21 | 15 | 38% |
Khách | 17 | 3 | 6 | 8 | -12 | 15 | 18 | 18% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -2 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Northampton Town
Exeter City
Northampton Town
Exeter City
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Northampton Town
Exeter City
Northampton Town
Exeter City
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Exeter City
Northampton Town
Exeter City
Northampton Town
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L2
|
Northampton Town
Exeter City
Northampton Town
Exeter City
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Exeter City
Northampton Town
Exeter City
Northampton Town
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG JPT
|
Exeter City
Northampton Town
Exeter City
Northampton Town
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Exeter City(N)
Northampton Town
Exeter City(N)
Northampton Town
|
02 | 02 | 04 | 04 |
0
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Northampton Town
Exeter City
Northampton Town
Exeter City
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Exeter City
Northampton Town
Exeter City
Northampton Town
|
11 | 11 | 32 | 32 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Northampton Town
Exeter City
Northampton Town
Exeter City
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Exeter City
Northampton Town
Exeter City
Northampton Town
|
21 | 21 | 22 | 22 |
0/0.5
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Exeter City
Northampton Town
Exeter City
Northampton Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
|
2.5/3
X
|
ENG L2
|
Northampton Town
Exeter City
Northampton Town
Exeter City
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0.5
B
|
2.5
T
|
ENG L2
|
Exeter City
Northampton Town
Exeter City
Northampton Town
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0/0.5
B
|
2.5
X
|
ENG L2
|
Northampton Town
Exeter City
Northampton Town
Exeter City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
|
2/2.5
X
|
ENG L2
|
Exeter City
Northampton Town
Exeter City
Northampton Town
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
B
|
2/2.5
X
|
ENG L2
|
Northampton Town
Exeter City
Northampton Town
Exeter City
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0/0.5
T
|
2.5
T
|
ENG L2
|
Exeter City
Northampton Town
Exeter City
Northampton Town
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0/0.5
T
|
2.5
T
|
ENG L2
|
Northampton Town
Exeter City
Northampton Town
Exeter City
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0
B
|
2.5/3
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Exeter City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Exeter City
Charlton Athletic
Exeter City
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Cambridge United
Exeter City
Cambridge United
Exeter City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Exeter City
Nottingham Forest
Exeter City
Nottingham Forest
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Exeter City
Stevenage Borough
Exeter City
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Exeter City
Leyton Orient
Exeter City
Leyton Orient
|
04 | 26 | 04 | 26 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Exeter City
Blackpool
Exeter City
Blackpool
|
03 | 13 | 03 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Peterborough United
Exeter City
Peterborough United
Exeter City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Birmingham
Exeter City
Birmingham
Exeter City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Exeter City
Oxford United
Exeter City
Oxford United
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Exeter City
Bolton Wanderers
Exeter City
Bolton Wanderers
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Exeter City
Wycombe Wanderers
Exeter City
|
00 | 21 | 00 | 21 |
H
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Exeter City
Crawley Town
Exeter City
Crawley Town
|
14 | 44 | 14 | 44 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Exeter City
Bristol Rovers
Exeter City
Bristol Rovers
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Exeter City
Burton Albion FC
Exeter City
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Exeter City
Barnsley
Exeter City
Barnsley
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG JPT
|
Exeter City
Birmingham
Exeter City
Birmingham
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Stockport County
Exeter City
Stockport County
Exeter City
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Exeter City
Wycombe Wanderers
Exeter City
Wycombe Wanderers
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Exeter City
Chesterfield
Exeter City
Chesterfield
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Exeter City
Birmingham
Exeter City
Birmingham
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Northampton Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Northampton Town
Barnsley
Northampton Town
Barnsley
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Northampton Town
Bristol Rovers
Northampton Town
Bristol Rovers
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Northampton Town
Wrexham
Northampton Town
Wrexham
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Mansfield Town
Northampton Town
Mansfield Town
Northampton Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L1
|
Northampton Town
Huddersfield Town
Northampton Town
Huddersfield Town
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Northampton Town
Bolton Wanderers
Northampton Town
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Northampton Town
Wycombe Wanderers
Northampton Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Northampton Town
Lincoln City
Northampton Town
Lincoln City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Northampton Town
Burton Albion FC
Northampton Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Northampton Town
Stevenage Borough
Northampton Town
Stevenage Borough
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Shrewsbury Town
Northampton Town
Shrewsbury Town
Northampton Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Reading
Northampton Town
Reading
Northampton Town
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Northampton Town
Charlton Athletic
Northampton Town
Charlton Athletic
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG JPT
|
Peterborough United
Northampton Town
Peterborough United
Northampton Town
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG L1
|
Rotherham United
Northampton Town
Rotherham United
Northampton Town
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Northampton Town
Peterborough United
Northampton Town
Peterborough United
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Northampton Town
Stevenage Borough
Northampton Town
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2
0.5/1
H
X
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Northampton Town
Wigan Athletic
Northampton Town
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Northampton Town
Cambridge United
Northampton Town
Cambridge United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Blackpool
Northampton Town
Blackpool
Northampton Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
2 | 2 | 11 |
Chủ vs Last 12 |
7 | 3 | 5 |
Khách vs Top 12 |
3 | 3 | 8 |
Khách vs Last 12 |
6 | 6 | 7 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Charles Breakspear |
Điều khiển Exeter City | 11 T 2 H 8 B |
Điều khiển Northampton Town | 5 T 3 H 5 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5.4 |
Chấn thương
5 | Jack Fitzwater | Patrick Brough | 33 |
15 | Johnly Yfeko | Ali Koiki | 14 |
13 | Yanic Wildschut | Callum Morton | 39 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 9
-
1.2 Trung bình ghi bàn 0.9
-
23 Tổng số mất bàn 11
-
2.3 Trung bình mất bàn 1.1
-
20% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 20%
-
60% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 6 | 0 | 6 | 5 | 0 | 7 | 9.3 | 3.4 |
32 | 5 | 0 | 7 | 6 | 0 | 6 | 10.4 | 3.9 |
31 | 4 | 0 | 6 | 4 | 1 | 5 | 8.2 | 3.4 |
30 | 6 | 2 | 4 | 7 | 1 | 4 | 10.1 | 3.8 |
29 | 6 | 1 | 5 | 6 | 0 | 6 | 9.8 | 3.7 |
28 | 7 | 1 | 4 | 4 | 0 | 8 | 9.1 | 3.5 |
27 | 4 | 1 | 7 | 8 | 0 | 4 | 7.6 | 4.1 |
26 | 2 | 1 | 6 | 3 | 0 | 6 | 11.8 | 3.8 |
25 | 1 | 2 | 9 | 4 | 0 | 8 | 9.8 | 4.3 |
24 | 6 | 1 | 4 | 7 | 0 | 4 | 10.2 | 3.6 |
3 trận sắp tới
Exeter City |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Rotherham United
Exeter City
|
14 Ngày |
ENG L1
|
Lincoln City
Exeter City
|
21 Ngày |
Northampton Town |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Northampton Town
Birmingham
|
14 Ngày |
ENG L1
|
Northampton Town
Blackpool
|
21 Ngày |