Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 20 | 4 | 4 | 32 | 64 | 1 | 71% |
Chủ | 14 | 11 | 0 | 3 | 16 | 33 | 1 | 79% |
Khách | 14 | 9 | 4 | 1 | 16 | 31 | 1 | 64% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 3 | 4 | 19 | -36 | 13 | 12 | 12% |
Chủ | 13 | 2 | 2 | 9 | -15 | 8 | 12 | 15% |
Khách | 13 | 1 | 2 | 10 | -21 | 5 | 12 | 8% |
Gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -8 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIR D1
|
Loughgall FC
Linfield FC
Loughgall FC
Linfield FC
|
02 | 02 | 13 | 13 |
-2
H
T
|
3/3.5
T
|
NIR D1
|
Linfield FC
Loughgall FC
Linfield FC
Loughgall FC
|
40 | 40 | 51 | 51 |
2
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NIR D1
|
Loughgall FC
Linfield FC
Loughgall FC
Linfield FC
|
00 | 00 | 12 | 12 |
-1
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
NIR D1
|
Linfield FC
Loughgall FC
Linfield FC
Loughgall FC
|
11 | 11 | 51 | 51 |
2/2.5
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NIR D1
|
Loughgall FC
Linfield FC
Loughgall FC
Linfield FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Loughgall FC
Linfield FC
Loughgall FC
Linfield FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
NIR CUP
|
Loughgall FC
Linfield FC
Loughgall FC
Linfield FC
|
01 | 01 | 13 | 13 |
|
|
INT CF
|
Loughgall FC
Linfield FC
Loughgall FC
Linfield FC
|
00 | 00 | 12 | 12 |
-1.5/2
B
|
4
X
|
NIR D1
|
Loughgall FC
Linfield FC
Loughgall FC
Linfield FC
|
02 | 02 | 06 | 06 |
|
|
NIR D1
|
Linfield FC
Loughgall FC
Linfield FC
Loughgall FC
|
20 | 20 | 70 | 70 |
|
|
NIR D1
|
Linfield FC
Loughgall FC
Linfield FC
Loughgall FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
NIR D1
|
Loughgall FC
Linfield FC
Loughgall FC
Linfield FC
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
NIR D1
|
Loughgall FC
Linfield FC
Loughgall FC
Linfield FC
|
00 | 00 | 04 | 04 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Linfield FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIR D1
|
Linfield FC
Larne FC
Linfield FC
Larne FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
NIR D1
|
Ballymena United
Linfield FC
Ballymena United
Linfield FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
NIR CUP
|
Glentoran FC
Linfield FC
Glentoran FC
Linfield FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
NIR D1
|
Linfield FC
Crusaders FC
Linfield FC
Crusaders FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
NIR D1
|
Linfield FC
Cliftonville
Linfield FC
Cliftonville
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
NIR D1
|
Portadown FC
Linfield FC
Portadown FC
Linfield FC
|
03 | 13 | 03 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
NIR D1
|
Linfield FC
Carrick Rangers
Linfield FC
Carrick Rangers
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
NIR CUP
|
Linfield FC
Wellington Rec
Linfield FC
Wellington Rec
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
NIR D1
|
Glentoran FC
Linfield FC
Glentoran FC
Linfield FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
NIR D1
|
Linfield FC
Glenavon Lurgan
Linfield FC
Glenavon Lurgan
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NIR D1
|
Dungannon Swifts
Linfield FC
Dungannon Swifts
Linfield FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
NIR D1
|
Linfield FC
Coleraine
Linfield FC
Coleraine
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
NIR LC
|
Linfield FC
Glentoran FC
Linfield FC
Glentoran FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
NIR D1
|
Linfield FC
Portadown FC
Linfield FC
Portadown FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
NIR D1
|
Glentoran FC
Linfield FC
Glentoran FC
Linfield FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
NIR D1
|
Larne FC
Linfield FC
Larne FC
Linfield FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
NIR D1
|
Linfield FC
Ballymena United
Linfield FC
Ballymena United
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
