Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 16 | 9 | 8 | 17 | 57 | 4 | 48% |
Chủ | 16 | 10 | 3 | 3 | 11 | 33 | 5 | 62% |
Khách | 17 | 6 | 6 | 5 | 6 | 24 | 6 | 35% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 10 | 14 | 8 | 3 | 44 | 11 | 31% |
Chủ | 15 | 3 | 10 | 2 | 2 | 19 | 16 | 20% |
Khách | 17 | 7 | 4 | 6 | 1 | 25 | 5 | 41% |
Gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 4 | 10 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Blackpool
Stockport County
Blackpool
Stockport County
|
00 | 00 | 03 | 03 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Stockport County
Blackpool
Stockport County
Blackpool
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0/0.5
B
|
|
ENG L1
|
Blackpool
Stockport County
Blackpool
Stockport County
|
02 | 02 | 04 | 04 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Stockport County
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Cambridge United
Stockport County
Cambridge United
Stockport County
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Stockport County
Wigan Athletic
Stockport County
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Bristol Rovers
Stockport County
Bristol Rovers
Stockport County
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Stockport County
Barnsley
Stockport County
Barnsley
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Stockport County
Leyton Orient
Stockport County
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Stockport County
Shrewsbury Town
Stockport County
Shrewsbury Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Stockport County
Crawley Town
Stockport County
Crawley Town
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Reading
Stockport County
Reading
Stockport County
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Crystal Palace
Stockport County
Crystal Palace
Stockport County
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Stockport County
Mansfield Town
Stockport County
Mansfield Town
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Stockport County
Birmingham
Stockport County
Birmingham
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Rotherham United
Stockport County
Rotherham United
Stockport County
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Stockport County
Huddersfield Town
Stockport County
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Stockport County
Peterborough United
Stockport County
Peterborough United
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Stockport County
Stevenage Borough
Stockport County
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG JPT
|
Stockport County
Bradford AFC
Stockport County
Bradford AFC
|
22 | 23 | 22 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Stockport County
Exeter City
Stockport County
Exeter City
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Birmingham
Stockport County
Birmingham
Stockport County
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG FAC
|
Stockport County
Brackley Town
Stockport County
Brackley Town
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Stockport County
Burton Albion FC
Stockport County
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Blackpool
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Blackpool
Crawley Town
Blackpool
Crawley Town
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Blackpool
Mansfield Town
Blackpool
Mansfield Town
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Blackpool
Rotherham United
Blackpool
Rotherham United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Blackpool
Burton Albion FC
Blackpool
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Blackpool
Charlton Athletic
Blackpool
Charlton Athletic
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Lincoln City
Blackpool
Lincoln City
Blackpool
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Exeter City
Blackpool
Exeter City
Blackpool
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Blackpool
Huddersfield Town
Blackpool
Huddersfield Town
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Blackpool
Wycombe Wanderers
Blackpool
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Blackpool
Shrewsbury Town
Blackpool
Shrewsbury Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Birmingham
Blackpool
Birmingham
Blackpool
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Wrexham
Blackpool
Wrexham
Blackpool
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Blackpool
Stevenage Borough
Blackpool
Stevenage Borough
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG JPT
|
Blackpool
U21 Aston Villa
Blackpool
U21 Aston Villa
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Reading
Blackpool
Reading
Blackpool
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Shrewsbury Town
Blackpool
Shrewsbury Town
Blackpool
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG FAC
|
Blackpool
Birmingham
Blackpool
Birmingham
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Bristol Rovers
Blackpool
Bristol Rovers
Blackpool
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Blackpool
Bolton Wanderers
Blackpool
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG L1
|
Blackpool
Northampton Town
Blackpool
Northampton Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
8 | 4 | 5 |
Chủ vs Last 12 |
8 | 5 | 3 |
Khách vs Top 12 |
5 | 6 | 5 |
Khách vs Last 12 |
5 | 8 | 2 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Stephen Martin |
Điều khiển Stockport County | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Blackpool | 4 T 1 H 3 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4 |
Chấn thương
Andy Lyons | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 18
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.8
-
8 Tổng số mất bàn 12
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.2
-
60% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 70%
-
30% TL thua 0%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 6 | 0 | 6 | 5 | 0 | 7 | 9.3 | 3.4 |
32 | 5 | 0 | 7 | 6 | 0 | 6 | 10.4 | 3.9 |
31 | 4 | 0 | 6 | 4 | 1 | 5 | 8.2 | 3.4 |
30 | 6 | 2 | 4 | 7 | 1 | 4 | 10.1 | 3.8 |
29 | 6 | 1 | 5 | 6 | 0 | 6 | 9.8 | 3.7 |
28 | 7 | 1 | 4 | 4 | 0 | 8 | 9.1 | 3.5 |
27 | 4 | 1 | 7 | 8 | 0 | 4 | 7.6 | 4.1 |
26 | 2 | 1 | 6 | 3 | 0 | 6 | 11.8 | 3.8 |
25 | 1 | 2 | 9 | 4 | 0 | 8 | 9.8 | 4.3 |
24 | 6 | 1 | 4 | 7 | 0 | 4 | 10.2 | 3.6 |
3 trận sắp tới
Stockport County |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Stockport County
|
14 Ngày |
ENG L1
|
Wrexham
Stockport County
|
21 Ngày |
Blackpool |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Blackpool
Leyton Orient
|
14 Ngày |
ENG L1
|
Northampton Town
Blackpool
|
21 Ngày |