Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 8 | 5 | 11 | -3 | 29 | 17 | 33% |
Chủ | 12 | 4 | 2 | 6 | -1 | 14 | 18 | 33% |
Khách | 12 | 4 | 3 | 5 | -2 | 15 | 9 | 33% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | 7 | 46% |
Chủ | 12 | 7 | 4 | 1 | 12 | 25 | 3 | 58% |
Khách | 12 | 4 | 3 | 5 | 2 | 15 | 8 | 33% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D2
|
SD Huesca
CD Castellon
SD Huesca
CD Castellon
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
SD Huesca(N)
CD Castellon
SD Huesca(N)
CD Castellon
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1
H
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
SD Huesca(N)
CD Castellon
SD Huesca(N)
CD Castellon
|
10 | 10 | 22 | 22 |
1/1.5
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SPA D2
|
CD Castellon
SD Huesca
CD Castellon
SD Huesca
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0/0.5
B
|
2/2.5
T
|
SPA D2
|
SD Huesca
CD Castellon
SD Huesca
CD Castellon
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
B
|
2/2.5
X
|
SPA D2
|
CD Castellon
SD Huesca
CD Castellon
SD Huesca
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
B
|
2/2.5
X
|
SPA D2
|
SD Huesca
CD Castellon
SD Huesca
CD Castellon
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0
H
|
2/2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
CD Castellon
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D2
|
Real Oviedo
CD Castellon
Real Oviedo
CD Castellon
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
SPA D2
|
CD Castellon
Cordoba C.F.
CD Castellon
Cordoba C.F.
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
SPA D2
|
Tenerife
CD Castellon
Tenerife
CD Castellon
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA D2
|
CD Castellon
Elche
CD Castellon
Elche
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA D2
|
Deportivo La Coruna
CD Castellon
Deportivo La Coruna
CD Castellon
|
31 | 51 | 31 | 51 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SPA D2
|
CD Castellon
FC Cartagena
CD Castellon
FC Cartagena
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D2
|
Albacete
CD Castellon
Albacete
CD Castellon
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SPA CUP
|
SD Ponferradina
CD Castellon
SD Ponferradina
CD Castellon
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
SPA D2
|
CD Castellon
Malaga
CD Castellon
Malaga
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D2
|
CD Castellon
Racing de Ferrol
CD Castellon
Racing de Ferrol
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
SPA D2
|
SD Huesca
CD Castellon
SD Huesca
CD Castellon
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D2
|
CD Castellon
CD Mirandes
CD Castellon
CD Mirandes
|
03 | 13 | 03 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SPA D2
|
Cordoba C.F.
CD Castellon
Cordoba C.F.
CD Castellon
|
02 | 22 | 02 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SPA CUP
|
Aguilas CF
CD Castellon
Aguilas CF
CD Castellon
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
B
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D2
|
Zaragoza
CD Castellon
Zaragoza
CD Castellon
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D2
|
CD Castellon
Granada CF
CD Castellon
Granada CF
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
T
|
3
T
|
SPA D2
|
CD Castellon
Levante
CD Castellon
Levante
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2/2.5
X
|
SPA D2
|
Sporting de Gijon
CD Castellon
Sporting de Gijon
CD Castellon
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
T
|
SPA D2
|
Eldense
CD Castellon
Eldense
CD Castellon
|
23 | 23 | 23 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SPA D2
|
CD Castellon
Tenerife
CD Castellon
Tenerife
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
SD Huesca
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D2
|
SD Huesca
FC Cartagena
SD Huesca
FC Cartagena
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D2
|
Almeria
SD Huesca
Almeria
SD Huesca
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
SPA D2
|
SD Huesca
CD Mirandes
SD Huesca
CD Mirandes
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
SPA CUP
|
SD Huesca
Real Betis
SD Huesca
Real Betis
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D2
|
Levante
SD Huesca
Levante
SD Huesca
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D2
|
SD Huesca
Tenerife
SD Huesca
Tenerife
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
SPA D2
|
Racing Santander
SD Huesca
Racing Santander
SD Huesca
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D2
|
SD Huesca
Eibar
SD Huesca
Eibar
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA CUP
|
Gimnastic Tarragona
SD Huesca
Gimnastic Tarragona
SD Huesca
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D2
|
Real Oviedo
SD Huesca
Real Oviedo
SD Huesca
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D2
|
SD Huesca
CD Castellon
SD Huesca
CD Castellon
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D2
|
Eldense
SD Huesca
Eldense
SD Huesca
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D2
|
FC Cartagena
SD Huesca
FC Cartagena
SD Huesca
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
SPA D2
|
SD Huesca
Zaragoza
SD Huesca
Zaragoza
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
SPA CUP
|
CF Badalona
SD Huesca
CF Badalona
SD Huesca
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SPA D2
|
SD Huesca
Almeria
SD Huesca
Almeria
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
SPA D2
|
Sporting de Gijon
SD Huesca
Sporting de Gijon
SD Huesca
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D2
|
Racing de Ferrol
SD Huesca
Racing de Ferrol
SD Huesca
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
X
|
SPA D2
|
SD Huesca
Albacete
SD Huesca
Albacete
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
2
T
|
SPA D2
|
SD Huesca
Cadiz
SD Huesca
Cadiz
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
4 | 1 | 7 |
Chủ vs Last 11 |
4 | 4 | 4 |
Khách vs Top 11 |
6 | 3 | 3 |
Khách vs Last 11 |
5 | 4 | 3 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Marta Huerta de Aza |
Điều khiển CD Castellon | 0 T 1 H 1 B |
Điều khiển SD Huesca | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 55.56% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5.11 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 14
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.4
-
14 Tổng số mất bàn 3
-
1.4 Trung bình mất bàn 0.3
-
20% TL thắng 70%
-
30% TL hòa 20%
-
50% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 6 | 0 | 4 | 7 | 1 | 2 | 9.4 | 3.7 |
23 | 3 | 0 | 8 | 6 | 2 | 3 | 8.0 | 4.4 |
22 | 3 | 1 | 7 | 3 | 1 | 7 | 9.6 | 5.4 |
21 | 3 | 0 | 8 | 4 | 1 | 6 | 9.1 | 4.4 |
20 | 6 | 2 | 3 | 7 | 1 | 3 | 7.7 | 4.7 |
19 | 5 | 2 | 4 | 4 | 0 | 7 | 9.2 | 5.1 |
18 | 8 | 0 | 3 | 6 | 0 | 5 | 9.4 | 4.9 |
17 | 4 | 2 | 5 | 5 | 0 | 6 | 7.8 | 5.3 |
16 | 4 | 3 | 4 | 4 | 1 | 6 | 9.0 | 5.1 |
15 | 7 | 0 | 4 | 4 | 0 | 7 | 9.8 | 4.3 |