NIR D1
|
Carrick Rangers
Linfield FC
Carrick Rangers
Linfield FC
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
NIR D1
|
Linfield FC
Cliftonville
Linfield FC
Cliftonville
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
NIR D1
|
Loughgall FC
Linfield FC
Loughgall FC
Linfield FC
|
02 | 13 | 02 | 13 |
H
T
|
3/3.5
T
|
Loughgall FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIR CUP
|
Dollingstown
Loughgall FC
Dollingstown
Loughgall FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NIR D1
|
Loughgall FC
Glentoran FC
Loughgall FC
Glentoran FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
H
T
|
2.5/3
1
T
H
|
NIR D1
|
Cliftonville
Loughgall FC
Cliftonville
Loughgall FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NIR CUP
|
Institute FC
Loughgall FC
Institute FC
Loughgall FC
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NIR D1
|
Loughgall FC
Portadown FC
Loughgall FC
Portadown FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
NIR D1
|
Loughgall FC
Coleraine
Loughgall FC
Coleraine
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
NIR D1
|
Dungannon Swifts
Loughgall FC
Dungannon Swifts
Loughgall FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
NIR D1
|
Loughgall FC
Ballymena United
Loughgall FC
Ballymena United
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
NIR D1
|
Carrick Rangers
Loughgall FC
Carrick Rangers
Loughgall FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
NIR D1
|
Loughgall FC
Glentoran FC
Loughgall FC
Glentoran FC
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
NIR D1
|
Cliftonville
Loughgall FC
Cliftonville
Loughgall FC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
NIR D1
|
Loughgall FC
Coleraine
Loughgall FC
Coleraine
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
NIR D1
|
Crusaders FC
Loughgall FC
Crusaders FC
Loughgall FC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NIR D1
|
Loughgall FC
Glenavon Lurgan
Loughgall FC
Glenavon Lurgan
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
NIR D1
|
Dungannon Swifts
Loughgall FC
Dungannon Swifts
Loughgall FC
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
NIR D1
|
Loughgall FC
Linfield FC
Loughgall FC
Linfield FC
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
H
B
|
3/3.5
T
|
NIR D1
|
Portadown FC
Loughgall FC
Portadown FC
Loughgall FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
X
|
NIR D1
|
Ballymena United
Loughgall FC
Ballymena United
Loughgall FC
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
NIR LC
|
Loughgall FC
Armagh City
Loughgall FC
Armagh City
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
|
|
NIR D1
|
Loughgall FC
Crusaders FC
Loughgall FC
Crusaders FC
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
11 | 2 | 2 |
Chủ vs Last 6 |
9 | 2 | 2 |
Khách vs Top 6 |
2 | 1 | 12 |
Khách vs Last 6 |
1 | 3 | 7 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 13
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.3
-
6 Tổng số mất bàn 17
-
0.6 Trung bình mất bàn 1.7
-
70% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 20%
-
0% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | 3 | 7.2 | 2.4 |
27 | 3 | 2 | 1 | 5 | 0 | 1 | 7.3 | 3.0 |
26 | 1 | 0 | 4 | 2 | 0 | 3 | 7.0 | 5.0 |
25 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8.0 | 4.0 |
24 | 2 | 0 | 3 | 1 | 0 | 4 | 5.8 | 4.0 |
23 | 3 | 0 | 3 | 2 | 0 | 4 | 5.0 | 4.8 |
22 | 2 | 0 | 4 | 3 | 0 | 3 | 5.7 | 4.0 |
21 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | 3 | 7.8 | 3.8 |
19 | 2 | 0 | 4 | 4 | 1 | 1 | 8.3 | 6.8 |
18 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8.8 | 4.0 |
3 trận sắp tới
Linfield FC |
||
---|---|---|
NIR D1
|
Linfield FC
Glenavon Lurgan
|
28 Ngày |
NIR D1
|
Dungannon Swifts
Linfield FC
|
35 Ngày |
Loughgall FC |
||
---|---|---|
NIR D1
|
Crusaders FC
Loughgall FC
|
28 Ngày |
NIR D1
|
Loughgall FC
Ballymena United
|
35 Ngày |