Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 12 | 15 | 9 | 6 | 51 | 11 | 33% |
Chủ | 17 | 4 | 11 | 2 | 3 | 23 | 16 | 24% |
Khách | 19 | 8 | 4 | 7 | 3 | 28 | 5 | 42% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 16 | 5 | 15 | 14 | 53 | 9 | 44% |
Chủ | 19 | 9 | 3 | 7 | 11 | 30 | 9 | 47% |
Khách | 17 | 7 | 2 | 8 | 3 | 23 | 10 | 41% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Leyton Orient
Blackpool
Leyton Orient
Blackpool
|
10 | 10 | 30 | 30 |
-0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Blackpool
Leyton Orient
Blackpool
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Blackpool
Leyton Orient
Blackpool
Leyton Orient
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Blackpool
Leyton Orient
Blackpool
Leyton Orient
|
20 | 20 | 31 | 31 |
1.5/2
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG L2
|
Leyton Orient
Blackpool
Leyton Orient
Blackpool
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Blackpool(N)
Leyton Orient
Blackpool(N)
Leyton Orient
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Blackpool
Leyton Orient
Blackpool
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
|
|
ENG L1
|
Blackpool
Leyton Orient
Blackpool
Leyton Orient
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5
T
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Blackpool
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Blackpool
Cambridge United
Blackpool
Cambridge United
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Barnsley
Blackpool
Barnsley
Blackpool
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG L1
|
Blackpool
Peterborough United
Blackpool
Peterborough United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L1
|
Stockport County
Blackpool
Stockport County
Blackpool
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Blackpool
Crawley Town
Blackpool
Crawley Town
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Blackpool
Mansfield Town
Blackpool
Mansfield Town
|
12 | 33 | 12 | 33 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Blackpool
Rotherham United
Blackpool
Rotherham United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Blackpool
Burton Albion FC
Blackpool
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Blackpool
Charlton Athletic
Blackpool
Charlton Athletic
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Lincoln City
Blackpool
Lincoln City
Blackpool
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Exeter City
Blackpool
Exeter City
Blackpool
|
03 | 13 | 03 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Blackpool
Huddersfield Town
Blackpool
Huddersfield Town
|
20 | 22 | 20 | 22 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Blackpool
Wycombe Wanderers
Blackpool
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Blackpool
Shrewsbury Town
Blackpool
Shrewsbury Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Birmingham
Blackpool
Birmingham
Blackpool
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Wrexham
Blackpool
Wrexham
Blackpool
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Blackpool
Stevenage Borough
Blackpool
Stevenage Borough
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG JPT
|
Blackpool
U21 Aston Villa
Blackpool
U21 Aston Villa
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Reading
Blackpool
Reading
Blackpool
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Shrewsbury Town
Blackpool
Shrewsbury Town
Blackpool
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
Leyton Orient
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Leyton Orient
Northampton Town
Leyton Orient
Northampton Town
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Rotherham United
Leyton Orient
Rotherham United
Leyton Orient
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Charlton Athletic
Leyton Orient
Charlton Athletic
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
ENG L1
|
Birmingham
Leyton Orient
Birmingham
Leyton Orient
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Leyton Orient
Bolton Wanderers
Leyton Orient
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Wrexham
Leyton Orient
Wrexham
Leyton Orient
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Lincoln City
Leyton Orient
Lincoln City
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Mansfield Town
Leyton Orient
Mansfield Town
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Leyton Orient
Manchester City
Leyton Orient
Manchester City
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Stockport County
Leyton Orient
Stockport County
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Exeter City
Leyton Orient
Exeter City
Leyton Orient
|
04 | 2 6 | 04 | 2 6 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Reading
Leyton Orient
Reading
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG JPT
|
Leyton Orient
Stevenage Borough
Leyton Orient
Stevenage Borough
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Peterborough United
Leyton Orient
Peterborough United
Leyton Orient
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG FAC
|
Leyton Orient
Derby County
Leyton Orient
Derby County
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Shrewsbury Town
Leyton Orient
Shrewsbury Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Bristol Rovers
Leyton Orient
Bristol Rovers
Leyton Orient
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Cambridge United
Leyton Orient
Cambridge United
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Crawley Town
Leyton Orient
Crawley Town
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Barnsley
Leyton Orient
Barnsley
Leyton Orient
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
6 | 6 | 6 |
Chủ vs Last 12 |
6 | 9 | 2 |
Khách vs Top 12 |
6 | 2 | 10 |
Khách vs Last 12 |
10 | 3 | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 12
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.2
-
10 Tổng số mất bàn 15
-
1 Trung bình mất bàn 1.5
-
40% TL thắng 30%
-
50% TL hòa 0%
-
10% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | 5 | 2 | 5 | 3 | 0 | 9 | 9.3 | 3.1 |
35 | 6 | 0 | 6 | 2 | 0 | 10 | 9.3 | 3.3 |
34 | 5 | 0 | 7 | 7 | 0 | 5 | 10.4 | 3.1 |
33 | 6 | 0 | 6 | 5 | 0 | 7 | 9.3 | 3.4 |
32 | 5 | 0 | 7 | 6 | 0 | 6 | 10.4 | 3.9 |
31 | 4 | 0 | 6 | 4 | 1 | 5 | 8.2 | 3.4 |
30 | 6 | 2 | 4 | 7 | 1 | 4 | 10.1 | 3.8 |
29 | 6 | 1 | 5 | 6 | 0 | 6 | 9.8 | 3.7 |
28 | 7 | 1 | 4 | 4 | 0 | 8 | 9.1 | 3.5 |
27 | 4 | 1 | 7 | 8 | 0 | 4 | 7.6 | 4.1 |
3 trận sắp tới
Blackpool |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Northampton Town
Blackpool
|
7 Ngày |
ENG L1
|
Blackpool
Bolton Wanderers
|
14 Ngày |
ENG L1
|
Blackpool
Reading
|
17 Ngày |
Leyton Orient |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Mansfield Town
Leyton Orient
|
7 Ngày |
ENG L1
|
Leyton Orient
Stevenage Borough
|
14 Ngày |
ENG L1
|
Burton Albion FC
Leyton Orient
|
17 Ngày |