Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 17 | 7 | 10 | 16 | 58 | 5 | 50% |
Chủ | 17 | 8 | 4 | 5 | 4 | 28 | 9 | 47% |
Khách | 17 | 9 | 3 | 5 | 12 | 30 | 4 | 53% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 18 | 8 | 7 | 20 | 62 | 3 | 55% |
Chủ | 18 | 12 | 4 | 2 | 18 | 40 | 2 | 67% |
Khách | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | 9 | 40% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Wrexham
Huddersfield Town
Wrexham
Huddersfield Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
|
2.5
X
|
INT CF
|
Wrexham
Huddersfield Town
Wrexham
Huddersfield Town
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-0.5
T
|
2.5
T
|
INT CF
|
Wrexham
Huddersfield Town
Wrexham
Huddersfield Town
|
11 | 11 | 13 | 13 |
|
|
ENG L1
|
Wrexham
Huddersfield Town
Wrexham
Huddersfield Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
T
|
|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Wrexham
Huddersfield Town
Wrexham
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Huddersfield Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Huddersfield Town
Stevenage Borough
Huddersfield Town
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Huddersfield Town
Wigan Athletic
Huddersfield Town
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Peterborough United
Huddersfield Town
Peterborough United
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Shrewsbury Town
Huddersfield Town
Shrewsbury Town
Huddersfield Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Barnsley
Huddersfield Town
Barnsley
Huddersfield Town
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Reading
Huddersfield Town
Reading
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Northampton Town
Huddersfield Town
Northampton Town
Huddersfield Town
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Birmingham
Huddersfield Town
Birmingham
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Bolton Wanderers
Huddersfield Town
Bolton Wanderers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Blackpool
Huddersfield Town
Blackpool
Huddersfield Town
|
20 | 22 | 20 | 22 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Huddersfield Town
Wycombe Wanderers
Huddersfield Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Rotherham United
Huddersfield Town
Rotherham United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Burton Albion FC
Huddersfield Town
Burton Albion FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Stockport County
Huddersfield Town
Stockport County
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Cambridge United
Huddersfield Town
Cambridge United
Huddersfield Town
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Lincoln City
Huddersfield Town
Lincoln City
|
02 | 22 | 02 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG JPT
|
Bolton Wanderers
Huddersfield Town
Bolton Wanderers
Huddersfield Town
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG L1
|
Mansfield Town
Huddersfield Town
Mansfield Town
Huddersfield Town
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Wigan Athletic
Huddersfield Town
Wigan Athletic
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Huddersfield Town
Leyton Orient
Huddersfield Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Wrexham
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Wrexham
Bolton Wanderers
Wrexham
Bolton Wanderers
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG JPT
|
Wrexham
Peterborough United
Wrexham
Peterborough United
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Mansfield Town
Wrexham
Mansfield Town
Wrexham
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Wrexham
Leyton Orient
Wrexham
Leyton Orient
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Northampton Town
Wrexham
Northampton Town
Wrexham
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG JPT
|
Wrexham
Bolton Wanderers
Wrexham
Bolton Wanderers
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG JPT
|
Port Vale
Wrexham
Port Vale
Wrexham
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Crawley Town
Wrexham
Crawley Town
Wrexham
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Wrexham
Stevenage Borough
Wrexham
Stevenage Borough
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Wrexham
Birmingham
Wrexham
Birmingham
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Shrewsbury Town
Wrexham
Shrewsbury Town
Wrexham
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Wrexham
Peterborough United
Wrexham
Peterborough United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Barnsley
Wrexham
Barnsley
Wrexham
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Wrexham
Wigan Athletic
Wrexham
Wigan Athletic
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Wrexham
Blackpool
Wrexham
Blackpool
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Bristol Rovers
Wrexham
Bristol Rovers
Wrexham
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Wrexham
Cambridge United
Wrexham
Cambridge United
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG JPT
|
Wrexham
Crewe Alexandra
Wrexham
Crewe Alexandra
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Wrexham
Burton Albion FC
Wrexham
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Wrexham
Barnsley
Wrexham
Barnsley
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
9 | 3 | 3 |
Chủ vs Last 12 |
8 | 4 | 7 |
Khách vs Top 12 |
8 | 5 | 5 |
Khách vs Last 12 |
10 | 3 | 2 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Farai Hallam |
Điều khiển Huddersfield Town | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Wrexham | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.1 |
Chấn thương
20 | Oliver Turton | Callum Burton | 13 |
William Boyle | 25 | ||
Andy Cannon | 8 | ||
Luke Bolton | 17 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 17
-
1 Trung bình ghi bàn 1.7
-
12 Tổng số mất bàn 11
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.1
-
30% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 30%
-
50% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 5 | 0 | 7 | 7 | 0 | 5 | 10.4 | 3.1 |
33 | 6 | 0 | 6 | 5 | 0 | 7 | 9.3 | 3.4 |
32 | 5 | 0 | 7 | 6 | 0 | 6 | 10.4 | 3.9 |
31 | 4 | 0 | 6 | 4 | 1 | 5 | 8.2 | 3.4 |
30 | 6 | 2 | 4 | 7 | 1 | 4 | 10.1 | 3.8 |
29 | 6 | 1 | 5 | 6 | 0 | 6 | 9.8 | 3.7 |
28 | 7 | 1 | 4 | 4 | 0 | 8 | 9.1 | 3.5 |
27 | 4 | 1 | 7 | 8 | 0 | 4 | 7.6 | 4.1 |
26 | 2 | 1 | 6 | 3 | 0 | 6 | 11.8 | 3.8 |
25 | 1 | 2 | 9 | 4 | 0 | 8 | 9.8 | 4.3 |
3 trận sắp tới
Huddersfield Town |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Crawley Town
|
11 Ngày |
ENG L1
|
Huddersfield Town
Wycombe Wanderers
|
18 Ngày |
ENG L1
|
Charlton Athletic
Huddersfield Town
|
25 Ngày |
Wrexham |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Wrexham
|
11 Ngày |
ENG L1
|
Wrexham
Stockport County
|
18 Ngày |
ENG L1
|
Exeter City
Wrexham
|
25 Ngày |